Sắp xếp các số sau:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Sắp xếp các số 3 142; 2 413; 2 431; 3 421:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) Sắp xếp các số 5 612; 6 521; 6 251; 5 216 theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Sắp xếp các số 12 509; 21 025; 9 999: 20 152 theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) Ta có: 5 216 < 5 612 < 6 251 < 6 521
Các số sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là 5 216; 5 612; 6 251; 6 521
b) Ta có: 21 025 > 20 152 > 12 509 > 9 999
Các số sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé: 21 025; 20 152; 12 509; 9 999
a) 5216 < 5612 < 6251 < 6521
b) 21025 > 20152 > 12509 > 9999
Sắp xếp các phân số: \(\dfrac{15}{19};\dfrac{7}{19};\dfrac{17}{19};\dfrac{5}{19}\)
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Ta có: \(\dfrac{5}{19}\)< \(\dfrac{7}{19}\)< \(\dfrac{15}{19}\) <\(\dfrac{17}{19}\)
a) Các phân số sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: \(\dfrac{5}{19}\); \(\dfrac{7}{19}\); \(\dfrac{15}{19}\); \(\dfrac{17}{19}\)
b) Các phân số sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé: \(\dfrac{17}{19}\); \(\dfrac{15}{19}\); \(\dfrac{7}{19}\); \(\dfrac{5}{19}\)
a) \(\dfrac{5}{19};\dfrac{7}{19};\dfrac{17}{19};\dfrac{15}{19}\)
b) \(\dfrac{15}{19};\dfrac{17}{19};\dfrac{7}{19};\dfrac{5}{19}\)
Sắp xếp các số ghi trên các áo theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn.
b) Từ lớn đến bé.
a, từ bé đến lớn: 14;15;19;22
b, từ lớn đến bé: 22;19;15;14
a: 14;15;19;22
b: 22;19;15;14
Sắp xếp các số 531, 513, 315, 351 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn.
b) Từ lớn đến bé.
Ta so sánh các cặp chữ số từ hàng lớn nhất đến hàng nhỏ nhất, ta được:
315 < 351 < 513 < 531.
a) Các số sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: 315; 351; 513; 531.
b) Các số sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: 531; 513; 351; 315.
Cho các số sau:
a) Tìm số lớn nhất.
b) Tìm số bé nhất.
c) Sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn.
Ta có: 3 < 6 < 7 < 9.
a) Số lớn nhất là số 9.
b) Số bé nhất là số 3.
c) Sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn: 3; 6; 7; 9.
a) Số lớn nhất là số 9.
b) Số bé nhất là số 3.
c) Sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn: 3; 6; 7; 9.
Sắp xếp các số 62,905; 62,833; 62,950; 62,38.
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
62,38; 62,833; 62,905; 62,950.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:
62,950; 62,905; 62,833; 62,38.
Các bài Giải bài tập Cùng em học Toán lớp 5 Tập 1 khác:
Cho các số:
a) Sắp xếp các số đó theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Trong các số đó, số nào lớn nhất? Số nào bé nhất?
c) Trong các số đó, những số nào vừa lớn hơn 5, vừa bé hơn 8?
a) Sắp xếp các số đó theo thứ tự từ bé đến lớn.
\(5,6,7,8\)
b) Trong các số đó, số lớn nhất là số 8 ; Số bé nhất là số 5
c) Trong các số đó, những số nào vừa lớn hơn 5, vừa bé hơn 8?
Số \(6,7\)
Sắp xếp các số 435 ; 453 ; 354 ; 345 ; 543:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .............................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .............................
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 345 ; 354 ; 435 ; 453 ; 543.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 543 ; 453 ; 435 ; 354 ; 345.