1. amusement park: công viên giải trí
2. shopping mall: trung tâm thương mại
3. buiding: tòa nhà
1. amusement park: công viên giải trí
2. shopping mall: trung tâm thương mại
3. buiding: tòa nhà
b. Circle the correct definition for the underlined word. Listen and repeat.
(Khoanh tròn vào nghĩa đúng củ từ gạch chân. Nghe và lặp lại.)
1. Landmark 81 is a really modern building. They finished it last year.
a. new
b. old
2. The shopping mall is always crowded on Sundays. Many people like to go shopping then.
b. having very few people
a. having a lot of people
3. I like walking early in the morning. There are no cars or people. It is very peaceful.
a. loud and exciting
b. quiet and calm
4. The amusement park is always noisy. You can hear music and people shouting.
a. quiet
b. loud
c. Use adjective in Task b to talk about where you live.
(Sử dụng những tính từ ở câu b để miêu tả nơi bạn sống.)
- The shopping mall is always crowded.
(Trung tâm mua sắm luôn đông đúc.)
- Yeah. It's sometimes noisy, too.
(Ừm. Nó thỉnh thoảng cũng ồn ào nữa.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Which city is hotter?
(Thành phố nào nóng hơn?)
Boy: Bangkok's hotter than London.
(Băng Cốc nóng hơn Luân Đôn.)
Girl: Which city is the most exciting?
(Thành phố nào thú vị nhất?)
Boy: I think Bangkok is the most exciting city.
(Tôi nghĩ Băng Cốc là thành phố thú vị nhất.)
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Lắng nghe và gạch những từ có trọng âm sai.)
cleaner
hotter
b. Fill in the blanks.
(Điền vào ô trống.)
a. In three, practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Sarah: Let's go to Đà Nẵng. (Chúng mình đi Đà Nẵng nhé.) Jane: No, let's go to London. (Không, chúng ta hãy đến London.) Tom: I like hot weather. Which city is hotter? (Tôi thích thời tiết nóng. Thành phố nào nóng hơn?) Sarah: Đà Nẵng's hotter than London. (Đà Nẵng nóng hơn London.) Tom: OK, which city is more interesting? (Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?) Jane: I think London is more interesting than Đà Nẵng. (Tôi nghĩ London thú vị hơn Đà Nẵng.) Tom: Why? (Tại sao?) Jane: London has more museums than Đà Nẵng. (London có nhiều bảo tàng hơn Đà Nẵng.) Tom: What about food? (Còn đồ ăn thì sao?) Sarah: I think food is cheaper in Đà Nẵng than in London. (Tôi nghĩ đồ ăn ở Đà Nẵng rẻ hơn ở London.) Tom: Đà Nẵng sounds great! (Đà Nẵng nghe có vẻ tuyệt vời đó!) | Cairo Tokyo cold – cooler (lạnh - mát mẻ hơn) Tokyo – cooler – Cairo exciting (thú vị) Tokyo – exciting – Cairo
Tokyo – amusement parks – Cairo (Tokyo - công viên giải trí - Cairo) hotels (khách sạn) hotels are more expensive – Tokyo – Cairo (khách sạn đắt tiền hơn) Cairo |
b. Listen to the words and focus on the underlined letter.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái gạch chân.)
dirtier
noisier
c. Fill in the blanks.
(Điền vào ô trống.)
1. Tokyo is bigger (big) than London.
2. Ho Chi Minh City is ________ (crowded) city in Vietnam.
3. Janet thinks that Vienna is ________ (peaceful) than Barcelona.
4. The __________ (cold) city in the world is in Russia.
5. Luke thinks Rio de Janeiro is _________ (modern) than Caracas.
d. Read the word with the correct stress with your partner.
(Đọc những từ sau với trọng âm đúng với bạn của mình.)