Những câu hỏi liên quan
Xem chi tiết
Trần Hiếu Anh
27 tháng 3 2022 lúc 15:09

Hơi dài..

Bình luận (0)
Xem chi tiết
NGUYỄN♥️LINH.._.
27 tháng 3 2022 lúc 14:35

refer

1. A

2. D

3. A

4. B

5. C

6. A

7. D

8. C

9. A

10. B

Bình luận (1)
Hiếu Nguyễn
27 tháng 3 2022 lúc 14:45

Tham khảo:

1. A

2. D

3. A

4. B

5. C

6. A

7. D

8. C

9. A

10. B

Bình luận (1)
Nguyen Ngoc Lien
Xem chi tiết
Ngan Dang Bao
24 tháng 12 2017 lúc 10:00

1D

2B

3A

4C

5D

Bình luận (0)
Nguyễn Thùy Dương
1 tháng 5 2018 lúc 20:52

1.D

2.B

3.A

4.C

5.D

Bình luận (0)
Phan Hà Thanh
Xem chi tiết
Hoaa
5 tháng 4 2019 lúc 21:02

Choose a word in each line that has different stress pattern

1. A. believe B. avoid C. prefer D. happen

2. A. expensive B. wonderland C. favourite D. driverless

3. A. system B. transport C. future D. traffic (câu này mk thấy từ nào cx có trọng âm rơi vào âm t1 )

4. A. appearance B. pollution C. personal D. opinion

5. A. teleporter B. available C. environment D. electrical

Bình luận (0)
방탄소년단
5 tháng 4 2019 lúc 21:14

1) D. happen

2) A. expensive

3) B. transport

4) C. personal

5) A. teleporter

Bình luận (0)
vertuismine
Xem chi tiết
Khinh Yên
16 tháng 7 2021 lúc 13:15

1. A. company B. fortunate C. tornado D. netiquette 

2. A. exhausted B. volcanic C. protective D. biogas 

3. A. exist B. avoid C. support D. notice

4. A. accent B. disease C. spacious D. legend

5. A. official B. conference C. imagine D. koala

 

6. A. evacuate B. communicate C. contaminate D. celebrate

 

Bình luận (0)
Đỗ Thanh Hải
16 tháng 7 2021 lúc 13:14

1 C

2 C

3 D

4 B

5 B

6 D

Bình luận (2)
Lucy Heartfilia
Xem chi tiết
Vũ Minh Tuấn
4 tháng 3 2020 lúc 11:54

II. Find the words which has a different stress pattern. (0,4p)

1. A. exist B. avoid C. support D. notice

2. A. hungry B. disease C. spacious D. danger

Chúc bạn học tốt!

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Quỳnh Vân
4 tháng 3 2020 lúc 11:59

II. Find the words which has a different stress pattern. (0,4p)

1. A. exist B. avoid C. support D. notice

2. A. hungry B. disease C. spacious D. danger

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
꧁༺β£ɑℭƙ £❍ζʊꜱ༻꧂
29 tháng 3 2020 lúc 11:53

II. Find the words which has a different stress pattern. (0,4p)

1. A. exist B. avoid C. support D. notice

2. A. hungry B. disease C. spacious D. danger

Học tốt

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thuỳ Chi
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
11 tháng 7 2021 lúc 16:44

1B 2A 3D 4D 5B 6A 7C 8D

Bình luận (0)
Lee Hà
11 tháng 7 2021 lúc 16:44

1. B

2. A

3. D

4. D

5. B

6. A

7. C

8. C

Bình luận (0)
Khinh Yên
11 tháng 7 2021 lúc 16:45

I. Choose the word having different stress from the others.

1. A. harvest B. parade C. music D. pumpkin

2. A. offer B. prefer C. abroad D. arrive

3. A. famous B. joyful C. usual D. alone

4. A. exist B. avoid C. support D. notice

5. A. hungry B. disease C. spacious D. danger

6. A. favourite B. pollution C. imagine D. exhausted

7. A. energy B. plentiful C. disappear D. celebrate

8. A. recycle B. description C. contribute D. atmosphere

Bình luận (0)
Nguyễn Mai Ngọc Mi
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
24 tháng 2 2022 lúc 16:04

1.ko có đáp án đúng

2D

3D

4B

5C

6D

7A

8C

9A

10C

Bình luận (2)
Jonit Black
Xem chi tiết
Khinh Yên
15 tháng 5 2022 lúc 15:15

1. 

A. facsimile B.transfer C. spacious D. fax

2. A. Spacious B. courteous C. document D. technology

3. A. exactly B. exist  C. exhaust D. extinct

4. A. decreased B. influenced  C. endangered D. established

5. A. exhaust B. source  C. enormous D. cause

6. A. heat B. great C. release D. reach

7. A weather B. growth C. wealthyD. geothermal

8. A friends B. tunes  C. clubs D. Stamps

9. A. washed B. watched C. marched D. pitched -> mắ sao cái nào cũng /t/ hết z TvT nma cái cuối là tính từ

10.A. Weather B. growth C. WealthyD. geothermal

A. robbed  B. stepped C. arrived D. phoned

Bình luận (1)
Trần Hiếu Anh
15 tháng 5 2022 lúc 15:06

đề bài?

Bình luận (3)
Vũ Quang Huy
15 tháng 5 2022 lúc 15:08

1. A. facsimile  B. transfer  C. spacious  D. fax 

2. A. subsciribe  B. facsimile  C. pride D. provide 

3. A. exactly  B. exist  C. exhaust  D. extinct 

4. A. fuel  B. use  C. full  D. nuclear 

 

Bình luận (1)