1 kg 725g=.......kg
12 tấn 5 kg=........tấn
6257 g=.......kg
15 giờ 15 phút=.......giờ
5m2 3dm2=.........m2
2/3 giờ=.........phút
5 ngày 3 giờ=.........giờ
2dm3 5cm3=........dm3
3/5 m2 = ..... cm2
2 tấn 3 tạ= .....kg
1/3 ngày =... giờ
6m2 3dm2 = ..... dm2
175 phút=.... giờ... phút
4/5 kg=.... g
30500cm2 =....... m2....dm2
\(\dfrac{3}{5}m^2=\dfrac{30000}{5}=6000cm^2\)
\(2.tấn.3.tạ=2000+300=2300kg\)
\(\dfrac{1}{3}.ngày=\dfrac{24}{3}=8.giờ\)
\(6m^23dm^2=600+3=603dm^3\)
\(175.phút=2.giờ.55.phút\)
\(\dfrac{4}{5}kg=\dfrac{4000}{5}=800g\)
3/5 m2 = ..... cm2
2 tấn 3 tạ= .....kg
1/3 ngày =... giờ
6m2 3dm2 = ..... dm2
175 phút=.... giờ... phút
4/5 kg=.... g
30500cm2 =....... m2....dm2
\(\dfrac{3}{5}\) m2 = 6000 cm2
2 tấn 3 tạ= 2300 kg
\(\dfrac{1}{3}\) ngày = 8 giờ
6m2 3dm2 = 603 dm2
175 phút = 2 giờ 55 phút
\(\dfrac{4}{5}\) kg= 800 g
30500cm2 = 3 m25 dm2
3/5 m2 = ..6000... cm2
2 tấn 3 tạ= ...2300..kg
1/3 ngày =.8.. giờ
6m2 3dm2 = 603..... dm2
175 phút=...2. giờ55... phút
4/5 kg=...800. g
30500cm2 =....3... m2...5.dm2
3/5 m2 = ..6000... cm2
2 tấn 3 tạ= ...2300..kg
1/3 ngày =.8.. giờ
6m2 3dm2 = 603..... dm2
175 phút=...2. giờ55... phút
4/5 kg=...800. g
30500cm2 =....3... m2...5.dm2
Đúng ghi Đ ; Sai ghi S
2m2 7dm2 > 270dm2 ......
3dm2 45cm2 = 345cm2 ......
5 tấn 70 kg < 5700 kg ......
2 giờ 15 phút + 45 phút > 3 giờ .....
2m2 7dm2 > 270dm2 S
3dm2 45cm2 = 345cm2 Đ
5 tấn 70 kg < 5700 kg Đ
2 giờ 15 phút + 45 phút > 3 giờ S
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
0,5m=..........cm
7,268m2=........dm2
3 giờ 15 phút=........giờ
657g=........kg
0,08 tấn=........kg
3 phút 40 giây=.......giây
3 ngày rưỡi=......giờ
8dm3 439cm3=........dm3
0,5m=50cm
7,268m2=726,8dm2
3 giờ 15 phút =3,25 giờ
657g=0,657kg
0,08 tấn=80 kg
3 phút 40 giây=220 giây
3 ngày rưỡi=36 giờ
8 dm3439cm3=8,439dm3
50cm
726,8dm2
3,25 gio
0,657kg
80kg
220giay
84gio
8,439dm3
kik nha cam on nhieu
530 dm2 = ............cm2
9 000 000m2 = ...... km2
4 tấn 90 kg = ................kg
2110dm2 = ............cm2
12000 kg = .................tấn
500cm2 = ................dm2
6000kg = ................tạ
2 yến = ……….kg
3 giờ 15 phút =…………phút
5 tạ = ………kg
tạ = …………kg
1 tấn = ……….kg
2 yến 6 kg =……kg
420 giây = ………phút
em chịu, các pác giúp em nhớ
530 dm2 = ......53000......cm2
9 000 000m2 = ...9... km2
4 tấn 90 kg = ......4090..........kg
2110dm2 = ......211000......cm2
12000 kg = ........12.........tấn
500cm2 = .......5.........dm2
6000kg = .......60.........tạ
2 yến = ……20….kg
3 giờ 15 phút =……195……phút
5 tạ = …500……kg
9 000 000m2 = 9 km2
4 tấn 90 kg =4090kg
2110 dm2=211 000cm2
12000 kg = 12 tấn
500cm2 =5 dm2
6000kg = 60 tạ
2 yến = 20 kg
3 giờ 15 phút =195phút
5 tạ = 500 kg
\(\dfrac{2}{5}\)tạ = 40 kg
1 tấn =1000.kg
2 yến 6 kg =206kg
420 giây =7phút
6 ngày = 144 giờ
7 giờ 15 phút = 435 phút
2 thế kỉ 15 năm = 215 năm
3 tạ 7 kg = 307 kg
2 tấn 18 yến = 218 yến
6 kg 120 g = 6120 g
6 ngày = 144 giờ
7 giờ 15 = 435 phút
2 thế kỉ 15 năm = 215 năm
3 tạ 7 ki lô gam=.307 Kg
2 tấn 18 yến. =.218 Yến
6 kg 120 g = 6120 g
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
7000 cm2 = … dm2 , 800 năm = … thế kỷ
12 tấn 25 kg = …. kg 3 giờ 15 phút = …. phút
5 m2 23 dm2 = …. dm2; 13dm 7cm = …. mm
:)) ét o ét ét o ét ét o ét
7000 cm2 = …70 dm2 , 800 năm = 8… thế kỷ
12 tấn 25 kg = …12035. kg 3 giờ 15 phút = …195. phút
5 m2 23 dm2 = …523. dm2; 13dm 7cm = …1370. mm
70 dm2 8 thế kỉ
12025 kg 195 phút
523 dm 2 1370 mm
7000 cm² = 70 dm²
800 năm = 80 thế kỷ
12 tấn 25 kg = 12025 kg
3 giờ 15 phút = 195 phút
5 m² 23 dm² = 523 dm²
13 dm 7 cm = 1370 mm
1/10 tấn =.........tạ; 4 tấn 90kg=............kg; 12000kg=........tấn 6000kg=............tạ
2 yến=..........kg; 2/5 tấn=.............kg; 3 giờ 15 phút=............phút 360 phút =....... giờ
\(\dfrac{1}{10}\) tấn = 1 tạ
4 tấn 90kg = 4090 kg
12000kg = 12 tấn
6000kg = 60 tạ
2 yến = 20kg
\(\dfrac{2}{5}\) tấn = 400 kg
3 giờ 15 phút = 195 phút
360 phút = 6 giờ
\(#Hân\)
3kg 216 g = ...... kg . 3m 5cm = ........ cm . 2dm2 3 cm2 = ........ dm2 . 1m3 3 dm3 =..... dm3. 1 giờ 15 phút =.... , giờ . Nêu cách làm
3kg216g=3,216kg
3m5cm=305cm
\(2dm^23cm^2=2,03dm^2\)
\(1m^33dm^3=1003dm^3\)
1 giờ 15 phút=1,25 giờ
3kg 216 g = ...3,216... kg .
3m 5cm = ....305.... cm .
2dm2 3 cm2 = ....2,03.... dm2 .
1m3 3 dm3 =...1003.. dm3.
1 giowf15 phút =..1,25.. , giờ