chọn từ khác âm
a den(y) b stud(y) c t(y)pical d prett(y)
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (1 điểm)
1.
A. watches
B. brushes
C. classes
D. lives
2.
A. window
B. house
C. flower
D. town
3.
A. usually
B. many
C. why
D. study
4.
A. open
B. ten
C. pen
D. twenty
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (1 điểm)
1. D. lives
2. A. window
3. C. why
4. A. open
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm .
A . city B . many C . country D . my
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. A, early b,my c, usualy d, city ( liên quan y)
2.A always b, play c, have d, face (liên quan a)
#)Trả lời :
1. A, early B,my C, usualy D, city
2. A, always B, play C, have D , face
1.
A, early
B,my
C, usualy
D, city
2.
A, always
B, play
C, have
D, face
Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại :
1. A. deny B. physics C. supply D. typhoon
2. A. maps B. books C. forks D. boys
1 - D
2 - A
( NÓI TRƯỚC MÌNH HỌC NGU TIẾNG ANH )
1. A. deny B. physics C. supply D. typhoon
2. A. maps B. books C. forks D. boys
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
D. Play (phát âm ei , các từ còn lại ae)
A. habit
B. activity
C. understand
D. play
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.
Chọn từ có phát âm khác:
1. A.rehearse B.hour C.household D. horrible
2. A. receive B. score C. scout D. comics
3. A. great B. bean C. teacher D. means
4. A. party B. lovely C. my D. empty
5. A. teenager B. together C. guess D. girl
6. A. has B. name C. family D. lamp
Chọn từ có phát âm khác:
1. A.rehearse B.hour C.household D. horrible
2. A. receive B. score C. scout D. comics
3. A. great B. bean C. teacher D. means
4. A. party B. lovely C. my D. empty
5. A. teenager B. together C. guess D. girl
6. A. has B. name C. family D. lamp
Choose the word which the underlined part is pronounced differenfly from the others. (Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác.)
1. A. hungry B. my C. study D. thirsty
2. A. five B. fine C. live D. nine
3. A. cat B. hat C. black D. an
4. A. died B. opened C. noted D. used
5. A. flued B. full C. blue D. ruler
1. B 2. C 3. D 4. C 5. A
Choose the word which the underlined part is pronounced differenfly from the others. (Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác.)
1. A. hungry B. my C. study D. thirsty
2. A. five B. fine C. live D. nine
3. A. cat B. hat C. black D. an
4. A. died B. opened C. noted D. used
5. A. flued B. full C. blue D. ruler
1 B
2 C
3 D
4 A
5 C
BẠN CHO MÌNH ĐI