Lesson 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6

Buddy

a. Write the words in the table. Listen and repeat.

(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)

 

1. tall              2. blue              3. glasses              4. slim              5. red

6. blond              7. long              brown (x2)              9. short (x2)

 

body

hair

eyes

tall

________

________

red

________

________

blue

________

________

 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

body

(cơ thể)

hair

(tóc)

eyes

(mắt)

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

-  hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết