1 . Thêm ing vào các động từ sau :
1.hold 2.try 3.eat 4.open 5.fry 6.stay 7.visit 8.prefer 9.hide
10.write 11.study 12.begin 13.lie 14.see 15. act 16.earn 17. employ 18.plan
2.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
Các bạn giúp mình nhé !!! Mình đang cần gấp !!! Cảm ơn !!!