[-1/3xy2z][-3/2x2y]2yz2
1. Cho hai đơn thức: (-2x2y)2. (-3xy2z)2
a) Tính tích 2 đơn thức trên
b) Tìm bậc nêu phần hệ số, phần biến của đơn thức tích vừa tìm được
2. Cho hai đa thức:
P(x)= 11 - 2x3 + 4x4 + 5x - x4 -2x
Q(x) = 2x4 - x + 4 - x3 + 3x - 5x4 + 3x3
a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo lũy thừa giảm của biến
b) Tính P(x) + Q(x)
c) Tìm nghiệm của đa thức H(x) = P(x) + Q(x)
Giup mik vs ạ mik cảm ơn ạ
Câu 1 :
a, \(4x^4y^2.9x^2y^4z^2=36x^6y^6z^2\)
b, bậc 14 ; hệ số 36
biến x^6y^6z^2
Thu gọn các đa thức sau
a: A = -2xy + 3\2xy2 + 1\2 xy2 + xy
b: B = xy2z + 2xy2z -xyz -3xy2z + xy2z
c: C = 4x2y3 + x4 -2x2 + 6x4 -x2y3
d: D = 3\4xy2 - 2xy - 1\2xy2 + 3xy
e: E = 2x2 - 3y3 - z4 - 4x2 + 2y3 + 3z4
f: F = 3xy2z +xy2z - xyz + 2xy2z - 3xyz
a: A = -2xy + 3/2xy^2 + 1/2xy^2 + xy = -2xy + 2xy^2 + xy = 2xy^2 - xy
b: B = xy^2z + 2xy^2z - xyz - 3xy^2z + xy^2z = 3xy^2z - xyz
c: C = 4x^2y^3 + x^4 - 2x^2 + 6x^4 - x^2y^3 = 7x^4 + 3x^2y^3 - 2x^2
d: D = 3/4xy^2 - 2xy - 1/2xy^2 + 3xy = 5/4xy^2 + xy
e: E = 2x^2 - 3y^3 - z^4 - 4x^2 + 2y^3 + 3z^4 = -2x^2 - y^3 + 2z^4
f: F = 3xy^2z + xy^2z - xyz + 2xy^2z - 3xyz = 6xy^2z - 2xyz
a: A=-2xy+3/2xy^2+1/2xy^2+xy
=-2xy+xy+3/2xy^2+1/2xy^2
=2xy^2-xy
b: \(B=xy^2z+2xy^2z-xyz-3xy^2z+xy^2z\)
\(=xy^2z\left(1+2-3+1\right)-xyz=xy^2z-xyz\)
c: \(=4x^2y^3-x^2y^3+x^4+6x^4-2x^2\)
\(=7x^4-x^2+3x^2y^3\)
d: \(=\dfrac{3}{4}xy^2-\dfrac{1}{2}xy^2+3xy-2xy\)
=1/4xy^2+xy
e: \(=2x^2-4x^2-3y^3+2y^3+3z^4-z^4\)
\(=-2x^2-y^3+2z^4\)
f: \(=xy^2z+3xy^2z+2xy^2z-xyz-3xyz\)
\(=6xy^2z-4xyz\)
Cho các đơn thức sau: - x 2 y z 2 , - 5 x 2 y 2 z 2 , - 1 / 2 x 2 y z 2 , 3 x y 2 z và 7 x 2 y 2 z . Số đơn thức đồng dạng với đơn thức 3/2 x 2 y z 2 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Chọn C
Đơn thức đồng dạng với đơn thức 3/2x2yz2 là:
-x2yz2 và -1/2x2yz2.
2x2y;-3x2y;-1/2x2y
Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức ?
