viết dấu < ,>,=
A 1/5 giờ ......... 600 giây
C 6 phút 50 giây ........... 410 giây
B 15 tấn 50 kg .....15500kg
D 3kg 50g...........350g
>,<,=
12 tấn 12 tạ.... 10 800 kg + 2 400 kg
7 tạ 80 kg ....... 15 600 kg : 20
15 giờ.... 16 phút x 60
12 giây x 50 ....... 9 phút 45 giây
12 tấn 12 tạ = 10 800kg + 2400kg
7 tạ 80 kg = 15 600kg : 20
15 giờ < 16 phút x 60
12 giây x 50 > 9 phút 45 giây
#NgHn
Điền dấu > ; = ; <
a. 3 giờ 3 phút.........300 phút
b. 7 phút 30 giây.....450 giây
c. 6m2 7dm2.......607dm2
d, 4/5 tấn.....4050 kg
giúp mình với
a, 6 giờ 32 phút + 3 giờ 5 phút
b,33 phút 35 giây - 25 phút 22 giây
c, 5 phút 6 giây x 5
d, 30 phút 15 giây : 5
9 giờ 37 phút
8 phút 13 giây
25 phút 30 giây
6 giờ 3 phút
A.3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút
B.23 phút 25 giây - 15 phút 12 giây
C.12 phút 25 giây × 5
D.24 phút 12 giây : 4
a) 9 giờ 37 phút
b) 8 phút 13 giây
c) 62 phút 5 giây
d) 6 phút 3 giây
Ét o ét!!!. Đang mệt nên giúp hộ ;-;
a) 3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút
b) 23 phút 25 giây – 15 phút 12 giây
c) 24 phút 12 giây : 4
d) 12 phút 25 giây x 5
a: =9 giờ 37 phút
b: =8 phút 13 giây
c: =6 phút 3 giây
d: =60 phút 125 giây
=62 phút 5 giây
9 giờ 37 phút
8 phút 13 giây
6 phút 3 giây
60 phút 125 giây
62 phút 5 giây
9 giờ 37 phút
8 phút 13 giây
6 phút 3 giây
60 phút 125 giây
62 phút 5 giây
Hằng làm một bài tập hết 1 phút 12 giây, thời gian Huy làm bài tập đó gấp 3 lần thời gian Hằng làm. Hỏi Huy làm bài tập đó trong bao lâu?
A.3 phút 12 giây | B. 1 phút 36 giây | C. 3 phút 36 giây | D. 3 phút 6 giây |
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1 giờ < 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
1\(\dfrac{1}{3}\)giờ = 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
Số?
a) 4 giờ = ? phút b) 3 giờ 25 phút = ? phút
12 phút = ? giây 10 giờ 4 phút = ? phút
3 thế kỉ = ? năm 15 phút 20 giây = ? giây
c) \(\dfrac{1}{3}\) giờ = ? phút
\(\dfrac{1}{5}\) phút = ? giây
\(\dfrac{1}{4}\) thế kỉ = ? năm
a) 4 giờ = 240 phút b) 3 giờ 25 phút = 205 phút
12 phút = 720 giây 10 giờ 4 phú t= 604. phút
3 thế kỉ = 300 năm 15 phút 20 giây = 920 giây
c) \(\dfrac{1}{3}\) giờ = 20 phút
\(\dfrac{1}{5}\) phút = 12 giây
\(\dfrac{1}{4}\) thế kỉ = 25 năm
a) 4 giờ = 240 phút b) 3 giờ 25 phút = 205 phút
12 phút = 720 giây 10 giờ 4 phút = 604 phút
3 thế kỉ = 300 năm 15 phút 20 giây = 920 giây
c)
\(\dfrac{1}{3}giờ=20\left(phút\right)\\ \dfrac{1}{5}\left(phút\right)=12\left(giây\right)\\ \dfrac{1}{4}\left(thế.kỉ\right)=25\left(năm\right)\)
a) 4 giờ = 240 phút b) 3 giờ 25 phút = 205 phút
12 phút = 720 giây 10 giờ 4 phút = 604 phút
3 thế kỉ = 300 năm 15 phút 20 giây = 920 giây
c)
1/5 phút =12giây
7 năm 5 tháng =...tháng
4 phút 50 giây=...giây
12,5 giờ=..giờ...phút
32 tháng=...năm ...tháng
150 phút=...giờ ...phút
144 giây=...phút ...giây
45 phút=...giờ
2 giờ 15 phút=...giờ
90 phút=...giờ
3 năm 8 tháng =...tháng
6 ngày 5 giờ=...ngày
197 giờ=... ngày
600 năm=...thế kỉ
89 tháng
290 giây
12 giờ 30 phút
2 năm 8 tháng
2 giờ 30 phút
2 phút 24 giây
0,75 giờ
2,25 giờ
1,5 giờ
44 tháng
6 thế kỉ
7 năm 5 tháng = 89 tháng
4 phút 50 giây= 290 giây
12,5 giờ= 12 giờ 30 phút
32 tháng= 2 năm 8 tháng
150 phút= 2 giờ 30 phút
144 giây= 2 phút 24 giây
45 phút= 0,75 giờ
2 giờ 15 phút= 2,25 giờ
90 phút= 1,5 giờ
3 năm 8 tháng = 44 tháng
6 ngày 5 giờ= 149/24 ngày
197 giờ= 197/24 ngày
600 năm= 6 thế kỉ
7 năm 5 tháng = 89 tháng
4 phút 50 giây= 290 giây
12,5 giờ= 12 giờ 30 phút
32 tháng= 2 năm 8 tháng
150 phút= 2 giờ 30 phút
144 giây= 2 phút 24 giây
45 phút= 0,75 giờ
2 giờ 15 phút= 2,25 giờ
90 phút= 1,5 giờ
3 năm 8 tháng = 44 tháng
6 ngày 5 giờ= 149/24 ngày
197 giờ= 197/24 ngày
600 năm= 6 thế kỉ