Nhóm các đơn thức đồng dạng:
-5x2yz; 2/3 x2yz | 3xy2z; -2/3 xy2z | 10x2y2z; 5/7 x2y2z |
Nhóm các đơn thức đồng dạng:
-5x2yz; 2/3 x2yz | 3xy2z; -2/3 xy2z | 10x2y2z; 5/7 x2y2z |
Cho các đơn thức sau: - x 2 y z 2 , - 5 x 2 y 2 z 2 , - 1 / 2 x 2 y z 2 , 3 x y 2 z và 7 x 2 y 2 z . Số đơn thức đồng dạng với đơn thức 3/2 x 2 y z 2 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Hãy xếp các đơn thức sau thành nhóm các đơn thức đồng dạng với nhau:
-5x2yz; 3xy2z; \(\frac{2}{3}x^2yz\); 10x2y2z; \(\frac{-2}{3}xy^2z\); \(\frac{5}{7}x^2y^2z\)
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm đơn thức đồng dạng
6xy, 5/2x^2y, -xy^2, -2xy, 3xy^2, xy
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm đơn thức đồng dạng
6xy, 5/2x^2y, -xy^2, -2xy, 3xy^2, xy
xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng 5x2y; 3xy2; 2/3xy2;4/3x2yz;7x2y2;-2xy2;x2y;-1/5x2y2
Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng:
1/2x^2y ; -1/5y^3 ; 19; xyz^2 ; -4/3x^y ; -4xyz^2 ; 0 ; -6x^3yz ; -y^3 ; -12 ; -11x^2y
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm đơn thức đồng dạng :
6xy ; 5/2x2y ; -xy2 ; -2xy ; 3xy2 ; xy
Xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng: 5 3 x 2 y ; x y 2 ; - 1 2 x 2 y ; - 2 x y 2 ; x 2 y ; 1 4 x y 2 ; - 2 5 x 2 y ; x y
Sắp xếp các đơn thức sau thành nhóm các đơn thức đồng dạng với nhau
\(10x^5y^3\) ; \(\frac{1}{2}y^3x^5z^2\); \(9xyz^2\); \(-\frac{5}{9}\); \(\frac{y^3z^2x^5}{2}\)