tìm từ âm khác
A)book
B)look
C)pool
D)room
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
tìm từ phát âm khác
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
khoanh vào từ phát âm khác
a. black
b.pants
c.bathroom
d. dollar
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
Chọn từ có trọng âm khác
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
Chọn từ có cách phát âm khác
A support
B volunteer
C salty
D sauce
Q2
A performed
B located
C carved
D controlled