a) 2+xy ; 3xy2z ; 3 và 1/2 ; ( 1-3/2 ) x2 y2 ; 10x/3y
b) 4/3 x2yz ; 2018 ; xy2/3 ; 2 xy/z ; x+y
Đơn thức :
a) 3xy2z ; 3 và 1/2 ; 10x/3y
b) 4/3 x2yz ; 2018 ; xy2/3 ; 2 xy/z
a/Các đơn thức: 3xy2z ; \(3\dfrac{1}{2}\) ; \(\dfrac{10x}{3y}\)
b/Các đơn thức: \(\dfrac{4}{3}x^2yz\) ; \(2018\) ; \(\dfrac{xy^2}{3}\) ; \(\dfrac{2xy}{z}\)
#deathnote
a,-1/2 xy2 x 3x3y
b ,(xy)2 x (-3xy2z)
c ,(2xy) x (-1/4 x2) x y3
`@` `\text {Ans}`
`\downarrow`
`a,`
`-1/2xy^2*3x^3y`
`= (-1/2*3)(x*x^3)(y^2*y)`
`= -3/2x^4y^3`
`b,`
`(xy)^2*(-3xy^2z)`
`= (-3)(x^2*x)(y^2*y^2)(z)`
`= -3x^3y^4z`
`c,`
`(2xy)*(-1/4x^2)*y^3`
`= (2*-1/4)(x*x^2)(y*y^3)`
`= -1/2x^3y^4`
a: =-1/2*3*x^3*x*y^2*y=-3/2x^4y^3
b: =x^2y^2*(-3)xy^2z=-3x^3y^4z
c: =2*(-1/4)*xy*x^2*y^3=-1/2x^3y^4
dấu x mà bạn cách là x thì giải thế này, còn không thì nói
a)
\(=\left(-\dfrac{1}{2}.3\right)\left(x.x^3\right).\left(y^2.y\right)=-\dfrac{3}{2}x^4y^3\)
b)
\(=-3.\left(x^2.x.x\right).\left(y^2.y^2\right).z=-3x^4y^4z\)
c)
\(=\left(2.\dfrac{-1}{4}\right).\left(x.x.x^2.x\right).\left(y.y^3\right)=-\dfrac{1}{2}.x^5.y^4\)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử
1. x mũ 2 - 4xy + 4y mũ 2 + xz - 2yz
2, (x - y) mũ 3 + (x+y) mũ 3
1) \(x^2-4xy+4y^2+xz-2yz\)
\(=\left(x^2-4xy+4y^2\right)+\left(xz-2yz\right)\)
\(=\left(x-2y\right)^2+z\left(x-2y\right)\)
\(=\left(x-2y\right)\left(x-2y+z\right)\)
2) \(\left(x-y\right)^3+\left(x+y\right)^3\)
\(=\left[\left(x-y\right)+\left(x+y\right)\right]\left[\left(x-y\right)^2-\left(x-y\right)\left(x+y\right)+\left(x+y\right)^2\right]\)
\(=\left(x-y+x+y\right)\left(x^2-2xy+y^2-x^2+y^2+x^2+2xy+y^2\right)\)
\(=2x\left(x^2+3y^2\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ 2x3 + 3x2 + 2x +3 b/ x2 – x – 12 c/ 4x2 –( x2 + 1)2
d/ 4xy2 – 12x2y + 8xy e/ x2 + x – 6 f/ x3 + 2x2y + xy2 – 4xz2
g/ x3 – 2x2y + xy2 – 25x h/ x2 – 2x – 3 i/ x3 – 3x2 – 9x + 27
a: \(=x^2\left(2x+3\right)+\left(2x+3\right)\)
\(=\left(2x+3\right)\left(x^2+1\right)\)
b: \(=\left(x-4\right)\left(x+3\right)\)
e: =(x+3)(x-2)
a) \(=x^2\left(2x+3\right)+\left(2x+3\right)=\left(2x+3\right)\left(x^2+1\right)\)
b) \(=x\left(x-4\right)+3\left(x-4\right)=\left(x-4\right)\left(x+3\right)\)
c) \(=\left(2x\right)^2-\left(x^2+1\right)^2=\left(x^2-2x+1\right)\left(x^2+2x+1\right)=\left(x-1\right)^2\left(x+1\right)^2\)
d) \(=4xy\left(y-3x+2\right)\)
e) \(=x\left(x-2\right)+3\left(x-2\right)=\left(x-2\right)\left(x+3\right)\)
f) \(=x\left(x^2+2xy+y^2-4z^2\right)=x\left[\left(x+y\right)^2-4z^2\right]=x\left(x+y-2z\right)\left(x+y+2z\right)\)
g) \(=x\left(x^2-2xy+y^2-25\right)=x\left[\left(x-y\right)^2-25\right]=x\left(x-y-5\right)\left(x-y+5\right)\)
h) \(=x\left(x+1\right)-3\left(x+1\right)=\left(x+1\right)\left(x-3\right)\)
i) \(=x^2\left(x-3\right)-9\left(x-3\right)=\left(x-3\right)\left(x^2-9\right)=\left(x-3\right)^2\left(x+3\right)\)
Hãy xếp các đơn thức sau thành nhóm các đơn thức đồng dạng với nhau: -5x2yz; 3xy2z; 2/3 x2yz; 10x2y2z; - 2/3 xy2z; 5/7 x2y2z
Nhóm các đơn thức đồng dạng:
-5x2yz; 2/3 x2yz | 3xy2z; -2/3 xy2z | 10x2y2z; 5/7 x2y2z |
Phân tích đa thức thành nhân tử:
8x2y - 8xy - 2yz2 + 2y
\(8x^2y-8xy-2yz^2+2y\)
\(=2y\left(4x^2-4x+1-z^2\right)\)
\(=2y\left(2x-1-z\right)\left(2x-1+z\right)\)