Chọn hệ số và công thức phù hợp đặt vào chỗ có dấu hỏi:
a) ?Cu + ? -> 2CuO
b) Zn + ?HCl -> ZnCl2 + H2
c) CaO + ?HNO3 -> Ca(NO3)2
d) ?Al(OH)3 -> ? + 3H2O
e) Fe + ?AgNO3 -> ? + 2Ag
f) ? NaOH + ? -> Fe(OH)3 + NaCl
Hãy chọn hệ số và công thức hóa học và thích hợp đặt vào những chỗ có dấu hỏi trong các phương trình hóa học sau (chép vào vở bài tập)
a) ?Cu + ? → 2CuO
b) Zn + ?HCl → ZnCl2 + H2
c) CaO + ?HNO3 → Ca(NO3)2 + ?
Phương trình hóa học của phản ứng:
a) 2Cu + O2 → 2CuO
b) Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
c) CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O.
Hãy chọn hệ số và công thức hóa học thích hợp đặt vào chỗ có dấu hỏi trong các sơ đồ để hoàn thành phương trình phản ứng. a, ? Al(OH)3----- ? + 3H2O b, Feb + AgNO3---- ? + 2Ag c,? NaOH + ? ---- Fe(OH)3 + ? NaCl
2Al(OH)3➞t Al2O3+3H2O
Fe+AgNO3➜Ag+Fe(NO3)2
NaOH+FeCl3➜Fe(OH)3+NaCl
Chọn hệ số và CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm hỏi trong các phương trình hóa học sau:
a) ? CaO + ? HCl → CaCl2 + ?
b) ?Al + ? → 2Al2O3
c) FeO + CO → ? + CO2
d) ?Al + ?H2SO4 →Al2(SO4)3 + ?H2 e) BaCl2 + ?AgNO3 →Ba(NO3)2 + ?
\(CaO+2HCl\rightarrow CaCl_2+H_2O\)
\(4Al+3O_2\xrightarrow[]{t^o}2Al_2O_3\)
\(FeO+CO\xrightarrow[]{t^o}Fe+CO_2\)
\(2Al+3H_2SO_4\rightarrow Al_2\left(SO_4\right)_3+3H_2\uparrow\)
\(BaCl_2+2AgNO_3\rightarrow Ba\left(NO_3\right)_2+2AgCl\)
a) CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
b) 4Al + 3O2 → 2Al2O3
c) FeO + CO → Fe + CO2
d) 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
e) BaCl2 + 2AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2AgCl
Chúc bạn học tốt
a) CuO + H2 → CuO
b) CO2 + NaOH → Na2CO3 + H2O
c) Zn + HCl → ZnCl2 + H2
d) Al + O2 → Al2O3
e) NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4
f) Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
g) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
h) H3PO4 + Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + H2O
i) BaCl2 + AgNO3 → AgCl + Ba(NO3)2
k) FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
cân bằng các phương trình hóa học trên
a, \(CuO+H_2\underrightarrow{t^o}Cu+H_2O\)
b, \(CO_2+2NaOH\rightarrow Na_2CO_3+H_2O\)
c, \(Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\)
d, \(4Al+3O_2\underrightarrow{t^o}2Al_2O_3\)
e, \(2NaOH+CuSO_4\rightarrow Na_2SO_4+Cu\left(OH\right)_2\)
f, \(Al_2O_3+2NaOH\rightarrow2NaAlO_2+H_2O\)
g, \(2Fe\left(OH\right)_3\underrightarrow{t^o}Fe_2O_3+3H_2O\)
h, \(2H_3PO_4+3Ca\left(OH\right)_2\rightarrow Ca_3\left(PO_4\right)_2+6H_2O\)
i, \(BaCl_2+2AgNO_3\rightarrow2AgCl+Ba\left(NO_3\right)_2\)
k, \(2FeO+4H_2SO_{4đ}\rightarrow Fe_2\left(SO_4\right)_3+SO_2+4H_2O\)
Bạn tham khảo nhé!
Hãy chọn hệ số và công thức hóa học thích hợp đặt vào những chỗ có dấu hỏi trong các PTHH sao
A) Na+ ? -----> ? Na2O
B)Fe+ ?HCl ----> FeCl2+?
C) CaO+? HCl----> CaCl2+?
D)Al +? ---> Al2O3.
E)?+? ---->? P2O5
F)?Al(OH)3 ---> Al2O3+? H2O
a/ 4Na + O2 ===> 2Na2O
b/ Fe + 2HCl ===> FeCl2 + H2
c/ CaO + 2HCl ===> CaCl2 + H2O
d/ 4Al + 3O2 ===> 2Al2O3
e/ 4P + 5O2 ===> 2P2O5
f/ 2Al(OH)3 ==(nhiệt)==> Al2O3 + 3H2O
a) 4Na+ O2 -> 2Na2O
b) Fe+ 2HCl -> FeCl2 + H2
c) CaO+ 2HCl -> CaCl2 + H2O
d) 4Al+ 3O2 -> 2Al2O3
e) 4P+ 5O2 -> 2P2O5
f) 2Al(OH)3 -> Al2O3+ 3H2O
A) 4Na + O2 -----> 2Na2O
B) Fe + 2HCl ----> FeCl2 + H2
C) CaO + 2HCl----> CaCl2 + H2O
D) 4Al + 3O2 ---> 2Al2O3.
E) 4P + 5O2 ----> 2P2O5
F) 2Al(OH)3 ---> Al2O3 + 3H2O
1/ Hoàn thành các phương trình sau
a. CaO + H2O →
b. NaOH + HCl →
c. HNO3 + Ca(OH)2 →
d. AlCl3 + NaOH →
e. Mg(NO3 )2 + Ca(OH)2 →
f. CuCl2 + ? → Cu(OH)2+
g. H2 SO4+ Fe(OH)2 →
h. H2 SO4+ Fe(OH)3 →
i. Al2 (SO4 )3+ ? → BaSO4+ ?
