Buddy

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
7 tháng 9 2023 lúc 22:08

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 20:12

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Gia Linh
4 tháng 2 2023 lúc 21:38

1. excited

2. exciting

3. amazing

4. satisfied

Bình luận (0)
Khinh Yên
4 tháng 2 2023 lúc 21:38

excited - exciting - amazing - satisfied

 

Bình luận (0)
Bagel
4 tháng 2 2023 lúc 21:39
Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 18:35

- In 2018, Finland was the happiest in the world.

(Năm 2018, Phần Lan là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới.)

Bình luận (0)
datcoder
Xem chi tiết
Người Già
6 tháng 11 2023 lúc 0:08

Adjectives describe negative attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)

- aggressive (adj): hung hăng

- arrogant (adj): kiêu ngạo

- miserable (adj): khốn khổ

- nostalgic (adj): hoài niệm

- pessimistic (adj): bi quan

- sarcastic (adj): mỉa mai

- urgent (adj): khẩn cấp

- bitter (adj): gay gắt

Adjectives describe positive attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tích cực)

 -mcalm (adj): bình tĩnh

- complimentary (adj): ca ngợi

- enthusiastic (adj): nhiệt tình

- optimistic (adj): lạc quan

- sympathetic (adj): thông cảm

- grateful (adj): biết ơn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 18:35

- stress (n): căng thẳng

- free (adj): rảnh, miễn phí

- over (prep): quá

- work (v): làm việc

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 16:08

Nouns: film, cinema, evening (Danh từ: phim, rạp chiếu phim, buổi tối)

Adjectives: funny, horror, romantic (Tính từ: vui vẻ, kinh dị, lãng mạn)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
nguyễn minh lâm
8 tháng 2 2023 lúc 21:12

1.  smaller

2.  larger 

3. earlier

4.more powerful 

5.  more

6. brighter 

7. fewer 

8. more 

9. farther 

10. wetter

11. prettier 

12. more frightening 

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết