1 giờ=... phút... giây
1 phút =... giây...giờ
1giây=...phút...giờ
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
43 phút 37 giây = ........ giây
1 giờ 50 giây= ....giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng=
18 tháng+ 6 năm 6 tháng=
6 ngày 15 giờ+ 29 ngày 21 giờ=
12 giờ 35 phút+ 72 phút=
45 phút 49 giây+ 35 phút 27 giây=
43 phút 37 giây = \(2617\) giây
1 giờ 50 giây= \(110\) giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng = 8 năm 16 tháng = 9 năm 4 tháng
18 tháng + 6 năm 6 tháng = 6 năm 24 tháng = 8 năm
6 ngày 15 giờ + 29 ngày 21 giờ= 35 ngày 36 giờ = 36 ngày 12 giờ
12 giờ 35 phút + 72 phút= 12 giờ 107 phút = 13 giờ 47 phút
45 phút 49 giây + 35 phút 27 giây = 80 phút 76 giây = 81 phút 16 giây
7 ngày =....giờ
5 năm =....tháng
1 ngày rưỡi = .... giờ
1 năm rưỡi =.... tháng
2 năm 9 tháng =.... tháng
2 giờ =....giây
4 giờ =....phút
2,5 giờ =....phút
5 phút =....giây
1 ngày rưỡi =.... giờ
\(\dfrac{1}{2}\) giờ =.... phút
\(\dfrac{1}{5}\) phút=....giây
\(\dfrac{3}{4}\)ngày =....giờ
7 ngày = 168 giờ
5 năm = 60 tháng
1 ngày rưỡi = 36 giờ
1 năm rưỡi = 18 tháng
2 năm 9 tháng = 33 tháng
2 giờ = 7200 giây
4 giờ = 240 phút
2,5 giờ = 150 phút
5 phút = 300 giây
1 ngày rưỡi = 36 giờ
1/2 giờ = 30 phút
1/5 phút = 12 giây
3/4 ngày = 18 giờ
Số?
1 phút = ? giây
3 phút= ? giây
1 phút 15 giây = ? giây
60 giây =? phút
5 phút =? giây
4 phút 5 giây = ? giây
1 phút = 60 giây
3 phút= 180 giây
1 phút 15 giây = 75 giây
60 giây =1 phút
5 phút =300 giây
4 phút 5 giây = 245 giây
1 phút = 60 giây
3 phút = 180 giây
1 phút 15 giây = 75 giây
60 giây = 1 phút
4 phút 5 giây = 245 giây.
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ=16 ngày 15 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây=36 phút 40 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm=2 thế kỉ 61 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày=6 tuần 4 ngày
1) Đổi đơn vị:
12m=…………………..dm=………………….cm
0,5mm =………………..cm=………………..dc
1 tấn =……………..tạ =………………….kg
23kg =………………………..hg=………………………….lạng.
1 giờ =………………..phút =………………………giây
0,5 giờ =…………………….phút =…………………..giây
1 ngày =…………………………giờ
2) Đổi đơn vị nhiệt độ ra độ C:
320F =…………………………….0C
20oF=…………………………….oC
237K =……………………….…. oC
123K =………………………….. oC
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = ... giây 2 phút = ... giây
60 giây = ... phút 7 phút = ... giây
1/3 phút = ... giây 1 phút 8 giây = ... giây
b) 1 thế kỉ = ...năm 5 thế kỉ =...năm
100 năm = .....thế kỉ 9 thế kỉ =....năm
1/2 thế kỉ = ...năm 1/5 thế kỉ = ....năm
a: \(1'=60s\)
\(2'=120s\)
\(60s=1'\)
\(7'=420s\)
b: 1 thế kỷ=100 năm
5 thế kỷ=500 năm
100 năm=1 thế kỷ
9 thế kỷ=900 năm
1/2 thế kỷ=50 năm
1/5 thế kỷ=20 năm
a:
b: 1 thế kỷ=100 năm
5 thế kỷ=500 năm
100 năm=1 thế kỷ
9 thế kỷ=900 năm
a , 1 phút = 60 giây 2 phút = 120 giây
60 giây = 1 phút 7 phút = 420 giây
b, 1 thế kỉ = 100 năm 5 thế kỉ = 500 năm
100 năm = 1 thế kỉ 9 thế kỉ = 900 năm
\(\frac{1}{2}\)thế kỉ = 50 năm \(\frac{1}{5}\)thế kỉ = 20 năm.
Dựa vào công thức rằng 1 thế kỉ = 100 năm để làm bài tập này nhé ^_^
^ Hok Tốt ^
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
3 ngày = 72 giờ
1/3 ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
1/4 giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
1/2 phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
3 ngày= 180 giờ
1/3 ngày= 8 giờ
3 giờ 10 phút= 190 phút
2 giờ 45 phút = 2, giờ | 3 giờ 24 phút = 3, giờ 1 giờ 9 phút =............giờ |
13 phút 49 giây= phút | 25 phút 24 giây=..........phút 5 phút 18 giây =.........phút |
1 giờ 40 phút= 1,24 giờ | 2 giờ 20 phút=............giờ 3 phút 20 giây=............phút |
2 giờ 45 phút = 2,75 giờ |
25 phút 24 giây=.25,4.........phút
13 phút 49 giây= 13,8 phút
2 giờ 20 phút=.....7/3 .......giờ
1giờ 9 phút =......1,15......giờ
5 phút 18 giây =....5,3.....phút
3 phút 20 giây=....3,3........phút
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
2m 4dm = 240cm , 5kg = 50hg , 1/4 thế kỉ = 25 năm
4000cm = 40m , 2 tạ 3 yến = 230kg , 1/6 giờ = 600 giây
30dm = 3m , 2hg 4dag = 24g , 1/3 ngày = 8 giờ 3❤☺
4hm5m = 4050dm , 1 tấn 5 tạ = 1500kg , 5 phút = 300 giây
2m4dm=240cm
5kg=50hg
4000cm=40m
2 tạ 3 yến=230 kg
30dm=3m
2hg4dag=2400g
4hm5m=450dm
1 tấn 5 tạ=1500 kg