Do you have these socks in red?
(Anh có những chiếc tất (vớ) như này mà màu đỏ không?)
Do you have these socks in red?
(Anh có những chiếc tất (vớ) như này mà màu đỏ không?)
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.)
Do you have these socks in red?
(Anh có những chiếc tất (vớ) như này mà màu đỏ không?)
Do you have this shirt in pink?
(Anh có chiếc áo sơ mi như này mà màu hồng không?)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý đến sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)
Do you have these pants in blue?
(Bạn có những chiếc quần dài kiểu như này mà màu xanh không?)
Do you have this jacket in green?
(Bạn có cái áo khoác giống như này mà màu xanh lá cây không?)
b. Read the sentences. Circle the correct words.
(Đọc các câu. Khoanh chọn các từ đúng.)
1. How much are that/those shoes?
2. Excuse me, how much is this/these shirt?
3. I like that skirt. Do you have it/them in black?
4. Do you have this/these shoes in black?
5. I like these shorts. Can I try it/them on?
6. What size are those/these pants over there?
7. How much is that/this shirt by the window?
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Bây giờ, thực hành bài hội thoại với một người bạn.)
b. Add more words to the table. Use the words in sentences.
(Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)
I have a red sweater.
(Tôi có một chiếc áo len đỏ.)
Sound changes
a. “Do you have…?” often sounds like /dʒə hæv/.
(“Do you have…?” thường nghe có vẻ giống như /dʒə hæv/.)
b. Swap roles and repeat. You’re a sales assistant at a store. You have the clothes below.
(Đổi vai và lặp lại. Em là nhân viên bán hàng ở một cửa hàng. Em có những quần áo như bên dưới.)
\
b. Now, listen and circle “True” or “False”.
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. The pink T-shirt is small. 2. Cassie’s mom buys a sweater. 3. The sweater is seven dollars. 4. Cassie’s mom buys her a black T-shirt. | True / False True / False True / False True / False |
Conversation Skill
Starting a conversation to offer help
(Bắt đầu một bài hội thoại để đề nghị giúp đỡ)
To start a conversation to help someone you don’t know, say:
(Để bắt đầu một bài hội thoại để giúp ai đó mà bạn không biết hãy nói:)
Hi, can I help you?
(Chào, tôi có thể giúp bạn không?)
Hello, do you need any help?
(Chào, bạn có cần giúp đỡ không?)
Listen and repeat.(Nghe và lặp lại.)