hãy tìm trọng âm của các từ giưới đây
A. optimistic B. inconvenient C. facility D. recommend
I. Choose the word that have the different stress from the other.
1. A. Nomadic B. Generous C. Colorful D. Countryside
2. A. Popular B. Calculus C. Beehive D. Disturb
3. A. Harvest B. Collect C. Peaceful D. Whisper
4. A. Charade B. Transport (v) C. Expect D. Paddy
5. A. Opportunity B. Inconvenient C. Facility D. Optimistic
I. Choose the word that have the different stress from the other.
1. A. Nomadic B. Generous C. Colorful D. Countryside
2. A. Popular B. Calculus C. Beehive D. Disturb
3. A. Harvest B. Collect C. Peaceful D. Whisper
4. A. Charade B. Transport (v) C. Expect D. Paddy
5. A. Opportunity B. Inconvenient C. Facility D. Optimistic
1.A
2.D
3.B
4.D
5.C
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại, (Mình xin trọng âm của từ luôn ạ !)
6. A. government B. impression C. remember D. together
7. A. recipe B. popular C. material D. chocolate
8. A. vegetable B. agreement C. opinion D. important
9. A. unhealthy B. typical C. example D. nutritious
10. A. Japanese B. general C. family D. difficult
6. A. 'government B. im'pression C. re'member D. to'gether
7. A. 'recipe B. 'popular C. ma'terial D. 'chocolate
8. A. 'vegetable B. a'greement C. o'pinion D. im'portant
9. A. un'healthy B.'typical C. e'xample D. nu'tritious
10. A. Japan'ese B. 'general C.' family D. 'difficult
6)B
7)C
8)C
9)D
10)A
Cái này mình chỉ nghĩ thôi, bạn lên google dịch rồi bấm nút loa để nghe nhe ☺☻☺☻◘◘
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
Theo mình là C nhé
Nếu dai mong bạn thông cảm! Chúc bạn học tốt nhó
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. A. badminton B. barbecue C. appearance D. Saturday
2. A. soccer B. cartoon C. picnic D. sweater
1. A. 'badminton B. 'barbecue C. ap'pearance D. 'Saturday
2. A. 'soccer B. car'toon C. 'picnic D. 'sweater
/ Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
I tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1 A. nomadic B. generous C. colourful D.countryside
2 A. popular B. calculus C.beehive D. disturb
3 A. harvest B. collect C. peaceful D. whisper
4 A . charade B. transport (v) C. expect D. paddy
5 A. opportunity B. inconvenient C. facility D. optimistic
1 A. Nomadic
2 D. Disturb
3. B. Collect
4. D. Paddy
5. C. Facility
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
17C
18B
19A
20A
21D
cho mình 5 sao nhé bạn ^^
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful