Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
ho minh quan
Xem chi tiết
Nguyễn Thế Hải Đăng
21 tháng 3 2023 lúc 14:28

-Oxit :

+ P2O5 : Điphotpho pentaoxit

+ Fe2O3 : Sắt(III)oxit

+ Mn2O7 : Mangan(VII)oxit

+ SiO2 : Silic oxit

+ N2O5 : Đinitơ pentaoxit

+ K2O : Kali oxit

+ CaO : Canxi oxit

+ HgO : Thủy ngân(II)oxit

+ NO2 : Nitơ đioxit

+ MgO : Magie oxit

- Bazơ :

+ Cu(OH)2 : Đồng(II)hidroxit

+ NaOH : Natri hidroxit

 

 

Nguyễn Thế Hải Đăng
21 tháng 3 2023 lúc 14:41

- Axit :

+ HCO3 : Axit nitric

+ HCl : Axit Clohidric

- Muối :

+ NaHCO3 : Natri hiđrocacbonat

+ Ba(H2PO4)2 : Bari dihidrophotphat

+ KHSO4 : Kali hidrosunfat

+ PbCl2 : Chì(II)clorua

+ Ca3(PO4)2 : Canxi photphat

 

Nguyễn Gia Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
8 tháng 4 2023 lúc 15:53
CTHHPhân loại Gọi tên
MgOOxit bazơMagiê oxit
\(Mg\left(OH\right)_2\)BazơMagiê Hyđroxit
KOHBazơKali Hyđroxit
\(SO_2\)Oxit axitLưu huỳnh đioxit
\(P_2O_5\)Oxit axitĐiphotpho pentaoxit
\(Ba\left(OH\right)_2\)BazơBari hyđroxit
\(Fe_2O_3\)Oxit bazơSắt(III) oxit
HClAxitAxit hyđroxit
\(H_2SO_4\)AxitAxit sulfuric
\(Ba\left(NO_3\right)_2\)MuốiBari nitrat
\(ZnCO_3\)MuốiKẽm cacbonat
\(Fe\left(OH\right)_2\)BazơSắt(II) hyđroxit
\(Ag_2O\)Oxit bazơBạc oxit
\(CO_2\)Oxit axitCacbon đioxit
\(Fe_2\left(SO_4\right)_3\)MuốiSắt(III) sunfat
\(K_2O\)Oxit bazơKali oxit
\(NaOH\)BazơNatri hyđroxit
NaClMuốiNatri clorua

 

 

Nguyễn Phương Diệp Thy
Xem chi tiết
HIẾU 10A1
25 tháng 4 2021 lúc 16:01

a)  axit : H2S,H3PO4

H2S : hidro sunfua

H3PO4 : axit photphoric

bazơ : Zn(OH)2,Al(OH)3

Zn(OH)2 : kẽm hydroxit

Al(OH)3 : nhôm hydroxit

muối : Cu(NO3), FeCl3,NaH2PO4

 Cu(NO3) đồng 2 nitrat

FeCl3 sắt 3 clorua

NaH2PO4 : natri đihidrophotphat

b)Al2(SO4)3 ,MgCl2, K2HPO4,H2SO4,Ca(OH)2,FeNO3,Ca(HCO3)2

Minh Nhân
25 tháng 4 2021 lúc 20:36

a.

Axit : 

H2S : axit sunfua

H3PO4: axit photphoric

Muối : 

Cu(NO3)2 : Đồng (II) nitrat 

FeCl3 : Sắt (III) clorua 

NaH2PO4: natri dihidrophotphat

Bazo : 

Zn(OH)2: Kẽm hidroxit

Al(OH)3: Nhôm hidroxit 

b. 

Em sắp xếp theo thứ tự nhé. 

Al2(SO4)3

MgCl2

KHPO4

H2SO4

Ca(OH)2

Fe(NO3)2

Ca(HCO3)2

 

phamlongthuy
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
20 tháng 3 2022 lúc 0:36
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxit bazoKali oxit
Fe2O3oxit bazoSắt (III) oxit
SO3oxit axitLưu huỳnh trioxit
N2O5oxit axitĐinitơ pentaoxit
FeOoxit bazoSắt (II) oxit
Al2O3oxit lưỡng tínhNhôm oxit
Fe3O4oxit bazoSắt từ oxit
NOoxit trung tínhNitơ oxit
CO2oxit axitCacbon đioxit
P2O5oxit axitĐiphotpho pentaoxit

 

phamlongthuy
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
12 tháng 5 2022 lúc 19:37

Oxit axit: 

- SO2: lưu huỳnh đioxit

- P2O5: điphotpho pentaoxit

- Oxit bazơ:

- CuO: đồng (II) oxit

- K2O: kali oxit

Pé Pïnʚɞ︵²⁰⁰⁴
12 tháng 5 2022 lúc 19:39

Oxit axit :

 SO2 : lưu huỳnh đioxit

 P2O5 : điphotpho pentaoxit

Oxit bazơ :

  CuO : đồng (II) oxit

  K2O : kali oxit

 

Vui lòng để tên hiển thị
12 tháng 5 2022 lúc 19:44

Axit bazo: `CuO`: Đồng oxit.

