Lesson 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 6

Buddy

b. Add more words to the table. Use the words in sentences.

(Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)

I have a red sweater.

(Tôi có một chiếc áo len đỏ.)

 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:31

clothes

(quần áo)

sizes

(kích cỡ)

Others

(những cái khác)

- shorts (quần đùi)

- T – shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết