chọn từ khác loại
frver dentist nurse doctor
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác vs các từ
1. a. today. b. about c. other d. shirt 2. a. ago b. girl c. fur d. nurse 3. a. hear b. early c. gear d. near 4. a. produce b. computer c. doctor d. Become 5. a. heard b. early c. Thursday d. hear 6. a. terin b. pagoda c. together d. address 7. a. letter b. water c. purse d. convenient 8. a. worry b. word c. worse d. World 9. a. iron b. bird c. shirt d. dirty 10. a good b. wood c. blood d. stood
Phần gạch chân ở dưới ảnh ạ.Các bạn giúp mình với,mình cần gấp,ghi hộ mình âm bên cạnh mỗi từ luôn ạ
1. a. today. b. about c. other d. shirt
2. a. ago b. girl c. fur d. nurse
3. a. hear b. early c. gear d. near
4. a. produce b. computer c. doctor d. Become
5. a. heard b. early c. Thursday d. hear
6. a. terin b. pagoda c. together d. address
7. a. letter b. water c. purse d. convenient
8. a. worry b. word c. worse d. World
9. a. iron b. bird c. shirt d. dirty
10. a good b. wood c. blood d. stood
Chọn đáp án đúng.
A doctor works in a ________ together with a nurse.
A. factory
B. office
C. hospital
D. house
Đáp án là C.
Hospital: bệnh viện
Dịch: Một bác sĩ làm việc ở bệnh viện với một y tá.
Dịch ra Tiếng Việt:
A barker; a dancer; a dentist; a doctor; a driver; a farmer; a footballer; a nurse; a teacher; a pilot
Mik tick cho bạn nhanh nhất nhaa!
dịch:
A baker (n) : một thợ làm bánh
A dancer (n) : một vũ công
A dentist (n) : một nha sĩ
A doctor (n) : một bác sĩ
A driver (n) : một người lái xe
A farmer (n) : một nông dân
A footballer (n) : một cầu thủ
A nurse (n) : một y tá
A teacher (n) : một giáo viên
A pilot (n) : một phi công
Dịch :
A barker : 1 người thợ làm bánh
A dancer : 1 vũ công
A dentist : 1 nha sĩ
A farmer : 1 người nông dân
A footballer : 1 cầu thủ bóng đá
A nurse : 1 y tá
A teacher : 1 giáo viên
A pilot : 1 phi công
chúc bạn học tốt nhé bạn !!!!!!
Sai thì thông cảm cho tớ ạ =
A
Một người làm bánh; một vũ công; một nha sĩ; một bác sĩ; một người lái xe; một người nông dân; một cầu thủ bóng đá; một y tá; một giáo viên; một phi công
-------------------------------------
cầu mong bà tích -_-
1. Tìm từ khác loại:
1. Read Write Letter
2. Doctor Nurse School
3. Sit Doing Stand
4. Playing Wwimming Badminton
5. Always Never Usually
1. Tìm từ khác loại:
1. Read Write Letter
2. Doctor Nurse School
3. Sit Doing Stand
4. Playing Wwimming Badminton
5. Always Never Usually
1.Tìm từ khác loại
1.letter
2.school
3.doing
4.badminton
5.never
1, letter
2, school
3, doing
4, playing
5, never
nhoa!!!!!!
1. A. ill B. sick C. sad D. unwell
2. A. doctor B. nurse C. dentist D. teacher
3. A. tablet B. chocolate C. medicine D. pill
4. A. virus B. flu C. headache D. stomachache
5. A. couching B. sneezing C. disease D.runny nose
1.A. ill B.sick C. sad D. unwell
2.A. docter B. nurse C. dentist D.teacher
3. A. tablet B. Chocolate C. medicine D . pill
4. A . virus B. flu C.headache D. stomachache
( theo mình nghĩ thì virus với flu sẽ cùng loại < bệnh sốt virus > nên headache sẽ chiếm lợi thế hơn vì sốt mà , đâu liên quan đến đau bụng :D )
5. A coughing B . sneezing C. disease D. runny nose
~~~~ HAND ~~~~
Câu 1 : C.sad
Câu 2 : D.teacher
Câu 3 : A.tablet
Câu 4 : A.virus
Câu 5 : C.disease
P/S : Mik không chắc lắm đâu bạn ^_^
choose the word whose stress pattern is different from the others
1. a. ill b. sick c. sad d, unwell
2. a. doctor b. nurse c. dentist d. teacher
3. a. tablet b. chocolate c.medicine d. pill
4. a. virus b. flu c. headache d. stomachache
choose the word whose stress pattern is different from the others
1. a. ill b. sick c. sad d, unwell
2. a. doctor b. nurse c. dentist d. teacher
3. a. tablet b. chocolate c.medicine d. pill
4. a. virus b. flu c. headache d. stomachache
Thấy nó cứ kì kì sao á !!
#Yumi
choose the word whose stress pattern is different from the others
1. a. ill b. sick c. sad d, unwell
2. a. doctor b. nurse c. dentist d. teacher
3. a. tablet b. chocolate c.medicine d. pill
4. a. virus b. flu c. headache d. stomachache
chọn từ khác loại
chọn từ khác loại
a. astronaunt
b. architect
c. doctor
d. become
Câu 1. Odd one out ( Chọn từ khác loại)
Ex: a. England b. American c. Singaporean d. English
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
Scale/nurse/uses/The/to/me/weigh/me
—> Hoa....................
Temperature/takes/my/frist/the/nurse
—> The dentist............
1.The nurse uses scale to weigh me.
2.The nurse takes my first temperature.