Bài toán 1 : Tính
1. (x + 2y)2 11. (x/2 - 2y)
2 . (2x + 3y)2 12. (Căn 2x - y)2
3. (3x - 2y)2 13. (3/2x + 3y)2
4. (5x - y)2 14. (Căn 2x + căn 8y)2
5. (x + 1/4)2 15. (x + 1/6y + 3)2
6. (2x - 1/2)2 16. (1/2x - 4y)2
7. (1/3x - 1/2y)2 17. (x/2 + 2y2) (x/2 - 2y2)
8. (3x + 1) (3x - 1) 18. (x2 - 4) (x2 + 4)
9. (x2 + 2/5y) (x2 - 2/5y) 19. (x + y)2 + (x - y)2
10. (x/2 - y) (x/2 + y) 20. (2x + 3)2 - (x + 1)2
Bài toán 2 : Viết các đa thức sau thành tích
1. x2 - 6x + 9 1. (3x + 2)2 - 4
2. 25 + 10x + x2 2. 4x2 - 25y2
3. 1/4a2 + 2ab2 + 4b4 3. 4x2 - 49
4. 1/9 - 2/3y4 + y8 5. 9/25x4 - 1/4
5. x2 - 10x + 25 6. x32 - 1
6. x2 + 4xy + 4y2 7. 4x2 + 4x + 1
8. x2 - 20x + 100
9. y4 - 14y2 + 49
Bài toán 3 : Tính nhanh
1. 10012 6. 372 + 2 . 37 . 13 + 132
2. 29,9 . 30,1 7. 51,7 - 2 . 51,7 . 31,7 + 31,72
3. 2012 8. 20,1 . 19,9
4. 37 . 43 9. 31,82 - 2 . 31,8 . 21,8 + 21,82
5. 1992 10. 33,32 - 2 . 33,3 . 3,3 + 3,32
Bài toán 4 : Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức
1. (x - 10)2 - x(x + 80) với x = 0,98 5. 9x2 + 42x + 49 với x = 1
2. (2x + 9)2 - x(4x + 31) với x = -16,2 6. 25x2 - 2xy + 1/25y2 với x = -1/5 , y = - 5
3. 4x2 - 28x + 49 với x = 4
Bài toán 5 : Viết mỗi biểu thức sau dưới dạng tổng hoặc hiệu hiệu hai bình phương
1. x2 + 10x + 26 + y2 + 2y 6. 4x2 + 2z2 - 4zx - 2z + 1
2. z2 - 6z + 13 + t2 + 4t 7. (x + y + 4) ( x + y - 4)
3. x2 - 2xy + 2y2 + 2y + 1 8. (x - y + 6) (x + y - 6)
4. 4x2 + 2z2 - 4xz - 2z + 1 9. (y + 2z - 3) ( y - 2z - 3)
5. 4x2 - 12x - y2 + 2y + 8 10. (x + 2y + 3z) (2y + 3z - x)