Thu thập tư liệu về sự phân hoá tự nhiên Việt Nam.
Bài 4:Thực hành:Viết báo cáo về sự phân hoá tự nhiên Việt Nam
1.Khái Niệm
Sự phân hoá tự nhiên là quá trình lãnh thổ Việt Nam có sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, đất, sinh vật…) giữa các vùng, miền khác nhau
2. Các quy luật phân hoá tự nhiên ở Việt Nam
a) Theo chiều Bắc – Nam
Nguyên nhân: Do lãnh thổ kéo dài hơn 15 vĩ độ, khí hậu thay đổi rõ rệt từ Bắc vào Nam.
Biểu hiện:
Miền Bắc (từ dãy Bạch Mã trở ra): có mùa đông lạnh, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa có mùa đông lạnh.
Miền Nam (từ Bạch Mã trở vào): khí hậu cận xích đạo, nóng quanh năm, phân thành mùa mưa – mùa khô rõ rệt.
Thảm thực vật: Bắc → rừng nhiệt đới gió mùa; Nam → rừng cận xích đạo xanh quanh năm.
---
b) Theo hướng Đông – Tây
Nguyên nhân: Do sự chi phối của dãy núi Trường Sơn, Hoàng Liên Sơn và gió mùa.
Biểu hiện:
Vùng ven biển Đông: khí hậu ẩm, nhiệt độ cao.
Vùng Trường Sơn: có sự phân hoá rõ rệt giữa sườn đón gió (mưa nhiều, rừng rậm nhiệt đới) và sườn khuất gió (khô hạn, rừng thưa, đồng cỏ).
Vùng Tây Nguyên: mùa khô sâu sắc, thích hợp cây công nghiệp nhiệt đới.
---
c) Theo độ cao (đai cao)
Nguyên nhân: Do địa hình núi chiếm 3/4 diện tích, độ cao thay đổi mạnh.
Biểu hiện:
Dưới 700m: khí hậu nhiệt đới gió mùa, rừng nhiệt đới ẩm.
700 – 1600m: khí hậu cận nhiệt, rừng cận nhiệt lá rộng, lá kim.
Trên 1600m: khí hậu ôn đới núi cao, rừng ôn đới lá kim.
---
3. Ý nghĩa của sự phân hoá tự nhiên
Tạo nên tính đa dạng, phong phú của tự nhiên Việt Nam (nhiều kiểu khí hậu, đất đai, hệ sinh thái).
Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng cây trồng vật nuôi, du lịch, khai thác tài nguyên.
Tuy nhiên cũng gây khó khăn: thiên tai khác nhau theo vùng (bão, lũ, hạn hán, rét đậm rét hại…).
Báo cáo sơ lược về sự phân hóa tự nhiên Việt Nam: - Theo chiều Bắc‑Nam: Lãnh thổ Việt Nam kéo dài hơn 15° vĩ độ nên từ Bắc vào Nam, khí hậu thay đổi rõ rệt. Miền Bắc và Bắc Trung Bộ thuộc khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh; miền Nam có khí hậu cận xích đạo, nóng âm quanh năm. Địa hình cũng khác nhau: phía Bắc có nhiều dãy núi cao và cao nguyên đá vôi; Nam Bộ chủ yếu là đồng bằng phù sa. - Theo chiều Tây‑Đông: Do độ cao thay đổi từ bờ biển vào núi và ảnh hưởng của biển Đông. Tây Bắc có núi cao hiểm trở; Trường Sơn Bắc có dãy núi thấp, hẹp; Nam Trung Bộ có dải đồng bằng ven biển hẹp và cao nguyên badan (như Tây Nguyên); miền Nam Bộ là đồng bằng phù sa rộng lớn. - Nguyên nhân: lãnh thổ kéo dài, địa hình hướng tây bắc–đông nam, sự tác động của gó mùa và biển. - Ý nghĩa: sự phân hóa tự nhiên tạo nên sự đa dạng khí hậu, đất đai, sinh vật và tài nguyên, là cơ sở để phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và du lịch theo lợi thế của từng miền.
Tại sao thiên nhiên Việt Nam có sự phân hoá đa dạng.
Sự phân hoá tự nhiên Việt Nam có ảnh hưởng gì đối với đời số.
Biểu hiện của sự phân hoá tự nhiên của nước ta.
Câu1:
Do ảnh hưởng của vị trí địa lí
Ảnh hưởng của hoàn lưu gió mùa
1. Tại sao thiên nhiên Việt Nam có sự phân hoá đa dạng.
Thiên nhiên Việt Nam đa dạng do sự phân hóa theo vị trí địa lý (Bắc-Nam), địa hình (đai cao, hướng núi, sườn núi) và ảnh hưởng của hoàn lưu gió mùa. Vị trí địa lý khiến miền Bắc có mùa đông lạnh, miền Nam ấm hơn, còn địa hình đa dạng tạo ra các đai khí hậu khác nhau theo độ cao và sự khác biệt giữa sườn Đông và sườn Tây của dãy núi Trường Sơn.
2. Sự phân hoá tự nhiên Việt Nam có ảnh hưởng gì đối với đời số.
Sự phân hóa tự nhiên Việt Nam có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống con người, chủ yếu qua việc tạo ra sự đa dạng về sản phẩm nông nghiệp và khác biệt về mùa vụ, hoạt động du lịch. Sự phân hóa này còn quyết định đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi, nguồn nước, và sự phân bố dân cư.
3. Biểu hiện của sự phân hoá tự nhiên của nước ta.
Sự phân hóa tự nhiên của Việt Nam được biểu hiện qua sự phân hóa theo lãnh thổ (Bắc-Nam, Đông-Tây) và theo độ cao. Biểu hiện rõ nét bao gồm sự khác biệt về khí hậu (miền Bắc có mùa đông lạnh, miền Nam có mùa khô rõ rệt) và sự thay đổi của các hệ sinh thái (rừng nhiệt đới, cận nhiệt đới, ôn đới) theo từng đai độ cao và theo từng vùng địa lý.
BÁO CÁO VỀ SỰ PHÂN HOÁ KHÍ HẬU VIỆT NAM
1 - Giới Thiệu
Việt Nam là một quốc gia có sự đa dạng về tự nhiên, trong đó khí hậu là một yếu tố quan trọng thể hiện rõ sự phân hóa theo không gian và thời gian. Sự phân hóa khí hậu này ảnh hưởng sâu sắc đến các thành phần tự nhiên khác như địa hình, sông ngòi, đất đai, sinh vật và cả hoạt động kinh tế - xã hội của con người. Báo cáo này tập trung vào việc phân tích sự phân hóa khí hậu ở Việt Nam theo chiều Bắc - Nam và theo độ cao.
2 - Nội Dung
1. Sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam
Sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam ở Việt Nam thể hiện rõ qua sự khác biệt về nhiệt độ, lượng mưa và chế độ gió giữa các vùng miền.
Miền Bắc: Có khí hậu nhiệt đới ẩm, mùa đông lạnh, có 2-3 tháng nhiệt độ xuống dưới 18°C. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều. Chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc gây ra thời tiết lạnh giá.Miền Trung: Khí hậu chuyển tiếp giữa miền Bắc và miền Nam. Mùa hè nóng, khô. Mùa đông ấm hơn miền Bắc. Lượng mưa tập trung vào mùa thu đông, thường gây ra lũ lụt.Miền Nam: Khí hậu cận xích đạo, nóng ẩm quanh năm, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt. Nhiệt độ cao đều trong năm, ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.2. Sự phân hóa khí hậu theo độ cao
Ở vùng núi cao, khí hậu có sự thay đổi rõ rệt theo độ cao, tạo ra các đai khí hậu khác nhau.
