Sắp xếp những chữ cái dưới đây thành 1 từ có nghĩa
CINAIRPA VTCTI
Cảm ơn trước nhé!
Sắp xếp những chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa
CINAIRPA VTCTI
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa và điền vào chỗ trống.
Câu 4
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
Chúc bạn học tốt!
Câu 1
count : đếm
Câu 2
choose : chọn
Câu 1
repeat
Câu 2
classmate
Câu 3
practice
sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
Trả lời :
zegrifen=>agrifen
Chắc thế ,
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng)
a. hundred | b. Saturday | c. watch | d. badminton | 5. practising |
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
a. holiday | b. beach | c. family | d. mountains | e. rained |