b. Fill in the table with your own answers.
(Điền vào bảng với câu trả lời của em.)
a. You are talking to a new classmate about hobbies. In pairs:Ask your partner and fill in the table with their answers.
(Em đang nói chuyện với một người bạn cùng lớp mới về sở thích. Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em và điền vào bảng câu trả lời của họ.)
A: What's your hobby?
(Sở thích của bạn là gì?)
B: My hobby is playing soccer.
(Sở thích của mình là chơi bóng đá.)
A: Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
B: Since I was a child, I watched football programs with my father on TV. Since then, I really love soccer and it has become my favorite hobby.
(Từ khi còn là một đứa trẻ, mình đã xem các chương trình bóng đá với bố trên TV. Kể từ đó, mình thực sự yêu thích bóng đá và nó trở thành sở thích của mình.)
A: How much money do you spend on it?
(Bạn chi bao nhiêu tiền cho nó?)
B: I spent just about 500.000 VND, for a pair of football boots and a ball.
(Tôi chỉ chi khoảng 500.000 đồng, cho một đôi giày đá bóng và một quả bóng.)
A: How much time do you spend on it?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian cho nó?)
B: About 15 hours a week.
(Khoảng 15 giờ một tuần.)
A: What's the best thing about your hobby?
(Điều tuyệt vời nhất trong sở thích của bạn là gì?)
B: Playing soccer helps me train my fitness and team spirit.
(Đá bóng giúp tôi rèn luyện thể lực và tinh thần đồng đội.)
A: What kind of people would enjoy it?
(Những người như thế nào sẽ thích nó?)
B: People who enjoy team sports will enjoy playing soccer.
(Những người thích thể thao đồng đội sẽ thích chơi bóng đá.)
A: what's your hobby?
B: My hobby is playing tennis
A: Why do you like it?
B: Because tennis is very interesting sport
1. Complete the table with the words in the box. Then check your answers in the text on page 6.
(Hoàn thành bảng với các từ trong khung. Sau đó kiểm tra câu trả lời của em ở văn bản trang 6.)
isn’t aren’t they he not |
Affirmative | |
I’m You’re (1)…………….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)…………………. You aren’t He/ She/ It (4)……………… You/ We/ They (5)……………… | interested in shopping. very good. into sport. |
Affirmative | |
I’m You’re (1)……he……….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……they………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)………not…………. You aren’t He/ She/ It (4)……isn't………… You/ We/ They (5)……aren't………… | interested in shopping. very good. into sport. |
C. Compare your answers in pairs. Fill in the information for your partner. Give reasons for your answers.
(So sánh câu trả lời của bạn theo cặp. Điền thông tin cho bạn bên cạnh. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.
(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)
- Common Vietnamese gestures and body language:
(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)
+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement
(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)
+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement
(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)
+ Bowing: greeting or a sign of great respect
(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)
+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry
(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)
+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex
(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)
GOAL CHECK – Make Predictions
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Dự đoán)
1. Read the questions and write two more in the table. Check (✓) your answers.
(Đọc câu hỏi và viết thêm hai câu vào bảng. Đánh dấu (✓) vào câu trả lời của bạn.)
Me (Tôi) | Partner (Bạn bên cạnh) | |||||
In the future, do you think … (Trong tương lai, bạn có nghĩ rằng …) | Yes (Có) | Maybe (Có thể) | No (Không) | Yes (Có) | Maybe (Có thể) | No (Không) |
1. most houses will have solar panels? (hầu hết các ngôi nhà sẽ có các tấm pin mặt trời?) | ||||||
2. people will live under the sea? (con người sẽ sống dưới biển?) | ||||||
3. there will be enough food for everyone? (sẽ có đủ thức ăn cho mọi người?) | ||||||
4. summers will be hotter than now? (mùa hè sẽ nóng hơn bây giờ?) | ||||||
5. people will travel to Mars? (con người sẽ đi đến sao Hỏa?) | ||||||
6. the climate will change all over the world? (khí hậu sẽ thay đổi trên toàn thế giới?) | ||||||
7. the air pollution will reduce? (ô nhiễm không khí sẽ giảm?) |
2. Ask a partner the questions and check (✓) his or her answers. Then compare your answers.
(Đặt câu hỏi cho bạn bên cạnh và đánh dấu (✓) câu trả lời của bạn. Sau đó so sánh các câu trả lời với nhau.)
2.
A: In the future, do you think most houses will have solar panels?
B: No, I don’t think so. Many people won’t afford to buy solar panels.
c. Look at the table and write Alex's answers.
(Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Alex.)
| Alex |
house | х |
apartment | ✓ |
gym | ✓ |
pool | x |
yard | x |
balcony | ✓ |
Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?
Alex: (1) No, I don't. I live in an apartment.
Jenny: Does your apartment have a gym?
Alex: (2)_________.
Jenny: Does your apartment have a pool?
Alex: (3)_______.
Jenny: Does your apartment have a yard?
Alex: (4)________.
Jenny: Does your apartment have a balcony?
Alex: (5)___________.
Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?
(Xin lỗi, Alex. Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
Alex: (1) No, I don't. I live in an apartment.
(Không, tôi không. Tôi sống trong một căn hộ.)
Jenny: Does your apartment have a gym?
(Căn hộ của bạn có phòng tập thể hình không?)
Alex: (2) Yes, it does.
(Có.)
Jenny: Does your apartment have a pool?
(Căn hộ của bạn có hồ bơi không?)
Alex: (3) No, it doesn’t.
(Không.)
Jenny: Does your apartment have a yard?
(Căn hộ của bạn có sân không?)
Alex: (4) No, it doesn’t.
(Không.)
Jenny: Does your apartment have a balcony?
(Căn hộ của bạn có ban công không?)
Alex: (5) Yes, it does.
(Có.)
Exercise 5. Read the Study Strategy. Then make a table with your answers in exercise 2. What good and bad learning strategies have you got?
(Đọc Study Strategy. Sau đó tạo bảng với câu trả lời ở bài tập 2. Bạn có những chiến lược học tốt và xấu nào?)
STUDY STRATEGY |
Thinking about learning (Nghĩ về việc học) Thinking about how you learn can help you to learn better. (Việc nghĩ về cách học như thế nào có thể giúp em học tốt hơn.) |
I do these things (Tôi làm những việc này) | I don't do these things (Tôi không làm những việc này) |
- I revise before an exam. (Tôi ôn tập trước kỳ thi.) - I check words in a a dictionary or a wordlist. (Tôi kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ.) - I repeat a new word if I want to learn it. (Tôi lặp lại một từ mới nếu tôi muốn học nó.) - I usually concentrate when I do my homework. (Tôi thường tập trung khi làm bài tập ở nhà.) | I don't listen to English when I'm out of school. (Tôi không nghe tiếng Anh khi ra khỏi trường.) - I don’t practise my pronunciation. (Tôi không luyện phát âm.) - I don’t ask questions when I don’t understand. (Tôi không đặt câu hỏi khi tôi không hiểu.) - I don’t make notes grammar or write new vocabulary in my notebook. (Tôi không ghi chú ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình.) |
b. Choose one of the products above or make up your own. Use your own ideas to fill in the table.
(Chọn một trong số những sản phẩm trên hoặc với ý tưởng của bạn. Sử dụng ý tưởng của bạn để điền vào bảng.)
Name (Tên) | The Hover Go | |
Overall opinion (Ý kiến tổng quan) | The Hover Go is the best transportation for kids in the city. (Xe Hover Go là phương tiện phù hợp với trẻ con trong thành phố.) | |
Reason (Lý do) | It’s easy to carry. (Nó dễ dàng mang theo.) | It’s the fastest way for kids to travel around the city. (Nó là cách nhanh nhất giúp trẻ đi xung quanh thành phố.) |
Evidence (Dẫn chứng) | It’s small. (Nó nhỏ.) | It can travel 30 kilometers per hour. (Nó có thể đi 30km/h.) |
Exercise 6. USE IT! Work in pairs. Compare the answers in your table in exercise 5.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của em trong bảng ở bài tập 5.)
I revise before an exam, but I don't listen to English when I'm out of school.
(Tôi ôn tập trước kỳ thi nhưng tôi không nghe tiếng Anh khi không ở trường.)
- I check words in a dictionary or a wordlist but I don’t make notes grammar or write new vocabulary in my notebook.
(Tôi kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ nhưng tôi không ghi chú ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình.)
- I repeat a new word if I want to learn it but I don’t practise my pronunciation.
(Tôi lặp lại một từ mới nếu tôi muốn học nó nhưng tôi không luyện phát âm.)
- I usually concentrate when I do my homework but I don’t ask questions when I don’t understand.
(Tôi thường tập trung khi làm bài tập ở nhà nhưng tôi không đặt câu hỏi khi tôi không hiểu.)
Exercise 1. Look at pictures 1-9. Then complete the questions with the words in the box. Listen and check your answers.
(Nhìn vào các bức tranh 1-9. Sau đó hoàn thành câu hỏi với các từ trong khung. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
art English geography Spanish history PE1 science ICT2 maths PE = Physical Education ICT = Information and Communication Technology 1. Are you good at……………? 2. When’s our next……….exam? 3. Are you a/an……..genius? 4. Is your………..notebook organised? 5. Have we got a/an………..class tomorrow? 6. Do you study other languages, like………..? 7. Have you got……………homework today? 8. Do you think that our textbook is interesting? 9. How many………..teachers are there in the school?
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)