chọn từ có trọng am khác
apple ruler baloon doctor
relax prepare summer expect
engineer afternoon geography techique
happy sunny subject invite
vacation celebration destination invitation
detestive apartment amazing portable
Tìm từ có cách đánh trọng âm khác:
lemonade engineer afternoon hotel
Tìm từ có cách đánh trọng âm khác:
lemo'nade
engi'neer
after'noon
ho'tel
lemo'nade engi'neer after'noon ho'tel
Chọn cái khác nhau: Doctor engineer teacher job Giúp mình với T.T
Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword
Giup mình với
Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác và đánh dấu trọng âm so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword
Giup mình với nhé
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. answer, allow, agree, deny
2. compare, approve, enter, pollute
3. mother, relax, father, garden
4. decide, combine, apply, happen
5. promise, picture, listen, accept
6. attract, verbal, signal, social
7. open, provide, complete, prefer
8. become, promise, suggest, disorder
9. surgeon, surplus, shampoo, enter
10. create, inform, surface, surprise
11. enough, reply, complete, person
12. involved, obstacle, prepare, supposed
13. money, army, affaird, people
14. study, knowledge, precise, message
15. contain, express, carbon, obey
16. impress, favor, occur, police
17. regret, selfish, purpose, preface
18. writer, teacher, builder, career
Giúp e với ạ :"))
1. 'answer, a'llow, a'gree, de'ny
2. com'pare, a'pprove, 'enter, po'llute
3. 'mother, re'lax, 'father, 'garden
4. de'cide, com'bine, a'pply, 'happen
5. 'promise, 'picture,' listen, acc'ept
6. att'ract, 'verbal, 'signal, 'social
7. 'open, pro'vide, com'plete, pre'fer
8. be'come, 'promise, sugg'est, dis'order
9. 'surgeon, 'surplus, sham'poo, 'enter
10. cre'ate, in'form, 'surface, sur'prise
11. e'nough, rep'ly, com'plete, 'person
12. in'volved, 'obstacle, pre'pare, supp'osed
13. 'money, 'army, aff'aird, 'people
14. 'study, 'knowledge, pre'cise, 'message
15. con'tain, ex'press, 'carbon, o'bey
16. im'press, 'favor, o'ccur, po'lice
17. re'gret, 'selfish, 'purpose, 'preface
18. 'writer, 'teacher, 'builder, ca'ree
BÀI TẬP CHỌN TỪ CÓ PHẦN TRỌNG ÂM KHÁC NHỮNG TỪ CÒN LẠI
1. A. question
B. carefully
C. summer
D. cartoon
2. A. explore
B. mission
C. massive
D. rocket
1. A. question
B. carefully
C. summer
D. cartoon
2. A. explore
B. mission
C. massive
D. rocket
I. Choose the odd one out:
1. A. animal B. tiger C. monkey D. elephant
3. A. doctor B. engineer C. teacher D. job
6. A. pen B. stamp C. ruler D. bookshop
8. A. how B. who C. to D. where
10. A. this B. that C. cheap D. those
I. Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. diver B. vessel C. avoid D. coral
2. A. cucumber B. moderate C. stomachache D. contestant
3. A. relax B. marbles C. comic D. atlas
4. A. horrible B. expressive C. compliment D. terrible
5. A. protect B. defeat C. repair D. gather
I. Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. diver B. vessel C. avoid D. coral
2. A. cucumber B. moderate C. stomachache D. contestant
3. A. relax B. marbles C. comic D. atlas
4. A. horrible B. expressive C. compliment D. terrible
5. A. protect B. defeat C. repair D. gather
Exercise 1:Chọn từ có trọng âm khác
: 1/ A. after B. morning C. often D. before
2/ A. homework B. afternoon C. exercise D. centre
help me
1/ A. after B. morning C. often D. before
2/ A. homework B. afternoon C. exercise D. centre ( mik ko có chắc đâu )
1D
2B
ĐÁP ÁN NHÉ
Bài 1:Chọn từ có khác âm khác trọng
:1/A.sau B.buổi sáng C.
thường xuyên D.
trước đó
Tìm từ có trọng âm khác 1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
1,A
2,D
3,C
4,A
5,D
Tìm từ có trọng âm khác
1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
1. A. 'student B. 'member C. pre'fer D. 'teacher
2. A. 'subject B. he'llo C. 'teacher D. 'thousand
3. A. 'lesson B. 'woman C. re'pair D. 'father
4. A. a'bove B. 'sister C. 'widen D. 'very
5. A. 'corner B. 'answer C. 'doctor D. 'prepare