Axit axit: `SO_2`: Lưu huỳnh dioxit

Axit axit: `P_2O_5`: Di photpho penta oxit.

Axit bazo: `K_2O`: Kali oxit.

Nguyen Phuong
Xem chi tiết
hnamyuh
17 tháng 7 2021 lúc 18:43

Tên 

CTHH 

Phân loại 

Tên  

CTHH  

Phân loại  

Kali oxit  

K2

 

Oxit bazo 

Canxi oxit  

CaO 

Oxit Bazơ 

Cacbon đioxit  

CO2 

 

Oxit Axit 

Sắt (III) oxit  

Fe2O3 

Oxit Bazơ 

Lưu huỳnh đioxit 

SO2 

Oxit Axit 

Lưu huỳnh trioxit  

SO3 

Oxit Axit 

Đi photpho pentaoxit  

P2O5 

Oxit Axit 

Đồng (II) oxit  

CuO 

Oxit Bazơ 

(Đã sửa lại những lỗi sai nhé)

VŨ 47 Lê Hoàng
Xem chi tiết
Lưu Võ Tâm Như
29 tháng 3 2023 lúc 10:22

Bazơ:

\(ZnO\) kẽm oxit 

\(CaO\) canxi oxit

\(Al_2O_3\) nhôm oxit

\(Fe_2O_3\) sắt (\(III\)) hiđroxit

\(Na_2O\) natri oxit

\(PbO\) chì (\(II\)) oxit

\(K_2O\) kali oxit 

 

 

Axit:

\(H_2SO_4\) axit sunfuric

\(CO\) cacbon oxit

 

Muối:

\(MgCl_2\) magie clorua

\(NaHCO_3\) natri hiđrocacbonat

\(CuCl_2\) đồng (\(II\)) clorua

\(FeCl_3\) sắt (\(III\)) clorua 

\(KCl\) kali clorua

\(AgNO_3\) bạc nitrat 

\(MgCO_3\) magie cacbonat

 

 

 

Nguyễn Thị Thu Phương
Xem chi tiết
hnamyuh
22 tháng 3 2021 lúc 21:29

a)

Oxit axit : 

SO3 : Lưu huỳnh troxit

Oxit bazo  

Fe2O3 : Sắt III oxit

K2O : Kali oxit

Oxit trung tính :

CO : Cacbon monooxit

Axit : 

H2SO4 : axit sunfuric

HCl  : axit clohidric

Muối : 

KNO3 : Kali nitrat

Na2SO4 : Natri sunfat

Bazo

Cu(OH)2 : Đồng II hidroxit

NaOH : Natri hidroxit

b)

\(SO_3 + H_2O \to H_2SO_4 \\ K_2O + H_2O \to 2KOH\)

Trần Mạnh
22 tháng 3 2021 lúc 21:34

 KNO3: kali nitrat: muối

SO3: lưu huỳnh tờ ri oxit: oxit axit

Fe2O3:sắt(III) oxit: oxit bazo

K2O: kali oxit: oxit bazo

H2SO4: axit sunfuric: axit

HCl: axit clorua: muối

 

chibi cute
Xem chi tiết
Minh Nhân
8 tháng 5 2021 lúc 20:37

Oxi bazo : 

- K2O : Kali oxit 

- CuO : Đồng (II) oxit 

Bazo : 

- Mg(OH)2 : Magie hidroxit

- Fe(OH)3 : Sắt (III) hidroxit

Axit : 

- H2SO4: Axit sunfuric 

- HNO3 : Axit nitric

- HCl : Axit clohidric

- H2S : Axit sunfuhidric

Muối : 

- AlCl3 : Nhôm clorua

- Na2CO3 : Natri cacbonat 

- Ca(HCO3)2: Canxi hidrocacbonat 

- K3PO4 : Kali photphat

hnamyuh
8 tháng 5 2021 lúc 20:36

Oxit : 

K2O : Kali oxit

CO2 : Cacbon đioxit

CuO : Đồng II oxit

Bazo : 

Mg(OH)2 : Magie hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Axit : 

H2SO4 : Axit sunfuric

HNO3 : Axit nitric

HCl : Axit clohidric

H2S : Axit sunfuhidric

Muối : 

AlCl3 : Nhôm clorua

Na2CO3 : Natri cacbonat

Ca(HCO3)2 : Canxi hidrocacbonat

K3PO4 : Kali photphat

 

Mai Enk
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
9 tháng 3 2022 lúc 9:30

CaO: Ca(OH)2

P2O5: H3PO4

SO3: H2SO4

SO2: H2SO3

Fe2O3: Fe(OH)3

CO2: H2CO3

K2O: KOH

CuO: Cu(OH)2

N2O5: HNO3

SiO2: H2SIO3

Mn2O7: HMnO4

Cl2O7: HClO4