Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
H­uong Le Diu
Xem chi tiết
Kirigaya Kazuto
21 tháng 6 2017 lúc 22:40

1 says pays stays boys

Chúc bạn học tốt thanghoa

Nhung Phan
Xem chi tiết
Vũ Thị Phương
13 tháng 8 2017 lúc 10:08

Bạn ơi giống nhau hết ucche

Sona Trần
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
31 tháng 7 2019 lúc 14:48

b1 : phát âm

18, A, houses B,knives C, clauses D, changes

25, A,says B,pays C,stays D,boys

30, A,buses B,crashes C,bridges D,plates

34, A,shakes B, nods C,waves D,bends

36, A,faces B,houses C,horses D,passes

Ng Ngọc
Xem chi tiết
Tryechun🥶
18 tháng 3 2022 lúc 12:31

D

Gia Hưng
18 tháng 3 2022 lúc 12:32

D

kodo sinichi
18 tháng 3 2022 lúc 12:34

D

LÊ HUỲNH BẢO NGỌC
Xem chi tiết
Quìn
12 tháng 4 2018 lúc 17:13

Chọn từ phát âm khác:

a, stays b, says c, holidays d, plays

Nguyễn Thị
11 tháng 5 2018 lúc 9:30

b.says

Nguyễn Thùy Dương
Xem chi tiết
tst
28 tháng 9 2021 lúc 13:54

1.D-stays

2.C-opens

Khách vãng lai đã xóa

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

1. A. plays           B. says             C. days              D. stays

2. A. works          B. plants           C. opens            D. coughs

Khách vãng lai đã xóa
đỗ thị minh anh
Xem chi tiết
Đỗ Tuệ Lâm
9 tháng 1 2022 lúc 9:59

1. A. designs B. sails C. pedals   D. pollutes

2. A. ways B. days C. says D. stays

3. A. plays         B. looks   C. pays        D. stays

4  A. wants         B. helps C. plays     D. looks

5. A. plays B. looks C. wants D. helps

6. A. ways B. days C. books D. stays

7. A. plates B. cakes C. mates D. places

8. A. science B. solve         C. enormous     D. Mars

9. A. possess B. business C. messy         D. glass

10. A. hands B. occasions C. associates D. others

11. A. opens B. books C. mistakes D. notes

12.. A. rackets B. goggles C. skis D. skateboards

13. A. opens B. gets C. kicks D. speaks

14. A. valleys B. forests C. rivers D. waterfalls

15. A. makes B. writes             C. takes           D. drives

16. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

17. A. tables B. noses C. boxes D. changes

18. A. leaves B. arrives C. finishes D. goes

19. A. rulers B. pencils C. books D. bags

20. A. classes B. lakes C. cages D. houses

Thu Hồng
9 tháng 1 2022 lúc 10:59

1. A. designs B. sails C. pedals   D. pollutes

2. A. ways B. days C. says D. stays

3. A. plays         B. looks   C. pays        D. stays

4  A. wants         B. helps C. plays     D. looks

5. A. plays B. looks C. wants D. helps

6. A. ways B. days C. books D. stays

7. A. plates B. cakes C. mates D. places

8. A. science B. solve         C. enormous     D. Mars

9. A. possess B. business C. messy         D. glass

10. A. hands B. occasions C. associates D. others

11. A. opens B. books C. mistakes D. notes

12. A. rackets B. goggles C. skis D. skateboards

13. A. opens B. gets C. kicks D. speaks

14. A. valleys B. forests C. rivers D. waterfalls

15. A. makes B. writes             C. takes           D. drives

16. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

17. A. tables B. noses C. boxes D. changes

18. A. leaves B. arrives C. finishes D. goes

19. A. rulers B. pencils C. books D. bags

20. A. classes B. lakes C. cages D. houses

marie
Xem chi tiết
Lâm Linh
24 tháng 9 2018 lúc 6:06

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Nguyễn Công Tỉnh
25 tháng 9 2018 lúc 15:25

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Nguyễn Hà Khanh
Xem chi tiết
Như Nguyệt
3 tháng 3 2022 lúc 8:26

C

Dark_Hole
3 tháng 3 2022 lúc 8:26

D

Trần Hiếu Anh
3 tháng 3 2022 lúc 8:26

C