Những câu hỏi liên quan
ngô việt dũng
Xem chi tiết
Hoaa
29 tháng 8 2018 lúc 16:17

V. Em hãy cho 3 dạng thức còn lại của những động từ sau. Ví dụ: 0. do does doing did

1. go =>goes going went

2. teach =>teaches teaching taught

3. take =>takes taking took

4. stop =>stops stopping stopped

5. have =>has having had

6. play =>plays playing played

7. think =>thinks thinking thought

8. study =>studies studying studied

9. eat =>eats eating ate

10. lie=>lies lying lied

Bình luận (0)
phúc hồng
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
6 tháng 8 2021 lúc 9:27

1 taking

2 driving

3 seeing

4 agreeing

5 opening

6 entering

7 happening

8 trying

9 playing

10 working

11 speaking

12 getting

13 travelling

14 lying

15 winning

Bình luận (0)
Khinh Yên
6 tháng 8 2021 lúc 9:28

1. Take=>taking

2. Drive=>driving

3. See->seeing

4. Agree=>agreeing

5. Open=>opening

6. Enter=>entering

7. Happen=>happening

8. Try=>trying

9. Play=>playing

10. Work=>working

11. Speak=>speaking

12. Get=>getting

13. Travel=>traveling

14. Lie=>lying

 

15. Win=>winning

 

Bình luận (0)
heliooo
6 tháng 8 2021 lúc 9:29

1. Taking

2. Driving

3. Seeing

4. Agreeing

5. Opening

6. Entering 

7. Happening

8. Trying

9. Playing

10. Working

11. Speaking

12. Getting

13. Traveling

14. Lying

15. Winning

Chúc bạn học tốt!! ^^

Bình luận (0)
Thắng Nguyễn Minh
Xem chi tiết
Dân Chơi Đất Bắc=))))
20 tháng 12 2021 lúc 21:47

1 be-was-been

2 write-wrote-written

3 swim-swam-swum

4 take-took-taken

5 stand-stood-stood

6 think-thought-thought

7 sleep-slept-slept

8 run-ran-run

9 read-read-read

10 send-sent-sent

11 pay-paid-paid

12 put-put-put

13 make-made-made

14 keep-kept-kept

Bình luận (0)
Dương Tiến Dũng
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
12 tháng 6 2021 lúc 15:02

1 smiled 

3 corresponded

4 enjoyed

5 hugged

6 danced

7 drank

8 dropped

9 robbed

10 studied

11 fell

12 wrote

13 stayed

14 cried

15 seperated 

16 emptied

17 annoyed

18 hung

19 cost

20 chose

Bình luận (0)
Phạm Vĩnh Linh
12 tháng 6 2021 lúc 15:03

1, smiled

2,flew

3,corresponded

4,enjoyed

5,hugged

6,danced

7,drank

8,dropped

9,robbed

10,studied

11,fell

12,wrote

13,stayed

14,cried

15,separated

16,emptied

17,annoyed

18,hung

19,cost

20,chose

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 10 2019 lúc 10:00

play (v): chơi

Đây là động từ có quy tắc nên ta thêm ed: play => played

go (v): đi

Đây là động từ bất quy tắc: go => went

win (v): thắng

Đây là động từ bất quy tắc: win => won

injure (v): làm bị thương

Đây là động từ có quy tắc nên ta thêm ed: injure => injured

take (v): lấy, mang đi

Đây là động từ bất quy tắc: take => took

Đáp án:

1. play - played

2. go - went

3. win - won

4. injure - injured

5. take - took

Bình luận (0)
lan nguyen
Xem chi tiết
minh nguyet
9 tháng 9 2021 lúc 10:27

1. played

2. wrote

3. liked

4. Did...send

5. watched

6. had

7. Did ... clean

8. ate

9. didn't break

10. did

Bình luận (0)
Phạm Vương Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Sunn
6 tháng 3 2022 lúc 15:38

went

came

bought

had

did

Bình luận (0)
Hồ Hoàng Khánh Linh
6 tháng 3 2022 lúc 15:39

went

came

bought

had

did

Bình luận (1)
Chuu
6 tháng 3 2022 lúc 15:40

went

came

bought

had

did

 

Bình luận (0)
Trần Chí Trọng
Xem chi tiết
Dảk_Hole :)
28 tháng 2 2022 lúc 19:58

read

wrote

listened

went

lived

had

swam

bought

did

was/were

ate

drank

watched

studied :)

Bình luận (3)
minh nguyet
28 tháng 2 2022 lúc 19:59

read

wrote

listened

went

lived

had

swam

bought

did

was/were

ate

drank

watched

studied

Bình luận (0)
Đào Ngọc Thư
28 tháng 2 2022 lúc 20:00

read -> read 

write -> wrote

listen -> listened

go -> went 

live -> lived

have -> had

swim -> swam 

buy -> bought 

do -> did

be -> was/were

eat -> ate

drink -> drank 

watch -> watched

study -> studied

Bình luận (0)
Trần Ngọc Đức
Xem chi tiết
aquarious_girl
29 tháng 7 2017 lúc 14:46

1: study => studied.

2. go => went.

3. play => played.

4. learn => learnt.

5. swim => swam.

6. eat => ate.

7: talk => talked.

8: fly => flied.

9. have => had.

10: ride => rode.

11: stay => stayed.

12. watch => watched.

13. see => saw

14. water => watered

15. clean => cleaned

16. help => helped

Bình luận (0)
Hoàng Hà Vy
29 tháng 7 2017 lúc 14:49

1.studied

2.went

3.played

4.learned

5.swam

6.ate

7.talked

8.flew

9.had

10.rode

11.stayed

12.watched

13.saw

14.watered

15.cleaned

16.helped

Bình luận (0)
๖ۣGió彡
29 tháng 7 2017 lúc 14:49

chuyển các từ sang dạng quá khứ

1.study

2.go => went

3.play => played

4.learn => learnt

5.swim => swam

6.eat => ate

7.talk => talked

8.fly => flew

9. have => had

10.ride => rode

11.stay => stayed

12.watch => watched

13.see => saw

14.water => watered

15.clean => cleaned

16.help => helped

Bình luận (0)