Vocabulary (Từ vựng)
A. In pairs, label the pictures with the words from the box.
(Hoạt động theo cặp, điền các từ trong bảng với từng ảnh thích hợp.)
![](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0309/img_teacher_2023-03-09_640a07a9f02d3.jpg)
A. Label the photos with the chores from the box.
(Điền các từ trong bảng phù hợp với từng công việc nhà dưới đây.)
1. walk the dog
2. take out the trash
3. clean your room
4. clean the car
5. wash the dishes
6. buy the groceries
7. cook dinner
8. vacuum the floor
d. In pairs: Talk about the activity that you like the most and the activity that you don't like and say why. Use the words from the box.
(Theo cặp: Nói về hoạt động mà em thích nhất và hoạt động mà em không thích và đưa ra lý do. Sử dụng các từ trong hộp dưới đây.)
playing the piano | riding a bike | hanging out with friends | singing karaoke |
- Which activity do you like the most?
(Bạn thích hoạt động nào nhất?)
- I love singing karaoke with my friends the most. It's so much fun!
(Tôi thích hát karaoke với bạn bè nhất. Nó rất vui!)
- Which activity don’t you like the most?
(Bạn không thích hoạt động nào nhất?)
- I can’t stand riding a bike because I usually feel tired after doing it.
(Tôi cực kỳ không thích đạp xe vì tôi thường cảm thấy mệt sau khi tập.)
Exercise 2. Work in pairs. Ask and answer questions with words from the columns and the verbs in the box. Use the present continuous.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi với các từ trong cột và động từ trong khung. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
do work study sit wear look at |
What Where Why Who | is are | the teacher your friend you your parents | …? |
- Where are you sitting? (Bạn đang ngồi ở đâu?)
- I'm sitting in the classroom. (Mình đang ngồi trong lớp học.)
A: What are you doing?
B: I’m looking at my friend?
A: Who is she studying with?
B: She is studying with the teacher?
A: Where are they sitting?
B: They are sitting in my house.
A: Why are your parents wearing uniform?
B: They are wearing uniform because they are working.
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang nhìn bạn tôi?
A: Cô ấy đang học với ai?
B: Cô ấy đang học với giáo viên?
A: Họ đang ngồi ở đâu?
B: Họ đang ngồi trong nhà tôi.
A: Tại sao bố mẹ bạn mặc đồng phục?
B: Họ đang mặc đồng phục vì họ đang làm việc.
VOCABULARY Daily routines
(TỪ VỰNG: Các hoạt động hàng ngày)
Exercise 8. Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành câu với các từ được cho trong khung.)
brush chat get go have help relax study wash watch |
1. I………… up at 6.15 every morning.
2. I. …………breakfast at 7.00.
3. After breakfast, I always.…………my teeth and..…………. my face.
4. My sister and I.…………. to school by bus.
5. After school I..…………with my friends - we sometimes talk for hours!
6. I always.....…………. my parents with the housework.
7. In my bedroom, I...…………at my desk with all my school books.
8. Before bed, I usually..…………on the sofa and I sometimes.…………TV.
I can talk about my daily routines. (Tôi có thể nói về các hoạt động hàng ngày.) MY EVELUATION (ĐÁNH GIÁ CỦA TÔI) |
1.get
2.have
3.brush;wash
4.go
5.chat
6.help
7.study
8.relax;watch
1. I get up at 6.15 every morning.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 mỗi buổi sáng.)
2. I have breakfast at 7.00.
(Tôi ăn sáng lúc 7.00.)
3. After breakfast, I always brush my teeth and wash my face.
(Sau khi ăn sáng, tôi luôn đánh răng và rửa mặt.)
4. My sister and I go to school by bus.
(Tôi và chị gái đi học bằng xe buýt.)
5. After school I chat with my friends - we sometimes talk for hours!
(Sau giờ học, tôi trò chuyện với bạn bè - đôi khi chúng tôi nói chuyện hàng giờ!)
6. I always help my parents with the housework.
(Tôi luôn giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.)
7. In my bedroom, I study at my desk with all my school books.
(Trong phòng ngủ của mình, tôi học ở bàn học với tất cả các sách vở.)
8. Before bed, I usually relax on the sofa and I sometimes watch TV.
(Trước khi đi ngủ, tôi thường thư giãn trên ghế sô-pha và đôi khi tôi xem TV.)
A. Label the pictures. Use the phrases in the box.
(Điền từ vào các bức tranh. Sử dụng các cụm từ trong khung.)
A. Label the pictures. Use the phrases in the box.
(Điền từ vào các bức tranh. Sử dụng các cụm từ trong khung.)
1. get up
2. take a shower
3. eat breakfast
4. drink coffee
5. brush the teeth
6. catch the bus
7. go to class
8. start work
9. take a break
10. have lunch
11. leave school
12. go to bed
1. Match the words in the box with 1-16 in the pictures. Then listen and check.
(Nối các từ trong khung với số 1-16 trong các bức ảnh. Sau đó nghe và kiểm tra.)
table drawer mobile phone poster laptop speaker desk coat bag chair notebook pen shelf board dictionaries clock |
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
poster
speaker
laptop
table
drawer
mobile phone
clock
board
dictionaries
shelf
pen
notebook
desk
coat
chair
bag
4. Work in pairs. Ask and answer first conditional questions. Use what, where and who, the words in the box and your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi điều kiện đầu tiên. Sử dụng cái gì, ở đâu và ai, các từ trong bảng từ và ý tưởng của riêng bạn.)
do / finish your homework early tonight? (làm / hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?) go / sunny at the weekend? (đi / có nắng vào cuối tuần? ) meet/ go to the park later? (gặp gỡ / đi đến công viên sau?) buy / go shopping tomorrow? (mua / đi mua sắm vào ngày mai?) |
- What will you do if you finish your homework early tonight?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?)
- If I finish it early, I'll go out and meet some friends.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập sớm, tôi sẽ đi ra ngoài và gặp gỡ một số bạn bè.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
B. In pairs, use the words and phrases in the table to give advice for the sentences in A.
(Thực hành theo cặp, sử dụng các từ và cụm từ trong bảng để đưa ra lời khuyên cho các câu trong bài A.)
Example: There's a cheap hotel near the train station. You should stay there.
You | should | buy clothes there. eat there. go early in the morning. pack sunblock. stay there. take your camera. walk there late at night. wear a warm coat. |
shouldn’t |