LANGUAGE FOCUS

Buddy

1. Complete the table with the words in the box. Then check your answers in the text on page 6.

(Hoàn thành bảng với các từ trong khung. Sau đó kiểm tra câu trả lời của em ở văn bản trang 6.)

isn’t                    aren’t                they                he                   not

 

Affirmative

I’m

You’re

(1)…………….. ‘s/ She’s/ It’s

We’re/ You’re/ (2)……………… ‘re

from Oxford.

twelve.

into video games.

Negative

I’m (3)………………….

You aren’t

He/ She/ It (4)………………

You/ We/ They (5)………………

interested in shopping.

very good.

into sport.

 

Sunn
17 tháng 2 2023 lúc 20:29

Affirmative

I’m

You’re

(1)……he……….. ‘s/ She’s/ It’s

We’re/ You’re/ (2)……they………… ‘re

from Oxford.

twelve.

into video games.

Negative

I’m (3)………not………….

You aren’t

He/ She/ It (4)……isn't…………

You/ We/ They (5)……aren't…………

interested in shopping.

very good.

into sport.

 
Bình luận (1)
9323
17 tháng 2 2023 lúc 20:36

1. he

2. They.

3. not

4. isn't

5. aren't

Bình luận (0)
Sahara
17 tháng 2 2023 lúc 20:29

(1)he
(2)they
(3)not
(4)isn't
(5)aren't

Bình luận (0)
animepham
17 tháng 2 2023 lúc 20:29

4-isn’t           5-aren’t               2- they          1-he               3-not

 

Bình luận (0)
Nhật Văn
17 tháng 2 2023 lúc 20:29

1) He

2) They

3) not

4) isn't

5) aren't

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 16:18

Tạm dịch:

Khẳng định

Tôi thì

Bạn thì

Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì

Chúng tôi/ Các bạn/ Họ thì

đến từ Oxford.

12 tuổi.

thích video games.

Phủ định

Tôi thì không

Bạn thì không

Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì không

Chúng tôi/ Các bạn/ Họ thì không

Thích mua sắm.

giỏi lắm./ tốt lắm

thích thể thao.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết