Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

body

(cơ thể)

hair

(tóc)

eyes

(mắt)

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

-  hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

Đỗ Hàn Thục Nhi
Xem chi tiết
_silverlining
24 tháng 7 2017 lúc 20:20

Fill in the blank with the mising words: is, has, orwear(s). And translate the passage into Vietnamese.

Kevin (1)______IS__ short and slim. He (2)_______WEARS_ glasses and he (3)___HAS_____ blue eyes. His hair (4)___IS_____ brown and curly.

Tom (5)____IS____ short and slim. He (6)______WEARS__ glasses and he (7)_____HAS___ green eyes. His hair (8)____IS____ long, brown, and wavy.

Paul (9)____IS____ tall. He doesn't (10)______WEAR__ glasses. He (11)______HAS__ brown eyes, and his hair (12)_______IS_ brown and curly.

Ben (13)_____IS___ short. He (14)______HAS__ brown eyes and his hair (15)______IS__ long, black and straight.

Phan Hoàng Mai
10 tháng 10 2017 lúc 20:01

1 . is

2. wears

3 . has

4 . is

5 . is

6 . wears

7 . has

8 . is

9 . is

10 . wear

11 . has

12 . is

13 . is

14 . has

15 . is

Chúc bạn học tốt

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
19 tháng 8 2023 lúc 20:08

/u:/: blue, cool, shoes, suit

/u/: look, good

Sunn
19 tháng 8 2023 lúc 20:09

/ʊ/: good, look, 
/uː/: suit, blue, cool, shoes

Trần Hoàng
Xem chi tiết
An Trần
11 tháng 11 2017 lúc 19:27

VI. Fill in the blanks with the missing words: is, has, or wear(s). And translate the passage into Vietnamese.

Kevin (1) _____is____ short and slim. He (2) _____wears____ glasses and he (3) ____has_____ blue eyes. His hair (4) _____is___ blown and curly.

Tom (5) ____is____ short and slim. He (6) _____wears____ glasses and he (7) _____has____ green eyes. His hair (8) ______is____ long, brown and wavy.

Paul (9) _____is____ tall. He doesn’t (10) _____wear____ glasses. He(11) _____has____brown eyes, and his hair (12) _____is____ brown and curly.

Ben (13) ____is____ short. He (14) _____has____brown eyes and his hair (15) ____is___ long, black and traight.

Nguyễn Phương
11 tháng 11 2017 lúc 20:02

Kevin (1) ____is_____ short and slim. He (2) ____wears_____ glasses and he (3) ____has_____ blue eyes. His hair (4) __is______ blown and curly.

Tom (5) ___is_____ short and slim. He (6) ____wears_____ glasses and he (7) _____has____ green eyes. His hair (8) ____is______ long, brown and wavy.

Paul (9) ____is_____ tall. He doesn’t (10) ____wear_____ glasses. He(11) ____has_____brown eyes, and his hair (12) ____is_____ brown and curly.

Ben (13) ____is____ short. He (14) ___has______brown eyes and his hair (15) ___is____ long, black and traight.

*Translate into Vietnamese:

Kevin thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh dương. Tóc anh ấy phồng và xoăn.

Tom thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh lục. Tóc anh ấy dài, màu nâu và gợn sóng.

Paul cao. Anh ấy không đeo kính. Anh ấy có đôi mắt nâu, và tóc anh ấy màu nâu và xoăn.

Ben thấp. Anh ấy có mắt màu nâu và tóc anh ấy dài, đen và thằng.

 I LOVE YOU
3 tháng 2 2018 lúc 19:02

1) is

2)wears

3)has

4)is

5)is

6)wears

7)has

8)is

9)is

10)wear

11)has

12)is

13)is

14)has

15)is

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:07

1. True

2. False

3. False

4. True

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:07

 1. True

(Mary cao và có mái tóc dài vàng hoe. => Đúng)

2. False

(Mary đang mặc áo phông kẻ ngang và quần ngắn màu xanh.=> Sai)

3. False

(Jane có mái tóc màu nâu. => Sai)

4. True

(Jane không đeo kính. => Đúng)

Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Đức Minh
6 tháng 1 2017 lúc 16:54

1. your car / white

-> What color is your car ?

It's white.

2. his shoes / brown

-> What color are his shoes ?

They're brown.

3. this book / yellow

-> What color is this book ?

It's yellow.

4. his trousers / gray

-> What color are his trousers ?

They're gray.

5. these flowers / red, purple and orange

-> What color are these flowers ?

They're red, purple and orange.

6. our national flag / red and yellow

-> What color is our national flag ?

It's red and yellow.

7. your mother's eyes / black

-> What color are your mother's eyes ?

They're black.

8. her dress / blue

-> What color is her dress ?

It's blue.

9. the board / green

-> What color is the board ?

It's green.

10. Thu's shirt / white and blue

-> What color is Thu's shirt ?

It's white and blue.

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
14 tháng 1 lúc 22:07

Hướng dẫn dịch

1.

Nadine: Minh, tớ đang ở sân bóng. Câu ở đâu?

Minh: Xin lỗi, tớ muộn rồi. Tớ đang ở trên đường. Cậu có gặp Emily không?

2.

Nadine: Emily? Cô ấy trông thế nào vậy?

Minh: Cô ấy có mái tóc ngắn,màu vàng và mắt xanh.

3.

Nadine: Cô ấy có đeo kinh không?

Minh: Không, cô ấy không. Tớ nghĩ cô ấy đang mặc áo phông màu đỏ

Nadine: À tớ thấy cô ấy rồi

4.

Nadine: Xin lỗi, cậu có phải Emily không? Tớ là… Ồ xin lỗi , là cậu à Stig

Minh Lệ
Xem chi tiết
Gia Linh
18 tháng 8 2023 lúc 22:43

1. B

2. C

3. D

Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 20:28

1. B   

A. humorous /ˈhjuː.mə.rəs/        

B. tremendous   /trɪˈmen.dəs/

C. numerous /ˈnjuː.mə.rəs/    

D. generous /ˈdʒen.ər.əs/

Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

2. C

A. humorous /ˈhjuː.mə.rəs/        

 B. animal /ˈæn.ɪ.məl/

C. arrival /əˈraɪ.vəl/      

 D. typical /ˈtɪp.ɪ.kəl/

Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

3. D          

A. festival /ˈfes.tɪ.vəl/    

B. cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/

C. poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/   

D. ambitious /æmˈbɪʃ.əs/

Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

kim Taehyung
Xem chi tiết
Hoaa
25 tháng 7 2018 lúc 21:40

2 rewrite the sentences in the negative from

1 they are coming to london on monday

=>They aren't coming to London on Monday. ........................................................

2 he is finishing work tomorrow

=>He isn't finishing work tomorrow. ........................................

3 she iis spending holiday at home.

=>She isn't spendinh holiday at home ..................................................

4 he's leaving for ha noi tomorrow

=>He isn't leavinh for Ha Noi tomorrow .............................................

5 we are going tonight

=>We aren't going tonight. ...........................................

Mặc Chinh Vũ
25 tháng 7 2018 lúc 21:43

1. Fill in the blank with the mising words: is, has, orwear(s). And translate the passage into Vietnamese.

Kevin is short and slim. He wears glasses and he has blue eyes. His hair is brown and curly.

Tom is short and slim. He wears glasses and he has green eyes. His hair is long, brown, and wavy.

Paul is tall. He doesn't wear glasses. He has brown eyes, and his hair is brown and curly.

Ben is short. He has brown eyes and his hair is long, black and straight.

Translate:

Kevin thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh dương. Tóc anh ấy phồng và xoăn.

Tom thấp và mảnh khảnh. Anh ấy đeo kính và có đôi mắt xanh lục. Tóc anh ấy dài, màu nâu và gợn sóng.

Paul cao. Anh ấy không đeo kính. Anh ấy có đôi mắt nâu, và tóc anh ấy màu nâu và xoăn.

Ben thấp. Anh ấy có mắt màu nâu và tóc anh ấy dài, đen và thằng.