Những câu hỏi liên quan
Đạt
Xem chi tiết
Lê Trang
13 tháng 9 2020 lúc 19:18

A. teacher B. dead C. great D. head
A. heal B. heat C. meat D. bear
A. pleasure B. please C. sea D. seam
A. breakfast B. appeal C. measure D. bread
A. break B. seat C. tea D. cheap

Bình luận (0)
Khánh Huyền
Xem chi tiết
Cầm Đức Anh
31 tháng 3 2018 lúc 12:29

Tìm từ có phát âm khác:

1. A. meaning B. bead C. deaf D. steamer

2. A. flood B. typhoon C. roof D. tool

3. A. size B. sure C. serve D. sound

Bình luận (0)
Minh Hiếu
Xem chi tiết
Trương Hồng Hạnh
8 tháng 7 2017 lúc 8:44

1. A. returns B. plates C. wears D. receives

=> B. plates

2. A. healthy B. instead C. seaside D. breakfast

=> C. seaside

3. A. dust B. bus C. cut D. put

=> D. put

4. A. teacher B. actor C. story D. picture

=> D. picture

5. A. closet B. globe C. stove D. bowl

=> A. closet

Bình luận (0)
Minh Hiếu
8 tháng 7 2017 lúc 8:40
Bình luận (0)
^___^
Xem chi tiết
༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻
20 tháng 12 2021 lúc 11:13

1. A. teacher /ē/          B. seafood /ē/          C. sweater /e/          D. beach /ē/

→ chọn ý C
2. A. onions /z/         B. eggs /z/         C. potatoes /z/         D. cupcakes /s/

→ chọn ý D

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Ngân Hà
Xem chi tiết
Nguyễn Mạnh Quân
6 tháng 1 2018 lúc 16:06

1C

2A

3C

4A

5A

Bình luận (0)
Komorebi
5 tháng 1 2018 lúc 20:08

I. find the words which as a different sound in the underlined part. Say the words aloud.

1. A. film B. city C. nice D. police

2. A. big B. wide C. quiet D. exciting

3. A. cheap B. sleepy C. near D. peaceful

4. A. heavy B. sea C. team D. street

5. A. noisy B. expensive C. house D. post

Bình luận (0)
Đinh Phước Hoàng
5 tháng 1 2018 lúc 20:14

1.C

2.A

3.B

4.D

5.A

Bình luận (0)
Đỗ Hàn Thục Nhi
Xem chi tiết
suki akiko
13 tháng 8 2017 lúc 16:33

1.D

2.C

3.C

4.D

5.C

Tick hộ tớ nha bn đg yeu

Bình luận (0)
Mai Khanh
13 tháng 8 2017 lúc 16:38

Luyện tập tổng hợp

Bình luận (0)
Eren Jeager
13 tháng 8 2017 lúc 17:09

1. A. beat B. meat C. great D. seal

2. A. receive B. sheep C. finish D. complete

3. A. capital B. Vietnamese C. please D. argee

4. A. pleasant B. bean C. sea D. peaceful

5. A. museum B. Key C. expensive D. she

Bình luận (0)
fan khởi my
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
29 tháng 9 2018 lúc 20:39

1 A. ocean B. tea C. seat D. bean

2 A. sheep B. sheet C. beer D. tree

3 A. sea B. bear C. clean D. pea 4

A. complete B. compete C. these D. send

5 A. mind B. ship C. fish D. sing

Bình luận (3)
Nguyễn Công Tỉnh
29 tháng 9 2018 lúc 20:39

1 A. ocean B. tea C. seat D. bean

2 A. sheep B. sheet C. beer D. tree 3

A. sea B. bear C. clean D. pea

4 A. complete B. compete C. these D. send

5 A. mind B. ship C. fish D. sing

Bình luận (0)
lethucuyen
29 tháng 9 2018 lúc 20:40

1 A. ocean B. tea C. seat D. bean

2 A. sheep B. sheet C. beer D. tree

3 A. seaB. bear C. clean D. pea

A. complete B. compete C. these D. send

5 A. mind B. ship C. fish D. sing

Bình luận (0)
Phạm Ngọc Vy
Xem chi tiết
Ngố ngây ngô
16 tháng 12 2018 lúc 21:12

(tìm từ có âm khác nhau trong phần được tô đậm)

1.A.writes B.makes C. takes D.drives

2.A.never B.often C.when D.tennis

3.A.eating B.speak C.leader D.breakfast

4.A.Thursday B.thanks C.there D.birthday

5.A.open B.doing C.going D.cold

6.A.head B.see C.lead D.green

8.A.arrives B.looks C.takes D.speaks

Bình luận (0)
diem pham
16 tháng 12 2018 lúc 22:06

1....

2b

3d

4c

5b

6a

7a

8.....

mik ko biết câu 1 với câu 8

Bình luận (0)
Ngọc Ánh
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
10 tháng 9 2018 lúc 21:24

I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Ngọc Thơ
10 tháng 9 2018 lúc 21:26

Sai đề :))

1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

Bình luận (0)
Nguyễn Minh Huyền
10 tháng 9 2018 lúc 21:27

I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

Bình luận (0)
mina
Xem chi tiết
Vũ Thị Phương
13 tháng 4 2018 lúc 21:01

I.Find the word which has a different sound in part underlined. Read the word out loud

1.A. other B. leather C. wealthy D. brother

2.A. television B. elephant C. section D. swedish

3.A. explain B. current C. desire D. electric

4.A. threaten B. thread C. seat D. bread

5.A. deaf B. leaf C. meat D. heat

Bình luận (1)
mina
13 tháng 4 2018 lúc 21:49
https://i.imgur.com/e3NsC6t.jpg
Bình luận (0)