300 giây =? phút
1/3 phút =giây
1 phút 2 giây=?giây
Số?
1 phút = ? giây
3 phút= ? giây
1 phút 15 giây = ? giây
60 giây =? phút
5 phút =? giây
4 phút 5 giây = ? giây
1 phút = 60 giây
3 phút= 180 giây
1 phút 15 giây = 75 giây
60 giây =1 phút
5 phút =300 giây
4 phút 5 giây = 245 giây
1 phút = 60 giây
3 phút = 180 giây
1 phút 15 giây = 75 giây
60 giây = 1 phút
4 phút 5 giây = 245 giây.
2 giờ 45 phút = 2, giờ | 3 giờ 24 phút = 3, giờ 1 giờ 9 phút =............giờ |
13 phút 49 giây= phút | 25 phút 24 giây=..........phút 5 phút 18 giây =.........phút |
1 giờ 40 phút= 1,24 giờ | 2 giờ 20 phút=............giờ 3 phút 20 giây=............phút |
2 giờ 45 phút = 2,75 giờ |
25 phút 24 giây=.25,4.........phút
13 phút 49 giây= 13,8 phút
2 giờ 20 phút=.....7/3 .......giờ
1giờ 9 phút =......1,15......giờ
5 phút 18 giây =....5,3.....phút
3 phút 20 giây=....3,3........phút
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = ... giây 2 phút = ... giây
60 giây = ... phút 7 phút = ... giây
1/3 phút = ... giây 1 phút 8 giây = ... giây
b) 1 thế kỉ = ...năm 5 thế kỉ =...năm
100 năm = .....thế kỉ 9 thế kỉ =....năm
1/2 thế kỉ = ...năm 1/5 thế kỉ = ....năm
a: \(1'=60s\)
\(2'=120s\)
\(60s=1'\)
\(7'=420s\)
b: 1 thế kỷ=100 năm
5 thế kỷ=500 năm
100 năm=1 thế kỷ
9 thế kỷ=900 năm
1/2 thế kỷ=50 năm
1/5 thế kỷ=20 năm
a:
b: 1 thế kỷ=100 năm
5 thế kỷ=500 năm
100 năm=1 thế kỷ
9 thế kỷ=900 năm
a , 1 phút = 60 giây 2 phút = 120 giây
60 giây = 1 phút 7 phút = 420 giây
b, 1 thế kỉ = 100 năm 5 thế kỉ = 500 năm
100 năm = 1 thế kỉ 9 thế kỉ = 900 năm
\(\frac{1}{2}\)thế kỉ = 50 năm \(\frac{1}{5}\)thế kỉ = 20 năm.
Dựa vào công thức rằng 1 thế kỉ = 100 năm để làm bài tập này nhé ^_^
^ Hok Tốt ^
43 phút 37 giây = ........ giây
1 giờ 50 giây= ....giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng=
18 tháng+ 6 năm 6 tháng=
6 ngày 15 giờ+ 29 ngày 21 giờ=
12 giờ 35 phút+ 72 phút=
45 phút 49 giây+ 35 phút 27 giây=
43 phút 37 giây = \(2617\) giây
1 giờ 50 giây= \(110\) giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng = 8 năm 16 tháng = 9 năm 4 tháng
18 tháng + 6 năm 6 tháng = 6 năm 24 tháng = 8 năm
6 ngày 15 giờ + 29 ngày 21 giờ= 35 ngày 36 giờ = 36 ngày 12 giờ
12 giờ 35 phút + 72 phút= 12 giờ 107 phút = 13 giờ 47 phút
45 phút 49 giây + 35 phút 27 giây = 80 phút 76 giây = 81 phút 16 giây
15 phút 14 giây – 7 phút 49 giây = ? *
8 phút 10 giây
8 phút 35 giây
7 phút 25 giây
7 phút 13 giây
Câu 12. 9 giờ 18 phút : 6 = ? *
2 giờ 13 phút
1 giờ 33 phút
2 giờ 3 phút
3 giờ 3 phút
15 phút 14 giây – 7 phút 49 giây = ? *
8 phút 10 giây
8 phút 35 giây
7 phút 25 giây
7 phút 13 giây
Câu 12. 9 giờ 18 phút : 6 = ? *
2 giờ 13 phút
1 giờ 33 phút
2 giờ 3 phút
3 giờ 3 phút
0,03 GIỜ = PHÚT
1,5 GIỜ = GIỜ PHÚT
1/3 GIỜ = PHÚT
1 PHÚT 20 GIÂY = PHÚT
2/ 5 GIỜ = PHÚT
84 PHÚT = GIỜ
a: =1,8p
b: =1h30p
c: =20p
d: =4/3
e: =24
f: =1,4
0,03 giờ=1.8 phút
1.5 giờ=1 giờ 30 phút
1/3giờ= 20 phút
1phút 20 giây= 4/3phút
84 phút= 1.4 giờ
2/5 giờ= 24 phút
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ=16 ngày 15 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây=36 phút 40 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm=2 thế kỉ 61 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày=6 tuần 4 ngày