a. hundred | b. Saturday | c. watch | d. badminton | 5. practising |
a. hundred | b. Saturday | c. watch | d. badminton | 5. practising |
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái sau trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
Unscramble these words from the story.
chadahee ____________________________
Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
Like / would / future / the / you / to / what / be / in
Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
Would / where / like / you / work / to
Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
With / like / you / would / work / who / to
Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
You / be / like / a / would / footballer / to
Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
A / to / would / why / like / nurse / be / you