Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
khoanh vào từ phát âm khác
a. black
b.pants
c.bathroom
d. dollar
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
khoanh chọn tù khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính
a.restaurant
b.vegetable
c.hamburger
d.spaghetti
khoanh chọn tù khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính
a. menu
b. dessert
c.money
d.waiter
Chọn từ có phát âm khác