600 phút =.... giây
Số?
a) 120 phút = ....... giờ
1 080 phút = ........... giờ
b) 300 giây = ............ phút
3 600 giây = ......... phút = .......... giờ
a) 120 phút = 2 giờ
1 080 phút = 18 giờ
b) 300 giây = 5 phút
3 600 giây = 60 phút = 1 giờ
7 năm 5 tháng =...tháng
4 phút 50 giây=...giây
12,5 giờ=..giờ...phút
32 tháng=...năm ...tháng
150 phút=...giờ ...phút
144 giây=...phút ...giây
45 phút=...giờ
2 giờ 15 phút=...giờ
90 phút=...giờ
3 năm 8 tháng =...tháng
6 ngày 5 giờ=...ngày
197 giờ=... ngày
600 năm=...thế kỉ
89 tháng
290 giây
12 giờ 30 phút
2 năm 8 tháng
2 giờ 30 phút
2 phút 24 giây
0,75 giờ
2,25 giờ
1,5 giờ
44 tháng
6 thế kỉ
7 năm 5 tháng = 89 tháng
4 phút 50 giây= 290 giây
12,5 giờ= 12 giờ 30 phút
32 tháng= 2 năm 8 tháng
150 phút= 2 giờ 30 phút
144 giây= 2 phút 24 giây
45 phút= 0,75 giờ
2 giờ 15 phút= 2,25 giờ
90 phút= 1,5 giờ
3 năm 8 tháng = 44 tháng
6 ngày 5 giờ= 149/24 ngày
197 giờ= 197/24 ngày
600 năm= 6 thế kỉ
7 năm 5 tháng = 89 tháng
4 phút 50 giây= 290 giây
12,5 giờ= 12 giờ 30 phút
32 tháng= 2 năm 8 tháng
150 phút= 2 giờ 30 phút
144 giây= 2 phút 24 giây
45 phút= 0,75 giờ
2 giờ 15 phút= 2,25 giờ
90 phút= 1,5 giờ
3 năm 8 tháng = 44 tháng
6 ngày 5 giờ= 149/24 ngày
197 giờ= 197/24 ngày
600 năm= 6 thế kỉ
>,<,=
12 tấn 12 tạ.... 10 800 kg + 2 400 kg
7 tạ 80 kg ....... 15 600 kg : 20
15 giờ.... 16 phút x 60
12 giây x 50 ....... 9 phút 45 giây
12 tấn 12 tạ = 10 800kg + 2400kg
7 tạ 80 kg = 15 600kg : 20
15 giờ < 16 phút x 60
12 giây x 50 > 9 phút 45 giây
#NgHn
5 thế kỉ = ................. năm
600 năm= ............ thế kỉ
1/2 thế kỉ = ....................... năm
1/3 ngày = ........... giờ
1/2 phút = .............giây
5 thế kỉ = 500 năm
600 năm = 6 thế kỉ
1/2 thế kỉ = 50 năm
1/3 ngày = 8 giờ
1/2 phút = 30 giây
5 thế kỉ = 500 năm
600 năm = 6 thế kỉ
1/2 thế kỉ = 50 năm
1/3 ngày = 8 giờ
1/2 phút = 30 giây
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
viết dấu < ,>,=
A 1/5 giờ ......... 600 giây
C 6 phút 50 giây ........... 410 giây
B 15 tấn 50 kg .....15500kg
D 3kg 50g...........350g
A 1/5 giờ ....>..... 600 giây
C 6 phút 50 giây ......=..... 410 giây
B 15 tấn 50 kg ..<...15500kg
D 3kg 50g......>.....350g
A 1/5 giờ ....>..... 600 giây
C 6 phút 50 giây ......=..... 410 giây
B 15 tấn 50 kg ..<...15500kg
D 3kg 50g......>.....350g
Trong khoảng thời gian sau thời gian nào dài nhất.
a) 600 giây b) 20 phút c) 1/4 giờ d) 3/10 giờ
A.600 giây B.1/4 giờ C.20 phút D.3/10
Trong các khoảng thời giantreen , khoảng thời gian nào dài nhất?
Trong các khoảng thời gian sau, khoảng thời gian nào là dài nhất ?
A. 600 giây B. 20 phút C. \(\dfrac{1}{4}\) giờ D. \(\dfrac{3}{10}\) giờ