$a) CaO + H_2O \to Ca(OH)_2$
$b) NaOH + HCl \to NaCl + H_2O$
$c) Ca(OH)_2 + 2HNO_3 \to Ca(NO_3)_2 + 2H_2O$
$d) AlCl_3 + 3NaOH \to Al(OH)_3 + 3NaCl$
$e) Mg(NO_3)_2 + Ca(OH)_2 \to Ca(NO_3)_2 + Mg(OH)_2$
$f) CuCl_2 + 2KOH \to Cu(OH)_2 + 2KCl$
$g) Fe(OH)_2 + H_2SO_4 \to FeSO_4 + 2H_2O$
$h) 2Fe(OH)_3 + 3H_2SO_4 \to Fe_2(SO_4)_3 + 6H_2O$
$i) Al_2(SO_4)_3 + 3BaCl_2 \to 3BaSO_4 + 2AlCl_3$
Hãy chọn hệ số và công thức hóa học thích hợp đặt vào chỗ có dấu hỏi trong các chương trình hóa học sau: F e + ? A g N O 3 → ? + 2 A g
F e + 2 A g N O 3 → F e N O 3 2 + 2 A g
Cân bằng phương trình
1.Mg+HCl→MgCl2+H2
2.Al+HCl→AlCl3+H2
3.Fe+H2SO4→Al2(SO4)3+H2
4.Zn+H3PO4→Zn(PO4)2+H2
5.Al+H3PO4→AlPO4+H2
6.Cu+AgNO3→Cu(NO3)2+Ag
7.Al+AgNO3→Al(NO3)3+Ag
8.Al+Fe(NO3)3→Al(NO3)3+Ag
9.Mg+ZnCl2→MgCl2+Zn
10.Zn+FeCl3→ZnCl2+Fe
1) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
2) 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
3) 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
4) 3Zn + 2H3PO4 → Zn3(PO4)2 + 3H2
5) 2Al + 2H3PO4 → 2AlPO4 + 3H2
6) Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
7) Al + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag
8) Al + Fe(NO3)3 → Al(NO3)3 + Fe
9) Mg + ZnCl2 → MgCl2 + Zn
10) 3Zn + 2FeCl3 → 3ZnCl2 + 2Fe
1.Mg+2HCl→MgCl2+H2
2.2Al+6HCl→2AlCl3+3H2
3.2Al+3H2SO4→Al2(SO4)3+3H2
4.Zn+2H3PO4→Zn(PO4)2+3H2
5.2Al+2H3PO4→2AlPO4+3H2
6.Cu+2AgNO3→Cu(NO3)2+2Ag
7.Al+3AgNO3→Al(NO3)3+3Ag
8.Al+Fe(NO3)3→Al(NO3)3+Ag
9.Mg+ZnCl2→MgCl2+Zn
10.3Zn+2FeCl3→3ZnCl2+2Fe
1.Mg+2HCl→MgCl2+H2
2.2Al+6HCl→2AlCl3+3H2
3.2Al+3H2SO4→Al2(SO4)3+3H2
4.Zn+2H3PO4→Zn(PO4)2+3H2
5.2Al+2H3PO4→2AlPO4+3H2
6.Cu+2AgNO3→Cu(NO3)2+2Ag
7.Al+3AgNO3→Al(NO3)3+3Ag
8.Al+Fe(NO3)3→Al(NO3)3+Ag
9.Mg+ZnCl2→MgCl2+Zn
10.3Zn+2FeCl3→3ZnCl2+2Fe
Câu 1. Thiết lập phương trình hóa học của các phản ứng sau:
a) Al2O3 + HNO3 → Al(NO3)3 + H2O
b) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH
c) Fe3O4 + CO → Fe + CO2
d) N2 + H2 → NH3
e) Zn + HCl → ZnCl2 + H2
f) H2 + O2 → H2O
g) Al + O2 → Al2O3
h) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
i) Al + HCl → AlCl3 + H2
Cho biết tỉ lệ số nguyên tử của cặp đơn chất và tỉ lệ số phân tử của cặp hợp chất trong phương trình e và i.
Câu 2:
Hãy tìm khối lượng và thể tích ở đktc của những lượng chất sau:
a)0,15 N phân tử O2
b) 1,44 . 1023 phân tử CO2
c) 0,25 mol khí H2
d) 1,5 mol CH4
e) 8,8 gam CO2
GIÚP MIK VỚI Ạ, MIK ĐAG CẦN GẤP.
Câu 1:
\(a,Al_2O_3+6HNO_3\to 2Al(NO_3)_3+3H_2O\\ b,Ca(OH)_2+Na_2CO_3\to CaCO_3\downarrow+2NaOH\\ c,Fe_3O_4+4CO\xrightarrow{t^o}3Fe+4CO_2\\ d,N_2+3H_2\xrightarrow{t^o,p,xt}2NH_3\\ e,Zn+2HCl\to ZnCl_2+H_2\\ f,2H_2+O_2\xrightarrow{t^o}2H_2O\\ g,4Al+3O_2\xrightarrow{t^o}2Al_2O_3\\ h,2Fe(OH)_3\xrightarrow{t^o}Fe_2O_3+3H_2O\\ i,2Al+6HCl\to 2AlCl_3+3H_2\)
\(e,\text{Tỉ lệ: }Zn:H_2=1:1;HCl:ZnCl_2=2:1\\ f,\text{Tỉ lệ: }Al:H_2=2:3;HCl:AlCl_3=3:1\)