trọng âm
A.wander B. invite C.remind D. design
B1 : Đánh trọng âm
1. A. picnic B. fishing C. movie D. arrive
2. A. homeless B. serious C. became D. weather
3. A. notice B. design C. control D. provide
4. A. finish B. design C. control D. provide
5. A. paper B. tonight C. lecture D. story
B1 : Đánh trọng âm
1. A. 'picnic B. 'fishing C. 'movie D. ar'rive
2. A. 'homeless B. 'serious C. be'came D. 'weather
3. A. 'notice B. de'sign C. con'trol D. pro'vide
4. A. 'finish B. de'sign C. con'trol D. pro'vide
5. A. 'paper B. to'night C. 'lecture D. 'story
1. Expensive: nhấn trọng âm 2
2. bigger: nhấn trọng âm 1
3. Australia: nhấn trọng âm 2
4. invention: nhấn trọng âm 2
5. toxic: nhấn trọng âm 1
6. Initial: nhấn trọng âm 2
7. economic : nhấn trọng âm 3
8. foggy: nhấn trọng âm 1
9. wardrobe: nhấn trọng âm 1
10. motorbike: nhấn trọng âm 1
11. again: nhấn trọng âm 2
12. discover: nhấn trọng âm 2
13. microwave: nhấn trọng âm 1
14. biology: nhấn trọng âm 2
15. notebook: nhấn trọng âm 1
16. computer: nhấn trọng âm 2
17. Elephant : nhấn trọng âm 1
18. firework: nhấn trọng âm 1
19. telephone: nhấn trọng âm 1
20. Sandwich: nhấn trọng âm 1
Đánh trọng âm trên đầu cho mình với
B. Chọn từ có trọng âm khác:
4. A. favorite B. every C. Vietnamese D. Physical
5. A. lesson B. Science C. pupil D. tomorrow
4. C - Vietnamese
Giải thích: favorite /ˈfāv(ə)rət/ (âm tiết thứ nhất)
every /ˈevrē/ (âm tiết thứ nhất)
Vietnamese /vēˌetnəˈmēz/ (âm tiết thứ 3)
Physical /ˈfizik(ə)l/ (âm tiết thứ nhất)
5. D - TomorrowGiải thích: lesson /ˈles(ə)n/ (âm tiết thứ nhất)
Sciene /ˈsīəns/ (âm tiết thứ nhất)
Pupil /ˈpyo͞opəl/ (âm tiết thứ nhất)
Tomorrow /təˈmôrō/ (âm tiết thứ hai)
CHÚC BẠN HỌC TỐT - 𝑴𝒖𝒑
5. A. machine B. police C. decide D. finish
Chọn từ có trọng âm khác từ còn lại
* Choose the words whose underlined part is pronounced differently. 1. A. fatherB. coffee C. leafD. movie 2. A. garden B. guitar C. giant D. garbage * Choose the word whose main stress is different. 3. A. invite B. design C. calorie D. expert
Nhấn âm 1. A. museum B. design C. unique D. equal 2. A. minority B. economic C. mausoleum D. separation 3. A. convenient B. mention C. secondary D. century 4. A. style B. stripe C. inspiration D. climate
1. A. museum B. design C. unique D. equal
2. A. minority B. economic C. mausoleum D. separation
3. A. convenient B. mention C. secondary D. century
4. sai đề
1D (âm 1, còn lại 2)
2A (âm 2, còn lại 3)
3A (âm 2, còn lại 1)
4 ủa style ko phải chỉ có 1 âm tiết à? ;-;
II. Choose the word that has different stress pattern in each line.
1. A. addvise. B. enjoy. C. arrive. D. plastic
2. A. listen. B. again. C. apple. D. lovely
3. A. design. B. study. C. invite. D. about
4. A. achievement. B. pesticide. C. minimize. D. dynamite
5. garbage. B. junkyard. C. persuade. D. litter
II. Choose the word that has different stress pattern in each line.
1. A. addvise. B. enjoy. C. arrive. D. plastic
2. A. listen. B. again. C. apple. D. lovely
3. A. design. B. study. C. invite. D. about
4. A. achievement. B. pesticide. C. minimize. D. dynamite
5. garbage. B. junkyard. C. persuade. D. litter
I. Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ khác.
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
1A → Vì chữ ea trong từ này phát âm là âm |3:|
→ Còn ea trong ba từ còn lại phát âm là |ɪ:|
2B → Vì chữ i trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ i trong ba từ còn lại phát âm |aɪ|
3D → Vì chữ h trong từ này phát âm là âm câm
→ Còn ba từ còn lại đều phát âm chữ h là |h|
4C → Vì chữ u trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ u trong ba từ còn lại phát âm |ʌ|
Học tốt!!!
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
CÁC BẠN GIÚP MÌNH TÌM TRỌNG ÂM VỚI Ạ
Fìnd the word with the defferent stress pattern from the others
1) A. design B. garage C. market D. village
2) A. exercise B. example C. holiday D. stadium