5 từ đồng nghĩa với từ bền chí
Các từ trái nghĩa với từ bền chí, bền lòng. Giúp tớ!!!
bền chí >< nản chí
bền lòng >< sờn lòng
Trái ngĩa với bền chí là nản chí
Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng
đi HT
Trái ngĩa với bền chí là nản chí
Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng
Tìm:
a. 4 từ có tiếng chí (chí có nghĩa là rất, hết sức): ………………………………………
b. 4 từ có tiếng chí (chí có nghĩa là bền bỉ): …………………………………………….
Tham khảo
a. chí phải, chí lí, chí thân, chí tình
b. ý chí, chí hướng, quyết chí, chí khí
A)Quyết chí, nhất chí ,chí phải, chí lí, chí công
B)Ý chí , quyết chí, chí hướng, chí khí, chí dũng
Câu 2. a) Ghi lại 3 từ đồng nghĩa với từ quyết chí:………………………….
b) Ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí (biết rằng có 3 từ có tiếng chí và 2 từ có tiếng nản):
(1)……………… (2)…………… (3)…………...
(4)……………… (5)……………
a) VD: quyết tâm
b) VD: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng
: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng
Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
- dai dẳng, gan góc, lì lợm
- nhụt chí, nản lòng
Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng
Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù
k mk nha
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “bền chắc” ?
A. bền chí
B. bền vững
C. bền bỉ
D. bền chặt
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC ?
Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc
Từ đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC: BỀN VỮNG .
vừng bền nè chác bền nè bền vững nè dodod
Quyết tâm, sờn lòng, kiên trì , nản chí, vững dạ, bền gan , nản lòng, tu chí, kiên cường , dao động , những từ nào có nghĩa tích cực, những từ nào có nghĩa tiêu cực
tích cực: quyết tâm, kiên trì, vững dạ, bền gan, tu chí, kiên cường.
tiêu cực: sờn lòng, nản chí, nản lòng, dao động.
mik đang phân vân vs từ dao động.
chx chắc chắn đc.
bn lm thì cứ ghi bỏ từ dao động ra nghen.
hc tốt
Nghĩa tích cực : quyết tâm, kiên trì, vững dạ, bền gan, tu chí, kiên cường, tu chí
Nghĩa tiêu cực là: sờn lòng, nản chí, dao động, nản lòng
trả lời đầu tiên nè :O
ủa sao mình xuống dòng rồi mà lúc gửi nó bị dính vào nhau vậy
Từ ghép nào có chí mang nghĩa “Bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”???
Những từ ghép nào có tiếng chí mang nghĩa “bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”?
a.Chí hướng b. chí công c. quyết chí
d.chí lí e. chí tình g. ý chí
Những từ ghép nào có tiếng chí mang nghĩa “bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”?
a.Chí hướng b. chí công c. quyết chí
d.chí lí e. chí tình g. ý chí