Đai nhiệt đới gió mùa (dưới 600-700m): Khí hậu nóng ẩm, tương đồng với khí hậu đồng bằng.Đai cận nhiệt đới gió mùa (600-700m đến 1600-1700m): Khí hậu mát mẻ hơn, nhiệt độ trung bình năm thấp hơn, độ ẩm cao.Đai ôn đới gió mùa núi cao (trên 1600-1700m): Khí hậu lạnh, có mùa đông lạnh giá, có thể xuất hiện băng tuyết.3 - Ý Nghĩa
Sự phân hóa khí hậu ở Việt Nam là một đặc điểm tự nhiên quan trọng, tạo nên sự đa dạng sinh học và cảnh quan. Việc hiểu rõ sự phân hóa này có ý nghĩa lớn trong việc khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, cũng như ứng phó với các biến đổi khí hậu. Cần có các nghiên cứu sâu hơn về sự phân hóa khí hậu để đưa ra các giải pháp thích ứng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống con người.
Việt Nam thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng lãnh thổ kéo dài và địa hình phân hoá dẫn đến sự khác biệt rõ nét giữa các vùng: - Miền Bắc: Mùa đông chịu ảnh hưởng gió mùa đông Bắc, thời tiết lạnh, có nơi rét đậm, vùng núi cao có sương muối; mùa hè chịu gió mùa Tây Nam nóng ẩm, mưa nhiều. Giao mùa có nồm ẩm. - Miền Trung: Phía Bắc Trung Bộ có mùa đông lạnh nhưng ngắn, mùa hè nóng hơn; ven biển Trung Bộ mưa nhiều vào thu – đông do bão và góc gió đông bắc; sườn Tây Trương Sơn khô nóng do gó phơn. - Miền Nam: Khí hậu cận xích đạo, nhiệt độ cao quanh năm, ít biến động; có hai mùa mưa – khô rõ rệt. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến 11, mùa khô từ tháng 12 đến 4. - Theo độ cao: Các vùng núi cao như Hoàng Liên Sơn khí hậu mát mẻ, có đai cận nhiệt và ôn đới; vùng đồng bằng ven biển nóng ẩm, có đai nhiệt đối. Nguyên nhân của sự phân hoá khí hậu là vị trí trải dài, địa hình phân bậc, ảnh hưởng của biển Đông và hoạt động khác nhau của các loại gió mùa.
--- BÁO CÁO THỰC HÀNH Về sự phân hoá tự nhiên Việt Nam 1. Mở đầu Việt Nam có điều kiện tự nhiên đa dạng, từ địa hình đến khí hậu, làm cho hệ sinh vật ở nước ta phong phú và thay đổi theo từng vùng. Trong báo cáo này, em chọn tìm hiểu sự phân hoá sinh vật theo độ cao địa hình. 2. Nội dung Ở vùng núi thấp (dưới 600 – 700m ở miền Bắc, dưới 900 – 1000m ở miền Nam), khí hậu nhiệt đới gió mùa. Sinh vật chủ yếu là loài nhiệt đới: Thực vật: họ Đậu (đậu xanh, đậu phộng…), họ Vang (phượng vĩ, lim, muồng hoa vàng…). Động vật: công, trĩ, gà lôi, vẹt, khỉ… Lên cao hơn, khí hậu mát mẻ, thực vật chuyển dần sang cận nhiệt và ôn đới, có các loài như thông, dẻ, sa mộc… Động vật cũng thay đổi, xuất hiện các loài như gấu, chồn, sóc, chim ăn quả. Trên núi cao lạnh, thực vật thưa thớt, chủ yếu rừng lùn, cây bụi và thảm cỏ núi cao. 3. Kết luận Qua tìm hiểu, có thể thấy sự phân hoá sinh vật Việt Nam theo độ cao địa hình rất rõ rệt. Điều này góp phần tạo nên sự đa dạng sinh học phong phú của đất nước ta. ---
Sự phân hoá sinh vật theo độ cao địa hình gồm 3 đai rõ rệt: - Đai nhiệt đới gió mùa (dưới 600 m miền Bắc, dưới 900 m miền Nam): khí hậu nóng âm, rừng xanh quanh năm, nhiều loài đầu vàng, phương ví, lim. - Đai cận nhiệt đới (600‑1600 m): nế mát hơn, rừng án mộc, lá kim xen lẫn các loài la dá. - Đai ôn đối núi cao (>1600 m): khí hậu mát lạnh, thường có rừng lá kim (thông,
sa mê) và cây ôn đối. Nhờ sự phân hoá đó, hệ sinh vật Việt Nam rất đa dạng và là nguồn tài nguyên quý cho nông lâm nghiệp.
