Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
19 tháng 8 2023 lúc 23:59
LandWater
valley, cave, rainforest, dunes, desertsea, river, falls, waves, ocean, beaches
Minh Hồng
20 tháng 8 2023 lúc 0:00

land: valley, cave, rainforest, dunes, desert

water: sea,river,falls, waves, ocean, beaches

Vũ Thị Quỳnh Liên
Xem chi tiết
Thanh Trà
14 tháng 3 2017 lúc 20:33

/dr/:dream,draw,drive,drop,dry,...

/tr/:street,strong,try,travel,tree,...

Trương Nguyễn Công Chính
14 tháng 3 2017 lúc 20:35

Tiếng anh 12 ak

Mk ko hiểu là làm sao???ucche

Trương Nguyễn Công Chính
14 tháng 3 2017 lúc 20:39

lỚP 12 ZỮ Z

mK MỚI HC LP 6 AK

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
20 tháng 8 2023 lúc 21:05

- ordinary (adj): thông thường, bình thường

- unusual (adj): không thông thường, không bình thường

- challenging (adj): thách thức

- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 15:40

co-creator (đồng sáng lập), ex-student (cựu sinh viên), overestimate (đánh giá quá cao), postgraduate (sau đại học), semiprofessional (bán chuyện nghiệp), undervalue (coi thường), oversleep (ngủ nướng).

Duc Nguyen
Xem chi tiết
Tử Đằng
12 tháng 9 2017 lúc 5:53

Complete the passage with the suitable words in the box:

Organize- whenever- whatever- together- make up- laundromat- by- meaning- word- record

I keep a (1)___make up__ of new words I come across. Then I (2)___record__ study cards. I write the word on one side of the card and the (3)___meaning___ on the other side. Oh, and I always include at least one sentence with the (4)___word____ in it . Then I go through the cards (5)__whenever_____ I have some spare time like when I'm waiting for my clothes at the (6)_laundromat__or between classes - and study the words until I know them (7)__by____ heart. Every week or so, I (8)__organize____ the cards into categories: you know, I put all the words (9)___together___ that have to do with foot... or work... or home... or school... (10)___whatever___ I can find my new words have in common.

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
19 tháng 8 2023 lúc 21:03

Tham khảo

Hearing

(thính giác)

Sight

(thị giác)

Smell

(khứu giác)

Taste

(vị giác)

Touch

(xúc giác)

sound (âm thanh), listening (nghe), tone – deafness (điếc giai điệu), have a good ear (có tai thính), listen (nghe)

look (nhìn), clour–blindness (mù màu), see (thấy), watch (xem)

smell (ngửi)

taste (nếm)

feel (cảm giác), hold (cầm/ giữ), losing sensation (mất cảm giác)

Khôi Doraemon Vũ
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:31

clothes

(quần áo)

sizes

(kích cỡ)

Others

(những cái khác)

- shorts (quần đùi)

- T – shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

Moon
Xem chi tiết
🔥💖Kin👽
24 tháng 3 2021 lúc 20:08

/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...

/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...

NHớ vote nha bạn

 

Bảo Trâm
24 tháng 3 2021 lúc 20:09
/dr//tr/
dropscountryside
driptravel
drivetractor
drippingtrain

draw         truck

drink          trip

 

Dang Khoa ~xh
24 tháng 3 2021 lúc 20:11

/dr/                                                                                             

- Drink  /drɪηk/

- Drank  /dræηk/

- Drove  /droʊv/

- Dry   /drai/

/tr/

- trip    /trɪp/

- trousers /ˈtraʊzəz/

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:33

go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)