Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nữ Hủ
Xem chi tiết
Minh Nhân
14 tháng 5 2021 lúc 22:56

Axit : 

- H3PO4: axit photphoric

- H2S : axit sunfuhidric 

Oxi axit : 

- N2O5 : dinito pentaoxit

Oxit bazo : 

- FeO : Sắt (II) oxit

Bazo L 

- Al(OH)3 : nhôm hidroxit

- Cu(OH)2 : đồng (II) hidroxit

Muối : 

- Fe2(SO4)3 : sắt (III) sunfat  

- NaHSO4 : natri hidrosunfat

hnamyuh
14 tháng 5 2021 lúc 22:56

Axit : 

HClO4 : Axit pecloric

H2S : Axit sunfuhidric

Muối :

Fe2(SO4)3 :Sắt III sunfar

NaHSO4 : Natri hidrosunfat

Bazo : 

Al(OH)3 : Nhôm hidroxit

Cu(OH)2 : Đồng II hidroxit

Oxit : 

N2O5 :đinito pentaoxit

FeO : Sắt II oxit

Vũ Thị Diệu Linh
Xem chi tiết
hnamyuh
11 tháng 5 2021 lúc 10:34

Muối :

NaHCO3 : Natri hidrocacbonat

Fe(HSO4)2 : Sắt II hidrosunfat

Al2(SO4)3 : Nhôm sunfat

KH2PO4: Kali đihirophotphat

FeSO3 : Sắt II sunfit

Axit : 

H3PO4 : Axit photphoric

H2S:  Axit sunfuhidric

Oxit : 

N2O5 : đinito pentaoxit

Pb3O4 : Chì (II,IV) oxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

Bazo :

Al(OH)3 : Nhôm hidroxit

Ba(OH)2 : Bari hidroxit

Nguyễn Nho Bảo Trí
11 tháng 5 2021 lúc 10:51

Bazo : Al(OH)3 : Nhôm hidroxit

           Ba(OH)2 : bari hidroxit

 Axit : H3PO4 : axit photphoric

           H2S : Hidro sunfua ( còn gọi là axit sunfuhidric khi tan trong nước )

Oxit : N2O5 : đi nito pentaoxit 

         SO3 : lưu huỳnh trioxit

         Pb3O4 : chì đỏ 

Muối : Fe (HSO4)2 : muối sắt (2) hidrosunfat

           NaHCO3 : muối natri hidrocacbonat

           Al2(SO4)3 : muối nhôm sunfat

           KH2PO4 : muối kali đi hidro photphat

           FeSO3 : muối sắt sunfit

Chúc bạn học tốt

Rendy
Xem chi tiết
Diệp Mai Anh
15 tháng 9 2021 lúc 17:36

- Muối:
     + CaCO3: canxi cacbonat
     + Na2SO3: natri sunfit
     + ZnSO4: kẽm sunfat
     + Fe(NO3)3: sắt 3 nitrat
     + Fe2(SO4)3: sắt 3 sunfat
     + Na3PO4: natri photphat
     + NaHCO3: natri hidro cacbonat
     + NaH2PO4: natri đihidro photphat
     + KHSO4: kali hidro sunfat

- Oxit axit:
     + CO: cacbon oxit
     + CO2: cacbon đioxit
     + N2O5: đinito pentoxit 
     + SO3: lưu huỳnh trioxit
     + P2O5: điphotpho pentoxit
     + NO: nito oxit

-Oxit bazo:
     + CuO: đồng 2 oxit
     + Na2O: natri oxit


- Axit: 
     +HCl: axit clohidric
     + H3PO4: axit photphoric
     + H2O: nước
     + HNO3: axit nitric

- Bazo:
     + Fe(OH)3: sắt 3 hidroxit
     + Ca(OH)2: canxi hidroxit
     + Al(OH)3: nhôm hidroxit
     + Cu(OH)2: đồng 2 hidroxit

*UYN*
Xem chi tiết
Edogawa Conan
15 tháng 1 2022 lúc 20:23
  CTHH            Phân loại           Tên gọi
 CaO oxit bazo canxi oxit
 H2SO4 axit có oxi  axit sunfuric
 Fe(OH)3 bazo ko tan sắt(III) hidroxit
 FeSO4 muối trung hoà sắt(II) sunfat
 Fe2(SO4)3 /// sắt(III) sunfat
 CaSO4 /// canxi sunfat
 CaCO3 /// canxi cacbonat
 MgCO3  /// magie cacbonat
 KOH  bazo tan kali hidroxit
 MnO2 oxit bazo mangan đioxit
 CuCl2 muối trung hoà  đồng(II) clorua
 H3PO4 axit có oxi axit photphoric
 Mg(OH)2 bazo ko tan magie hidroxit
 SO2 oxit axit lưu huỳnh đioxit
 N2O5 /// đinito pentaoxit
 P2O5 ///  điphotpho pentaoxit
 NO2 /// nito đioxit
 MgO  oxit bazo magie oxit
 Fe2O3 /// sắt(III) oxit
 CaHPO4 muối axit canxi hidrophotphat
 KH2PO4 /// kali đihidrophotphat

 

Quốc Huy Đặng
Xem chi tiết
✎﹏トラン⋮ Hannie ッ
15 tháng 4 2022 lúc 20:28

CaCO3: canxi cacbonat - muối trung hòa

Na2SO3: natri sunfit - muối trung hòa

Cu2O: đồng (I) oxit - oxit bazơ

Na2O: natri oxit - oxit bazơ

HCl: axit clohiđric - axit

ZnSO4: kẽm sunfat - muối trung hòa

Fe(OH)3: sắt (III) hiđroxit - bazơ ko tan

H3PO4: axit photphoric - axit

Ca(OH)2: canxi hiđroxit - bazơ tan

Al(OH)3: nhôm hiđroxit - bazơ ko tan

Cu: đồng

rimuru tempest
Xem chi tiết
Phan Đức An
9 tháng 9 2023 lúc 8:49

///////////////////////////////////////////////////////////////////////////;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;/;/;//;//;;/;/;/;/;/;//;;//

乇尺尺のレ
9 tháng 9 2023 lúc 22:04

\(oxit.bazo\\ K_2O:kalioxit\\ Na_2O:natrioxit\\ Fe_2O_3:sắt\left(III\right)oxit\\ FeO:sắt\left(II\right)oxit\\ SiO_2:silcoxit\)

\(oxit.axit:\\ CO_2:cacbonic\\ SO_3:lưu.huỳnh.tri.oxit\\ SO_2:lưu.huỳnh.đi.oxit\)

\(bazo\\ Mg\left(OH\right)_2:magiehidroxit\\ NaOH:natrihidroxit\\ Ca\left(OH\right)_2:canxihidroxit\)

\(axit\\ HNO_3:axitnitric\\ H_2CO_3:axitcacbonic\\ H_2SO_4:axitsunfuric\\ H_2S:axitsunfua\)

\(muối\\ CuCl_2:đồng\left(II\right)clorua\\ CaCO_3:canxicacbonat\\ Fe_2\left(SO_4\right)_3:sắt\left(III\right)sunfat\\ K_3PO_4:kaliphotphat\\ BaSO_3:barisunfit\\ ZnSO_4:kẽmsunfat\\ Al\left(NO_3\right)_3:nhômnitrat\\ NaHCO_3:natrihidrocacbonat\\ Ca\left(HCO_3\right)_2:canxihidrocacbonat\)

ko có tên
Xem chi tiết
Đào Tùng Dương
4 tháng 5 2023 lúc 21:44

Axit : 

H3PO4 : Axit photphoric 

HBr : Axit Bromhidric

Bazo : Mg(OH)2 : Magie hidroxit

Cu(OH)2 : Đồng (II) Hidroxit 

Muối :

NaSiO3 : Natri Silicat 

Fe2(SO4)3 : Sắt (III) Sunfat 

Oxit : N2O5 : Đi nito pentaoxit 

Trang Nguyễn
Xem chi tiết
Nguyễn Nho Bảo Trí
29 tháng 7 2021 lúc 21:58

Oxit bazo : 

Na2O : natri oxit

FeO : sắt (II) oxit

Oxit axit : 

SO2 : lưu huỳnh đioxit

CO2 : cacbon đioxit

Bazo : 

Mg(OH)2 : magie hidroxit

Axit : 

HNO3 : axit nitric

Muối : 

CaCl2 : muối canxi clorua

CaCO3 : muối canxi cacbonat

Fe2(SO4)3 : muối sắt (III) sunfat

Al(NO3)3 : muối nhôm nitrat

K3PO4 : muối kali photphat

BaSO3 : muối bari sunfit

 Chúc bạn học tôt

Sinphuya Kimito
Xem chi tiết
nguyễn thị hương giang
10 tháng 4 2022 lúc 9:48

\(Cu_2O\) oxit bazo: đồng (l) oxit

\(Fe_2\left(SO_4\right)_3\) muối: sắt (lll) sunfat

\(Al\left(OH\right)_3\) bazo: nhôm hidroxit

\(HBr\) axit: axit hidrobromic

\(N_2O_5\) oxit axit: đinito pentaoxit

\(NH_4HCO_3\) muối: amoni hidrocacbonat

\(NO\) oxit axit: nito oxit

\(HClO_4\) axit: axit pecloric

\(KH_2PO_4\) muối: kali hidrophotphat

\(Mg\left(NO_3\right)_2\) muối: magie nitrat

\(ZnS\) muối: kẽm sunfua

\(Fe_2O_3\) oxit bazo: sắt (lll) oxit