BÁO CÁO
VỀ SỰ PHÂN HOÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM
1. Giới thiệu chung
Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, có vị trí địa lí đặc biệt: kéo dài theo chiều Bắc – Nam, tiếp giáp biển Đông rộng lớn, lại có địa hình đa dạng với đồng bằng, trung du, miền núi và hải đảo. Do đó, tự nhiên nước ta rất phong phú, đồng thời có sự phân hoá rõ rệt theo nhiều hướng khác nhau.
2. Sự phân hoá
Báo cáo về sự phân hoá tự nhiên Việt Nam Việt Nam là một quốc gia kéo dài theo hướng Bắc – Nam, tiếp giáp biển Đông và có địa hình rất đa dạng với đồng bằng, đồi núi và nhiều cao nguyên nên thiên nhiên nước ta vừa phong phú vừa biến đổi.
1. *Sự phân hoá theo chiều Bắc – Nam:* Miền Bắc có mùa đông lạnh và mùa hè nóng ẩm, khí hậu chuyển từ cận nhiệt đới sang nhiệt đối; miền Trung mang tính chuyển tiếp với mùa mưa lệch vào thu và nhiều vùng chịu gó phơn khô nóng; miền Nam có khí hậu cận xích đạo, nóng ẩm quanh năm và chỉ có hai mùa mưa – khô.
2. *Sự phân hoá theo hướng Đông – Tây:* Sườn đón gó phía đông (các đồng bằng ven biển và triền đông dãy Trương Sơn) nhận nhiều mưa và độ ẩm cao; sườn khuất gó phía tây (cao nguyên, miền núi) khí hậu khô nóng hơn. Càng lên cao, nhiệt độ giảm và thảm thực vật chuyển dần từ rừng nhiệt đới sang rừng cận nhiệt, ôn đới.
3. *Sự phân hoá theo độ cao:* Ở độ cao dưới 600 m, rặng nhiệt đối phát triển; từ 600‑1600 m có rừng cận nhiệt, khí hậu mát mẻ; trên 1600 m có rừng ôn đối với nhiều loài thông, đỗ quyên. Độ cao làm thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và hệ sinh thái. Nguyên nhân tạo nên sự phân hoá là do lãnh thổ kéo dài gần 15 vĩ độ, địa hình bị phân cắt bởi nhiều dãy núi, ảnh hưởng của gó mùa và biển Đông.
BÁO CÁO
VỀ SỰ PHÂN HOÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM
1. Giới thiệu chung
Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, có vị trí địa lí đặc biệt: kéo dài theo chiều Bắc – Nam, tiếp giáp biển Đông rộng lớn, lại có địa hình đa dạng với đồng bằng, trung du, miền núi và hải đảo. Do đó, tự nhiên nước ta rất phong phú, đồng thời có sự phân hoá rõ rệt theo nhiều hướng khác nhau.
2. Sự phân hoá
Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, lãnh thổ trải dài từ khoảng 8°30' đến 23°23' Bắc và kéo dài theo chiều Bắc–Nam hơn 1 650 km, lại có biển và nhiều dạng địa hình nên thiên nhiên rất phong phú và phân hoá đa dạng. - *Phân hoá theo Bắc – Nam:* Từ Bắc Bộ vào Nam, khí hậu và cảnh quan thay đổi. Miền Bắc có bốn mùa rõ rệt; miền Nam (Nam Bộ) nóng quanh năm; Trung Bộ và Nam Trung Bộ mang tính chuyển tiếp và chịu ảnh hưởng của gó phơn, bão, nên sự phân hoá khí hậu rõ rệt. - *Phân hoá theo Đông – Tây:* Ở ven biển và đồng bằng phía Đông, khí hậu ẩm và mưa nhiều; ở vùng núi phía Tây, nhất là sườn khuất gó, khí hậu khô hơn, có gó phơn vào mùa hạ. Từ đồng bằng ven biển đi lên dãy Trương Sơn, thiên nhiên thay đổi từ đồng bằng, trung du đến miền núi, cao nguyên. - *Phân hoá theo độ cao:* Địa hình nước ta có đồng bằng thấp, đồi núi trung bình và núi cao. Nhiệt độ và thảm thực vật thay đổi theo đai cao: ở đồng bằng là rừng nhiệt đối, lên cao là rừng cận nhiệt đối rồi rừng ôn đối ở Hoàng Liên Sơn. Nguyên nhân của sự phân hoá tự nhiên là do lãnh thổ kéo dài, vị trí tiếp giáp biển Đông, địa hình đa dạng, gió mùa và sự xen kẽ của các dãy núi, cao nguyên.
BÁO CÁO
VỀ SỰ PHÂN HOÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM
1. Giới thiệu chung
Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, có vị trí địa lí đặc biệt: kéo dài theo chiều Bắc – Nam, tiếp giáp biển Đông rộng lớn, lại có địa hình đa dạng với đồng bằng, trung du, miền núi và hải đảo. Do đó, tự nhiên nước ta rất phong phú, đồng thời có sự phân hoá rõ rệt theo nhiều hướng khác nhau.
2. Sự phân hoá
Báo cáo về sự phân hoá tự nhiên Việt Nam:
- Việt Nam kéo dài theo chiều Bắc‑Nam, tiếp giáp Biển Đông và có địa hình đa dạng (núi cao, trung du, đồng bằng, ven biển, đảo) nên tự nhiên phong phú và phân hoá.
- Phân hoá theo Bắc – Nam: Miền Bắc có khí hậu cận nhiệt đối ẩm, mùa đông lạnh và mùa hè nóng ẩm; miền Nam cận xích đạo, nóng quanh năm, chia mùa mưa‑khô.
- Phân hoá theo Đông – Tây: Từ ven biển, đồng bằng qua dải đồi, trung du lên vùng núi cao, khí hậu, đất đai và thảm thực vật thay đổi. Phía Đông Trương Sơn mưa nhiều, phía Tây khô nóng do gó phơn.
- Phân hoá theo độ cao: Càng lên cao nhiệt độ càng giảm, thảm thực vật chuyển từ rừng nhiệt đới thường xanh ở chân núi sang rừng ôn đối ở núi cao.
- Nguyên nhân: do vị trí địa lý trải dài, địa hình phân bậc, hướng các dãy núi, gó mùa và biển Đông tác động. Sự phân hoá tự nhiên vừa tạo điều kiện cho sản xuất nông‑lâm‑ngư nghiệp, vừa là thách thức đối với hoạt động kinh tế và đời sống.
Báo cáo về sự phân hoá tự nhiên Việt Nam Việt Nam có lãnh thổ trải dài và cấu trúc địa hình đa dạng nên tự nhiên nước ta rất phong phú và biến đổi theo nhiều hướng.
1. Phân hoá theo Bắc – Nam: Miền Bắc chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh và mùa hè nóng ẩm; Miền Trung có sự chuyển tiếp phức tạp, phía Đông ven biển mưa nhiều, phía Tây chịu ảnh hưởng gió phơn khô nóng; Nam Bộ có khí hậu cận xích đạo, nóng quanh năm và mùa mưa kéo dài.
2. Phân hoá theo Đông – Tây: Do tác động của địa hình, sườn đón gió (Đông Trương Sơn) ẩm và mưa nhiều, sườn khuất gió (Tây Trương Sơn) khô nóng; ven biển và hải đảo mang tính hải dương, trong khi phía tây nội địa khô hơn.
3. Phân hoá theo độ cao: Từ đồng bằng, trung du đến miền núi cao, nhiệt độ và thảm thực vật thay đổi theo đai cao: vùng đồng bằng khí hậu nóng ẩm, lên cao khí hậu mát mẻ rồi lạnh ( đai ôn đới núi cao ), thảm thực vật từ rừng nhiệt đới đến rừng ôn đới.
4. Nguyên nhân của sự phân hoá: lãnh thổ kéo dài gần 15 vĩ độ, địa hình đồi núi xen kẽ đồng bằng, ảnh hưởng gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam cùng với biển Đông tạo nên sự phân hoá tự nhiên đa dạng.
