dong nghia voi tu ben chi la :kien tri,can cu,dai dang,gan goc,li lom
dong nghia voi tu ben chi la :kien tri,can cu,dai dang,gan goc,li lom
Các từ trái nghĩa với từ bền chí, bền lòng. Giúp tớ!!!
Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
Quyết tâm, sờn lòng, kiên trì , nản chí, vững dạ, bền gan , nản lòng, tu chí, kiên cường , dao động , những từ nào có nghĩa tích cực, những từ nào có nghĩa tiêu cực
Tìm giúp 2 từ đồng nghĩa với BỀN BỈ
Xếp các từ có tiếng chí sau đây vào hai nhóm: chí phải, ý chí, chí lí, chí thân, chí khí, chí tình, chí hướng, chí công, quyết chí.
a) Chí có nghĩa là rất, hết sức (biểu thị mức độ cao nhất): M : chí phải.........................
b) Chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp: M: ý chí........................
Các từ có tiếng chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp
Tìm 5 từ phức có tiếng ý , 5 từ phức có tiếng chí theo nghĩa của từng tiếng trong từ ý chí . Đặt câu với một từ trong các từ vừa tìm được .
5 từ trái nghĩa với từ " quyết chí " là :
Tìm các từ đồng nghĩa với
-Ý CHÍ
-NGHỊ LỰC