Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Bacon Family
19 tháng 2 2023 lúc 16:14

Clothes: jeans; sweater

Sizes: large; extra large; medium

Others: changing room; customer; sales assistant

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:30

- clothes (n): quần áo

- size (n): kích cỡ, kích thước

- others (n): những cái khác

- large (a): rộng, lớn (size L)

- extra large (a): siêu rộng (size XL)

- jeans (n): quần jeans

- changing room (n): phòng thay quần áo

- medium (a): trung bình, vừa (size M)

- sweater (n): áo len

- customer (n): khách hàng

- sale assistant (n): người bán hàng

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 8 2023 lúc 20:36

2. shopping mall

3. building

Bình luận (0)
hs 1m
20 tháng 2 2023 lúc 21:30

2.shopping mall

3.building

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:22

1. amusement park: công viên giải trí

2. shopping mall: trung tâm thương mại

3. buiding: tòa nhà

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

Bình luận (0)
Sahara
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:33

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ          

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò          

- seafood (n): hải sản          

- lamb (n): thịt cừu          

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. do the laundrylàm công việc giặt giũ

2. clean the kitchenlau dọn nhà bếp

3. make dinnernấu bữa tối

4. make the beddọn giường

5. do the dishesrửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

body

(cơ thể)

hair

(tóc)

eyes

(mắt)

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

-  hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:01

5. megacity - a very large city with more than ten million people living there

(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)

6. earthscraper - a big apartment building under the ground

(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)

7. smart home - a house with a computer to run it

(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)

8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment

(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

Về hoạt động chắc phải tìm file nghe

Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.

Bình luận (2)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:49

1. rafting

2. hiking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

Bình luận (0)