Những câu hỏi liên quan
Vũ Tô Minh
Xem chi tiết
Vũ Tô Minh
7 tháng 12 2021 lúc 9:45

help me

Bình luận (0)
Tô Hà Thu
7 tháng 12 2021 lúc 9:51

is organize - were bought - is being repairing - was destroied - was built - hasn't been used - are watered 

Bình luận (1)
Mai Hương Lê Thị
7 tháng 12 2021 lúc 9:52

1. organized

2. bought

3. is repairing

4. destroyed

5. built

6. didn ' t  use

7.  water

Bình luận (2)
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
5 tháng 2 2023 lúc 13:31

(1); traveled

(2): wasn’t introduced

(3): wasn’t advertised

(4): met

(5): were-leđ

(6):wasn’t known

(7): was located

Bình luận (0)
LunarEclipse
5 tháng 2 2023 lúc 13:33

1 - travelled

2 - wasn't introduced

3 - wasn't advertised

4 - met

5 - were led

6 - wasn't known

7 - was located

 

Bình luận (0)
Na Lê
Xem chi tiết
Lê Trang
28 tháng 12 2020 lúc 21:03

Supply the correct form or tense of the verbs in the brackets ( Cung cấp dạng đúng hoặc thì của động từ trong ngoặc )

1. Why don't you (go) ...........go.................... go to the zoo ?

2. The students (do) ................are doing.................. some experiments at the moment .

3. He ejnoys (play) ..................playing............. the guitar

4. Let's (skip) ...................skip................... rope

5. What about (reheare) ............rehearing............. a play ?

Bình luận (0)
dgfsggs
28 tháng 12 2020 lúc 21:09

1.go

2.are doing

3.playing

4.skip

5.rehearing

Bình luận (2)
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:16

 1. was … watched

 2. Were … rescued

 3. are improved

 4. was nearly killed

 5. is … employed

 6. are … sometimes held

 7. was … shown

 

Bình luận (0)
Nguyễn Lê Thảo Nguyên
Xem chi tiết
Huyền Tống Khánh
6 tháng 12 2017 lúc 23:04

Complete the sentences using the verbs in brackets in the active or passive form:

Teachers marks hundreds of exam papers every year.

Bình luận (0)
hffffffffffffffff
Xem chi tiết
Thuy Bui
21 tháng 1 2022 lúc 14:45

1 are sold

- không dấu hiệu nên là thì HTĐ ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+is/am/are+V3/ed+(by+O)............

2 have already been closed.

- already là dấu hiệu của thì HTHT ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+have/has+been+V3/ed+(by+O)...........

3 is being rebuilt

- có now nên là dấu hiệu của thì HTTD ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+is/am/are+being+V3/ed+(by+O)...........

4 was found 

- có yesterday là dấu hiệu của thì QKĐ ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+were/was+V3/ed+(by+O).........

5 cannot be washed

- vì chủ từ là vật nên dùng bị động

- Form : S+must/should/can/will/be going to/.... +be+V3/ed+(by+O).......

6 Have your motorbike repaired....

- yet là dấu hiệu của thì HTHT ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+have/has+been+V3/ed+(by+O)...........

7 must be leaved

- vì chủ từ là vật nên dùng bị động

- Form : S+must/should/can/will/be going to/.... +be+V3/ed+(by+O).......

8 has just tested

- just là dấu hiệu của thì HTHT ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+have/has+been+V3/ed+(by+O)...........

9 is probably announced

- không dấu hiệu nên là thì HTĐ ở dạng bị động ( vì chủ từ là vật)

- Form : S+is/am/are+V3/ed+(by+O)............

10 were interviewed.

- phía trước dùng QKĐ nên phía sau cx dùng QKĐ.

- Form : S+were/was+V3/ed+(by+O).........

Bình luận (0)
Edogawa Conan
Xem chi tiết
Tử Đằng
28 tháng 10 2017 lúc 22:44

supply the correct passive form of the verbs in brakets(active or passive)

a,the new york times newspaper (read).IS READ.. by over 8 million people every day

b,georgio armani(start)..STARTED.. his successful clothes label in 1970s

Bình luận (0)
nguyễn thị hiền
31 tháng 3 2019 lúc 20:14

a. reads

b. started

Bình luận (0)
Thu Anh
Xem chi tiết
Trần Minh Giang
20 tháng 12 2021 lúc 17:05

SDT mình là:0836968709. Bạn có thể liên hệ để có đáp án. Hiện tại nó quá dài mình rất khó để viết. Thông cảm bạn nhé!

Bình luận (1)
Trần Minh Giang
20 tháng 12 2021 lúc 17:12

Tối nhé!!!!

Bình luận (2)
Sun ...
22 tháng 12 2021 lúc 20:49
  1. was discovered2.is visited 3.was built4. is located5.are sold6.fishing7. loves8.eating9.watching10.) listening11.doing12.visited 13.has sent 14.wrote15. finish16.practices 17.was built18watching 19buys20visited         
Bình luận (0)
tao 1234534
Xem chi tiết
︵✰Ah
10 tháng 12 2021 lúc 14:26

1. In England, the sun ………doesnt shine……………………………( not shine ) every day.

2. There………is… ………..( be ) a lamp, a computer and some books on my desk.

3. You must ……… wash………..( wash ) your hands before meals.

4. Duy and Han ……………are watching..…………….( watch ) TV in the sitting room now.

Bình luận (0)
Tiểu Thập Nhất
10 tháng 12 2021 lúc 14:26

1. doesn't shine

2. is

3. wash

4. are watching

Bình luận (2)