Lesson 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 6

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

b. Add more words to the table.

(Thêm từ vào bảng.)


 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:33

go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết