1/2 yến =......kg
1yến 8kg=......kg
3m2 99dm2=.......dm2
3dm2 5cm2=.......cm2
, 100kg=….. tạ
500 kg =…… tạ
B, 100dm2 =……m2
2500cm2=…..dm2
100 yến=…tấn
50 tạ =…tấn
3500dm2=…m2
40000cm2=…m2
300kg = … tấn
7 tấn = … kg
3m2 = … cm2
5m2 = … cm2
100kg=1tạ
500 kg =5 tạ
B, 100dm2 =1m2
2500cm2=25dm2
100 yến=1tấn
50 tạ =5 tấn
3500dm2=35m2
40000cm2=4m2
300kg = 0,3 tấn
7 tấn = 7000 kg
3m2 = 30000 cm2
5m2 = 50000 cm2
100kg=1tạ
500 kg =5 tạ
B, 100dm2 =1m2
2500cm2=25dm2
100 yến=1tấn
50 tạ =5tấn
3500dm2=35m2
40000cm2=4m2
300kg = 3tấn
7 tấn = 7000kg
3m2 = 30000cm2
5m2 = 50000cm2
> < =
2m2 5dm2 ... 25dm2 3m2 99dm2 ... 4m2
3dm2 5cm2 ... 305cm2 65m2 ... 6500dm2
2m2 5dm2 > 25 dm2 3m2 99 dm2 < 4m2
3dm2 5cm2 = 305 cm2 65m2 = 6500dm2
2m2 5dm2 > 25dm2 3m2 99m2 < 4m2
3dm2 5cm2 = 305cm2 65m2 = 6500 dm2
đổi các đơn vị đo sau;
9 yến 8 kg = ......................kg
3 thế kỉ 12 năm = ...............................năm
13dm2 5cm2 =.......................cm2
5308dm2=.......................m2 .............................dm
98kg ; 312 năm ; 1305cm2 ; 53m2 8dm2 cho mình một like đúng nha
32cm2 32dm2....320032cm2 22600yến...20 tấn 480 yến 480 ngày 12 giờ.......12542giờ 789km48dm.......7890048dm Bài 2 điền số thích hợp vào chỗ trống 3 kg 260g=.......g 2000000kg=.........tấn 10dm2 5cm2 =cm2 50dam 12000m= ........hm Bài 3 điền số thích hợp vào chỗ trống 4dm2.18cm2=.....cm2 18536 năm = ......thế kỷ....... Năm 48562kg=.....tấn .......tạ 3520800 giây =...............giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 10 yến = ... kg yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
10 yến = 100 kg 1/2 yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8 kg = 18 kg
Tính (theo mẫu).
Mẫu: 2 cm2 + 3cm2 = 5cm2 5 cm2 x 2 = 10cm2
a) 37 cm2 + 25 cm2 50 cm2 – 12 cm2
b) 15 cm2 x 4 56 cm2 : 7
a) 37 cm2 + 25 cm2 = 62 cm2 | b) 15 cm2 x 4 = 60 cm2 |
50 cm2 – 12 cm2 = 38 cm2 | 56 cm2 : 7 = 8 cm2 |
10 d c m 2 5 c m 2 = . . . . c m 2
A. 1005 c m 2
B. 105 c m 2
C. 150 c m 2
D. 15 c m 2
81 dm2 5cm2 =.........cm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a, 10 yến = 100 kg \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b,5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c,32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg