A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
Chọn từ có mẫu trọng âm chính khác với các từ khác
A. annoy B. conduct C. opposite D. escape
A. buffalo B. dangerous C. orphanage D. volunteer
A. appear B. community C. demonstrate D. position
A. assistant B. decide C. excellent D. semester
Chọn từ có mẫu trọng âm chính khác với các từ khác
A. annoy B. conduct C. opposite D. escape
A. buffalo B. dangerous C. orphanage D. volunteer
A. appear B. community C. demonstrate D. position
A. assistant B. decide C. excellent D. semester
tìm từ phát âm khác
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
A. negative B. pollutant C. aquatic D. disaster
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
1 A gather B statue C ethnic D unique
2 A hunting B custom C feature D overlook
Chọn từ có dấu trọng âm khác với những từ còn lại:
1. A. colorless B. successful C. paperless D. beautiful
2. A. changeful B. fulfill C. thoughtful D. powerful
3. A. wireless B. active C. gorgeous D. control
4. A. explore B. habitat C. satellite D. liquid
5. A. unnatural B. impossible C. emotionless D. disrespectful
Chọn từ có trọng âm khác
1. A. concert B. teenagerC. comfortableD. cartoon
2. A. satellite B. contestantC. similar D. interview
3. A. banana B. document C. lifestyle D. product
4. A. restaurant B. arrival C. neighborD. general
5. A. altogether B. decorate C. deliciousD. grandmother
chọn từ có trọng âm khác
1. A. company B. fortunate C. tornado D. netiquette
2. A. exhausted B. volcanic C. protective D. biogas
3. A. exist B. avoid C. support D. notice
4. A. accent B. disease C. spacious D. legend
5. A. official B. conference C. imagine D. koala
6. A. evacuate B. communicate C. contaminate D. celebrate