chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
Chọn từ có cách phát âm khác vs các từ còn lại.
1 . A. Cold B. Volleyball C .telephone D. Open
.2. A. Beds B. Colcks C. Walls D. Tables
.3. A. Books B. walls C. Rooms D . Pilloes
.4 . A . Poster B. Sofa C. Own D. Laptop
Ai nhanh mnh tick.
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
Question 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. birthday B. early C. learn D. heart
Chọn từ có trọng âm khác
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
Chọn từ có cách phát âm khác
A support
B volunteer
C salty
D sauce
Q2
A performed
B located
C carved
D controlled
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
chọn từ phát âm khác với từ còn lại :
1. A. beds B. doors C. plays D. students
2. A. arms B. suits C. chairs D. boards
3. A. boes B. classes C. potatoes D. finishes
4. A. relieves B. invents C.buys D. deals
5. A.dreams B. heals C. kills D. tasks
6. A. sounds B. cleans C.preserves D.focuses
7. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes
8. A. offers B. mounts C. pollens D. costumes
9. A. miles B. words C. accidents D. swords
10. A. sports B. households C. minds D. plays
các bạn giúp mình với ạ.