1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.