Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
ĐOÀN NGUYỄN ANH KHOA
Xem chi tiết
Dương Hoài Giang
30 tháng 11 2021 lúc 8:30

xong rồi,tài liệu trên mạng đó.tui cũng từng truy cập vào mà học.xin lỗi là bị hỏng phông,mong thông cảm

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Hoàng Phúc
30 tháng 11 2021 lúc 8:37


1. Father (Dad/ Daddy): bố
2. Mother (Mom/Mum): Mẹ
3. Son: Con trai
4. Daughter: Con gái
5. Parent: Bố mẹ
6. Child (Số nhiều là Children): Con cái
7. Husband: Chồng
8. Wife: Vợ
9. Bother: Anh/Em trai
10. Sister: Chị/Em gái
11. Uncle: Chú/ cậu/ bác trai
12. Aunt: Cô/ dì/ bác gái
13. Nephew: Cháu trai
14. Niece: Cháu gái
15. Cousin: Anh/ Chị em họ
16. Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma)
17. Grandfather (Thường gọi là: Granddad, grandpa)
18. Grandparents: Ông bà
19. Boyfriend: Bạn trai
20. Girlfriend: Bạn gái
21. Partner: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
22. Godfather: Bố đỡ đầu
23. Godmother: Mẹ đỡ đầu
24. Godson: Con trai đỡ đầu
25. Goddaughter: Con gái đỡ đầu
26. Stepfather: Dượng
27. Stepmother: Mẹ kế
28. Half – sister: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
29. Half – brother: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
30. Mother – in – law: Mẹ chồng/ vợ
31. Father – in – law: Bố chồng/ vợ
32. Son – in – law: Con rể
33. Daughter – in – law: Chị/ em dâu
34. Brother – in – law: Anh/ Em rể

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Bảo Châu
30 tháng 11 2021 lúc 8:38
Mother: mẹFather: bốHusband: chồngWife: vợDaughter: con gáiSon: con traiParent: bố/ mẹChild: conSibling: anh/ chị/ em ruộtBrother: anh trai/ em traiSister: chị gái/ em gáiUncle: bác trai/ cậu/ chúAunt: bác gái/ dì/ côNephew: cháu traiNiece: cháu gáiGrandparent: ông bàGrandmother: bàGrandfather: ôngGrandson: cháu traiGranddaughter: cháu gáiGrandchild: cháuCousin: anh/ chị/ em họRelative: họ hàng

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

Nuclear family: Gia đình hạt nhânExtended family: Đại gia đìnhSingle parent: Bố/mẹ đơn thânOnly child: Con một

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai đóClose to: Thân thiết với ai đóRely on: Dựa dẫm vào tin tưởng vàoLook after: Chăm sócAdmire: Ngưỡng mộBring up: Nuôi dưỡngGeneration gap: Khoảng cách thế hệ

Từ vựng liên quan đến vợ/ chồng

Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợFather-in-law: bố chồng/ bố vợSon-in-law:con rểDaughter-in-law: con dâuSister-in-law: chị/ em dâuBrother-in-law: anh/ em rể#Tham Khảo
Khách vãng lai đã xóa
Vy Thảo
Xem chi tiết
Thu Hồng
6 tháng 4 2022 lúc 14:56

bảo vệ gì vậy em?

Nguyễn Hằng
Xem chi tiết
Chippy Linh
15 tháng 10 2017 lúc 20:12

dựa vào đây: How to improve your vocabulary - Learn English - Improve your English skills

Uyên Thảo
Xem chi tiết
Rinu
4 tháng 6 2019 lúc 12:12

-Trả lời

+Number

-Nine

-Nice

-Night

-No

-Next

-Not

-...

阮草~๖ۣۜDαɾƙ
4 tháng 6 2019 lúc 12:14

Nine

Near

Night

No

Neighbour

Now

Next

Not

New

Never

Nevertheless

Need

Needle
 

Uyên Thảo
4 tháng 6 2019 lúc 12:14

mơn bn nha nhưng mà ít quá

☠✔AFK✪Kaito Kid✔☠
Xem chi tiết
🎉 Party Popper
15 tháng 8 2019 lúc 8:35

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Khu vườn trên mây(team K...
15 tháng 8 2019 lúc 8:40

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

NIE
15 tháng 8 2019 lúc 9:54

yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.

Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
Nguyen Thi Mai
4 tháng 6 2017 lúc 21:37

- fun

- recreation

- relaxtion

- pleasure

- amusement

Huỳnh Huyền Linh
5 tháng 6 2017 lúc 9:11

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí

1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí

- Entertain: Giải trí

- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí

- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn

- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái

- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái

- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn

- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi

- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)

- Favorite: Yêu thích

- Popular: Phổ biến; Được yêu thích

- Event: Sự kiện

- Participate = Join = Take part in: Tham gia

- Participation: Sự tham gia

- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý

- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào

- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)

- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)

- Perform: Biểu diễn

- Performance: Buổi biểu diễn

- Review: Nhận xét; Đánh giá

- Documentary: Phim tài liệu

- Comedy: Phim hài

- Comedian: Diễn viên hài

- Actor: Nam diễn viên

- Actress: Nữ diễn viên

- Collect: Sưu tầm; Thu thập

- Collection: Bộ sưu tập

- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm

- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm

- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)

- Massage: Sự xoa bóp

- Orchestra: Dàn nhạc

- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế

- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện

- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện

Lê Thanh Nhàn
Xem chi tiết
Hà Đức Thọ
Xem chi tiết
Nguyễn Đức Mạnh
24 tháng 9 2018 lúc 16:32

hay quá

Hà Đức Thọ
24 tháng 9 2018 lúc 16:40

Chưa có view bình luận ở đây

hi

Dekisugi Hidetoshi
25 tháng 5 lúc 19:41

vâng ạ

Phạm Thị Hoàng Mai
Xem chi tiết
Vũ Thị Anh Thư
4 tháng 4 2020 lúc 9:37

lên mạng lấy

Khách vãng lai đã xóa