Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Muichirou- san

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. answer, allow, agree, deny
2. compare, approve, enter, pollute
3. mother, relax, father, garden
4. decide, combine, apply, happen
5. promise, picture, listen, accept
6. attract, verbal, signal, social
7. open, provide, complete, prefer
8. become, promise, suggest, disorder
9. surgeon, surplus, shampoo, enter
10. create, inform, surface, surprise
11. enough, reply, complete, person
12. involved, obstacle, prepare, supposed
13. money, army, affaird, people
14. study, knowledge, precise, message
15. contain, express, carbon, obey
16. impress, favor, occur, police
17. regret, selfish, purpose, preface
18. writer, teacher, builder, career

Giúp e với ạ :"))

☞Tᖇì  ᑎGâᗰ ☜
17 tháng 9 2023 lúc 21:46

1. 'answer, a'llow, a'gree, de'ny
2. com'pare, a'pprove, 'enter, po'llute
3. 'mother, re'lax, 'father, 'garden
4. de'cide, com'bine, a'pply, 'happen
5. 'promise, 'picture,' listen, acc'ept
6. att'ract, 'verbal, 'signal, 'social
7. 'open, pro'vide, com'plete, pre'fer
8. be'come, 'promise, sugg'est, dis'order
9. 'surgeon, 'surplus, sham'poo, 'enter
10. cre'ate, in'form, 'surface, sur'prise
11. e'nough, rep'ly, com'plete, 'person
12. in'volved, 'obstacle, pre'pare, supp'osed
13. 'money, 'army, aff'aird, 'people
14. 'study, 'knowledge, pre'cise, 'message
15. con'tain, ex'press, 'carbon, o'bey
16. im'press, 'favor, o'ccur, po'lice
17. re'gret, 'selfish, 'purpose, 'preface
18. 'writer, 'teacher, 'builder, ca'ree


Các câu hỏi tương tự
vuongtrongquy
Xem chi tiết
Lin lin
Xem chi tiết
SSG Ambition
Xem chi tiết
ngọc hân
Xem chi tiết
Phan Thị Huỳnh Anh
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
vertuismine
Xem chi tiết
*•.¸♡ℳα¡๖ۣۜ︵❣
Xem chi tiết