1. Nội dung
- Vẽ biểu đồ thể hiện sản lượng khai thác dầu mỏ và sản lượng khai thác khí tự nhiên của Liên bang Nga giai đoạn 2000 - 2020.
- Nhận xét về sự phát triển công nghiệp khai thác dầu khí của Liên bang Nga.
2. Nguồn tư liệu
- Thông tin thu thập trên internet về công nghiệp khai thác dầu khí của Liên bang Nga.
- Sách, báo, tạp chí,... có nội dung liên quan.
3. Thông tin tham khảo

- Nhận xét về sự phát triển công nghiệp khai thác dầu khí của Liên bang Nga: Nhìn chung, công nghiệp khai thác dầu khí của Liên bang Nga phát triển vào loại hàng đầu thế giới.
+ Sản lượng dầu mỏ lớn, đạt 524,4 triệu tấn năm 2020, sản lượng khí tự nhiên đạt 658,5 tỉ m3 năm 2020. Cao điểm năm 2018 nước này đã khai thác 556 triệu tấn dầu và 725 tỷ tấn khí đốt, thu về ngân sách khoảng 9 nghìn tỷ rub (tương đương 137 tỷ USD).
+ Sản lượng khai thác dầu của Liên bang Nga chiếm khoảng 11,5% sản lượng khai thác dầu toàn cầu với giá trị xuất khẩu chiếm tới 13% tổng giá trị xuất khẩu dầu mỏ thế giới.
+ Sản lượng xuất khẩu dầu mỏ, khí tự nhiên của Liên bang Nga ngày càng tăng. Xuất khẩu dầu thô đạt 260 triệu tấn năm 2020, khí tự nhiên đạt 238,1 tỉ m3 năm 2020.
+ Năm 2021, sản lượng dầu thô và khí ngưng tụ của Nga đạt 10,5 triệu thùng/ngày, chiếm 14% tổng nguồn cung của thế giới.
+ Năm 2021, ước tính xuất khẩu dầu thô của Nga đạt khoảng 4,7 triệu thùng/ngày dầu. Trung Quốc là nhà nhập khẩu dầu thô lớn nhất của Nga (1,6 triệu thùng/ngày) nhưng Nga cũng xuất khẩu một khối lượng đáng kể cho các khách hàng ở châu Âu (2,4 triệu thùng/ngày).
+ Nga là nhà sản xuất khí đốt tự nhiên lớn thứ hai thế giới, sau Mỹ và có trữ lượng khí đốt lớn nhất thế giới. Nga cũng là nước xuất khẩu khí đốt lớn nhất thế giới. Năm 2021, quốc gia này sản xuất 762 tỷ mét khối khí tự nhiên và xuất khẩu khoảng 210 tỷ mét khối.
+ Vào cuối năm 2019, Nga đã khởi động một đường ống xuất khẩu khí đốt lớn về phía đông, đường ống Power of Siberia dài khoảng 3.000 km, với công suất 38 tỷ mét khối, có thể vận chuyển khí đốt sang Trung Quốc. Vào năm 2021, Gazprom đã xuất khẩu hơn 10 tỷ mét khối khí tự nhiên thông qua đường ống Power of Siberia-2, và sản lượng xuất khẩu dự kiến sẽ tăng dần lên 38 tỷ mét khối trong những năm tới. Nga đang tìm cách phát triển đường ống Power of Siberia-2, với công suất 50 tỷ mét khối/năm.
Về sự phân hoá tự nhiên ở Việt Nam
1. Mở đầu
Việt Nam có lãnh thổ rộng hơn 331 nghìn km², trải dài trên nhiều vĩ độ, với vị trí nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa và tiếp giáp Biển Đông. Do đó, thiên nhiên nước ta có sự phân hoá rõ rệt theo nhiều chiều khác nhau.
2. Nội dung
a. Phân hoá theo Bắc – Nam
• Từ Bắc vào Nam, thiên nhiên thay đổi theo vĩ độ.
• Miền Bắc (từ dãy Bạch Mã trở ra) có mùa đông lạnh, có hiện tượng gió mùa Đông Bắc.
• Miền Nam (từ dãy Bạch Mã trở vào) có khí hậu cận xích đạo, nóng quanh năm, phân hoá thành mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
→ Sự khác biệt này tạo ra hai miền khí hậu lớn: miền Bắc mang tính chất cận nhiệt đới gió mùa, miền Nam mang tính chất cận xích đạo gió mùa.
b. Phân hoá theo Đông – Tây
• Từ biển vào đất liền, thiên nhiên biến đổi theo độ cao và địa hình.
• Vùng ven biển: chịu tác động mạnh của biển, khí hậu điều hoà, đất phù sa màu mỡ.
• Vùng đồng bằng: tập trung nhiều hoạt động kinh tế, đất đai thuận lợi cho nông nghiệp.
• Vùng đồi núi và cao nguyên: có khí hậu mát mẻ hơn, tiềm năng phát triển lâm nghiệp, cây công nghiệp lâu năm, thủy điện.
c. Phân hoá theo độ cao
• Vùng núi thấp (dưới 1000m): khí hậu nhiệt đới gió mùa.
• Vùng núi trung bình (1000–2000m): có khí hậu cận nhiệt, thích hợp cho các cây ưa lạnh như chè.
• Vùng núi cao (trên 2000m): có khí hậu ôn đới, có nơi quanh năm mát lạnh như Sa Pa, Đà Lạt.
3. Kết luận
Sự phân hoá tự nhiên của Việt Nam thể hiện tính đa dạng và phức tạp, vừa tạo thuận lợi vừa đặt ra khó khăn cho khai thác tự nhiên và phát triển kinh tế - xã hội. Việc nắm rõ đặc điểm phân hoá này giúp con người sử dụng hợp lí tài nguyên và phát triển bền vững.
Thiên nhiên Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt do lãnh thổ trải dài nhiều vĩ độ, địa hình đa dạng và chịu tác động của gió mùa, biển. Sự phân hóa biểu hiện theo các hướng sau: – Bắc – Nam: Miền Bắc (từ dãy Bạch Mã trở ra) chịu ảnh hưởng của gió mùa đông bắc nên có mùa đông lạnh, nhiệt độ thấp, cảnh quan cận nhiệt ẩm với rừng nhiệt đới gió mùa và rừng cận nhiệt ở núi cao; mùa hè nóng ẩm. Miền Nam quanh năm nóng, phân thành mùa mưa và mùa khô rõ rệt, thảm thực vật rừng rậm nhiệt đới và rừng ngập mặn phát triển. – Đông – Tây: Từ khu vực núi cao ở phía tây xuống trung du, đồng bằng rồi ven biển, điều kiện tự nhiên thay đổi rõ rệt. Sườn đón gó phía tây các dãy núi nhận nhiều mưa, khí hậu mát mẻ, rừng phát triển; xuống đồng bằng và ven biển khí hậu nóng hơn, đất cát mặn và đất phù sa chia thành nhiều loại cảnh quan khác nhau. – Theo độ cao: ở đồng bằng và trung du nhiệt độ cao, khí hậu nóng ẩm, thích hợp với cây trồng nhiệt đới; lên cao nhiệt độ giảm, xuất hiện đai ôn đới – á nhiệt với rừng thông, cây lá kim và nhiều loài quý hiếm. Nguyên nhân của sự phân hóa này là vị trí địa lý kéo dài, sự phân bậc địa hình và ảnh hưởng đan xen của các khối khí cùng với biển Đông và gió mùa.
BÁO CÁO
VỀ SỰ PHÂN HOÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM
1. Giới thiệu chung
Việt Nam là quốc gia nằm ở rìa phía đông bán đảo Đông Dương, có lãnh thổ trải dài trên nhiều vĩ độ, địa hình đa dạng và tiếp giáp biển Đông rộng lớn. Nhờ vị trí đó, thiên nhiên nước ta vừa phong phú vừa có sự phân hoá rõ rệt theo nhiều hướng khác nhau.
2. Sự phân hoá
3. Kết luận
Sự phân hoá tự nhiên là đặc điểm nổi bật của lãnh thổ Việt Nam. Đây vừa là lợi thế để khai thác phát triển kinh tế – xã hội, vừa góp phần làm giàu thêm bản sắc văn hoá dân tộc.