Lesson 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 6

Buddy

New Words

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

 

laundry                  dinner                   bed                  shopping                 dishes                  kitchen


 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:54

1. do the laundrylàm công việc giặt giũ

2. clean the kitchenlau dọn nhà bếp

3. make dinnernấu bữa tối

4. make the beddọn giường

5. do the dishesrửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết