Những câu hỏi liên quan
Phạm Mỹ Hạnh
Xem chi tiết
Lan Anh Lê
11 tháng 1 2022 lúc 9:41

1. A. rough       B. sum      C. utter      D. union
2. A. noon        B. tool       C. blood    D. spoon
3. A. chemist    B. chicken  C. church  D. century
4. A. thought    B. tough     C. taught    D. bought
5. A. pleasure  B. heat       C. meat     D. feed

Bình luận (0)
mèo mèo
Xem chi tiết
Absolute
22 tháng 2 2021 lúc 11:14
1.A. rough B. sum C. utter D. union 
2.A. noon B. tool C. blood D. spoon 
3.A. chemist B. chicken C. church D. century 
4.A. thought B. tough C. taught D. bought 
5.A. pleasure B. heat C. meat D. feed
Bình luận (0)
Lưu Quang Trường
22 tháng 2 2021 lúc 11:20
1.A. rough B. sum C. utter D. u​nion 
2.A. noon B. tool C. blood D. spoon 
3.A. chemist B. chicken C. church D. century 
4.A. thought B. tough C. taught D. bought 
5.A. pleasure B. heat C. meat D. feed
 
Bình luận (0)
Bùi Thị Trâm
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
12 tháng 9 2021 lúc 19:30

1. A. rough B. sum C. utter D. union

2. A. noon B. tool C. blood D. spoon

3. A. chemist B. chicken C. church D. century

4. A. thought B. tough C. taught D. bought

5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed

6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship

7. A. knit B. hide C. tide D. fly

8. A. put B. could C. push D. moon

9. A. how B. town C. power D. slow

10. A. talked B. naked C. asked D. liked

Exercise 2

1. A. hear B. clear C. bear D. ear

2. A. heat B. great C. beat D. break

3. A. blood B. pool C. food D. tool

4. A. university B. unique C. unit D. undo

5. A. mouse B. could C. would D. put

6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted

7. A. course B. court C. pour D. courage

8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

9. A. new B. sew C. few D. nephew

10. A. sun B. sure C. success D. sort

Exercise 3

1. A. month B. much C. come D. home

2. A. wood B. food C. look D. foot

3. A. post B. though C. how D. clothes

4. A. beard B. bird C. learn D. turn

5. A. false B. laugh C. glass D. after

6. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart

7. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle

8. A. cleanse B. please C. treat D. retreat

9. A. mechanic B. machinery C. chemist D. cholera

10. A. thank B. band C. complain D. insert 

Bình luận (0)
Lãnh Hàn Thiên Vi
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Linh
27 tháng 3 2020 lúc 7:49

Excercise 1:

1. D     

2. C     

3. A    

4. B   

5. A

6. A

7. A      

8. D         

9. D       

10. B

Excercise 2:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. A

6. C

7. D

8. B

9. B

10. B

chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Phan Trần Tường Vy
Xem chi tiết
Anh Thư Bùi
18 tháng 12 2022 lúc 15:17

1B

2D

3B

4D

Bình luận (0)
Khánh Huyền
Xem chi tiết
Quỳnh Nhi
4 tháng 12 2017 lúc 17:54

Bài tìm từ có cách phát âm khác à bạn

1.A. though B. bought C. cough D. rough

2.A. chicken B. cheap C. chorus D. child

3.A. missed B. closed C. travelled D. planned

4.A. fat B. any C. gas D. cat

5.A physics B. basic C. sailor D. subject

Thấy hay = 1 tick nhes hehe

Bình luận (0)
Ong Seong Woo
Xem chi tiết
Lê Trang
18 tháng 1 2021 lúc 5:08

Chọn từ có phần in nghiêng phát âm khác:

1. A. plough             B. bought           C. although             D. enough

2. A. neighbor       B. friend          C. photographs        D. relatives

Bình luận (0)
violet
18 tháng 1 2021 lúc 10:26

Chào em, em tham khảo nhé!

1. Giải thích:

A. plough /plaʊ/

B. bought /bɔːt/

C. although /ɔːlðoʊ/

D. enough /ɪnʌf/

Phần in đậm ở câu D đọc là /f/, các câu còn lại là âm câm.

Đáp án: D

2. Kiến thức: cách phát âm đuôi "s"

Các từ có đuôi "s" được phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

Các từ có đuôi "s" được phát âm là /iz/ khi thường có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʧ/, /ʒ/, /ʤ/. Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x...

Các từ có đuôi "s" được phát âm là /z/ khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Giải thích:

A. neighbor/neɪbərz/

B. friend/frendz/

C. photograph/foʊtəgrɑːfs/

D. relatives /relətɪvz/

Phần in đậm ở câu C đọc là /s/, còn lại đọc là /z/

Đáp án: C

Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!

Bình luận (0)
Hàn Minh Tuấn
18 tháng 1 2021 lúc 5:36

1D 2C

Bình luận (0)
Phạm Như Lâm
Xem chi tiết
Phạm Như Lâm
14 tháng 12 2021 lúc 12:45

help mik vs plsssssss

 

Bình luận (0)
Thu Hồng
14 tháng 12 2021 lúc 16:28

1. How many _________ do you eat every day?

  A. orange    

B. milk

C. orange

D. apples

2.  The Imperial Academy was regarded              the first university in Viet Nam.

  A. to

B. as

C. for

D. of

3. Tan Ky House in Hoi An             over two hundred years ago.

  A. was built

B. build

C. is to build

D. is built

4. Jill ________ playing tennis again last week.

  A. starts      

B. wanted

C. started

D. watches

5. Would you like __________ tea after lunch?

  A. any         

B. a little

C. much

D. some

6. I ________ playing board games interesting because I can play them with my

  A. think      

B. find

C. say

D. tell

7. Turn TV off. The show is _________ .

  A. interesting         

B. exciting

C. peaceful

D. boring

8. Wash your hands __________ . You will have __________chance of catching flu.

  A. less/less 

B. less/more

C. more/less

D. more/more

9. This summer Lan ___________ three volunteer activities.

  A. has participated in

B. participated in

C. participates in

D. participating in

Bình luận (1)
Thu Hồng
14 tháng 12 2021 lúc 16:31

1.  A. exhibition

B. question

C. collection

D. tradition

2.  A. talent

B. happy              

C. arrange                

D. family

3.  A. chemistry       

B. chicken

C. chair

D. cheap

 

Your answer:

1. ……b…..

2. ………..

3. ………..

 

Question II:  Find which word does not belong to each group  (0,4pt)

1. A. architectural

B. centre - là danh từ, còn lại là adj

C. cultural

D. historical

2. A. enter

B. answer

C. prefer  

D. teacher - là N, còn lại là V

Bình luận (0)
Duy Nguyen
Xem chi tiết
Lê Phương Mai
10 tháng 5 2022 lúc 20:06

1, A

2, B

3, B

4, A

Bình luận (0)
Minh
10 tháng 5 2022 lúc 20:07

1. A

2. B

3. B

4. A

Bình luận (0)
So Yummy
Xem chi tiết
Lê Trang
12 tháng 12 2020 lúc 12:20

chọn từ phát âm khác 

5, a, bOUght b, thOUght c, thrOUgh , OUght

6, Addtition b, Adventure c, Advertise d, Advantage

7, a, manaGE b, aGE c, mileaGE d, rouGE

8, a,worTH b,eighteenTH c,paTH d,wiTH

9, a,cOmmon b,cOmma c,cOmmerce d,cOmb

10, a,fAme b,chAnge c,chAmpagne d,blAme

Bình luận (0)